Bản dịch của từ Entity trong tiếng Việt

Entity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entity (Noun)

ˈɛntɪti
ˈɛntɪti
01

Một vật có sự tồn tại riêng biệt và độc lập.

A thing with distinct and independent existence.

Ví dụ

The government is an entity responsible for public services.

Chính phủ là một thực thể chịu trách nhiệm về dịch vụ công cộng.

The company is a legal entity that can enter contracts.

Công ty là một thực thể pháp lý có thể ký kết hợp đồng.

Each family is a social entity contributing to the community.

Mỗi gia đình là một thực thể xã hội đóng góp cho cộng đồng.

Dạng danh từ của Entity (Noun)

SingularPlural

Entity

Entities

Kết hợp từ của Entity (Noun)

CollocationVí dụ

Single entity

Đơn vị

The family unit is considered a single entity in society.

Đơn vị gia đình được coi là một thực thể duy nhất trong xã hội.

Religious entity

Tổ chức tôn giáo

The church is a religious entity that plays a vital role in the community.

Nhà thờ là một thực thể tôn giáo đóng một vai trò quan trọng trong cộng đồng.

Social entity

Thực thể xã hội

The family is a social entity that provides support and love.

Gia đình là một thực thể xã hội cung cấp sự hỗ trợ và tình yêu.

National entity

Thực thể quốc gia

The united nations is a global national entity.

Liên hiệp quốc là một thực thể quốc gia toàn cầu.

Physical entity

Thực thể vật lý

The social media platform is a physical entity in the digital world.

Nền tảng truyền thông xã hội là một thực thể vật lý trong thế giới số.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Entity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Nevertheless, this challenge can be effectively addressed through coordinated efforts from governments, citizens, and corporate [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020
[...] On the other hand, it is difficult to ensure the reliability of research outcomes when private are the funders [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
[...] Private healthcare often operate with a strong profit motive, necessitating substantial investments in cutting-edge medical equipment, hiring top-tier medical professionals, and conducting extensive marketing campaigns to stay competitive [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023

Idiom with Entity

Không có idiom phù hợp