Bản dịch của từ Entity trong tiếng Việt
Entity
Entity (Noun)
Một vật có sự tồn tại riêng biệt và độc lập.
A thing with distinct and independent existence.
The government is an entity responsible for public services.
Chính phủ là một thực thể chịu trách nhiệm về dịch vụ công cộng.
The company is a legal entity that can enter contracts.
Công ty là một thực thể pháp lý có thể ký kết hợp đồng.
Each family is a social entity contributing to the community.
Mỗi gia đình là một thực thể xã hội đóng góp cho cộng đồng.
Dạng danh từ của Entity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Entity | Entities |
Kết hợp từ của Entity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Single entity Đơn vị | The family unit is considered a single entity in society. Đơn vị gia đình được coi là một thực thể duy nhất trong xã hội. |
Religious entity Tổ chức tôn giáo | The church is a religious entity that plays a vital role in the community. Nhà thờ là một thực thể tôn giáo đóng một vai trò quan trọng trong cộng đồng. |
Social entity Thực thể xã hội | The family is a social entity that provides support and love. Gia đình là một thực thể xã hội cung cấp sự hỗ trợ và tình yêu. |
National entity Thực thể quốc gia | The united nations is a global national entity. Liên hiệp quốc là một thực thể quốc gia toàn cầu. |
Physical entity Thực thể vật lý | The social media platform is a physical entity in the digital world. Nền tảng truyền thông xã hội là một thực thể vật lý trong thế giới số. |
Họ từ
Từ "entity" (thực thể) chỉ một thực tại tồn tại độc lập, có thể là một cá nhân, tổ chức, hay khái niệm. Trong ngữ cảnh pháp lý và kinh tế, từ này được sử dụng để chỉ các tổ chức như công ty hoặc cơ quan nhà nước. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm và viết. Tuy nhiên, ngữ nghĩa có thể mở rộng theo lĩnh vực sử dụng, ví dụ như trong triết học hay công nghệ thông tin.
Từ "entity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "entitas", từ động từ "esse" có nghĩa là "để tồn tại". "Entitas" mang ý nghĩa là "thực thể", chỉ một cái gì đó có thể tồn tại độc lập. Sang thế kỷ 14, từ này được sử dụng rộng rãi trong triết học và luật học, nhấn mạnh việc xác định bản chất của một sự vật hay thực thể. Ngày nay, "entity" chỉ bất kỳ sự tồn tại nào có thể được xác định, bao gồm cả tổ chức, cá nhân hay khái niệm.
Từ "entity" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn kỹ năng của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết, nơi nó được sử dụng để chỉ một thực thể độc lập, đặc biệt trong các lĩnh vực như kinh doanh, pháp lý và triết học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, kỹ thuật và công nghệ thông tin để diễn đạt khái niệm về một đối tượng hoặc tổ chức cụ thể. Sự phổ biến của từ này phản ánh tính chất trừu tượng và chính xác của nó trong các bài luận và thảo luận học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp