Bản dịch của từ Entity trong tiếng Việt
Entity
Noun [U/C]

Entity(Noun)
ˈɛntɪti
ˈɛntɪti
01
Trong triết học, một khái niệm có sự tồn tại rõ ràng mặc dù không nhất thiết phải tồn tại về mặt vật chất.
In philosophy a thing that has a distinct existence although not necessarily a material existence
Ví dụ
02
Một vật có sự tồn tại rõ ràng và độc lập
A thing with distinct and independent existence
Ví dụ
03
Một tổ chức, cơ sở hoặc một nhóm người với mục đích rõ ràng.
An organization or establishment or a group of people with a definite purpose
Ví dụ
