Bản dịch của từ Independent trong tiếng Việt
Independent
Independent (Adjective)
Độc lập, không phụ thuộc.
Independent, not dependent.
She is an independent woman who runs her own business.
Cô ấy là một phụ nữ độc lập, điều hành công việc kinh doanh của riêng mình.
Independent organizations play a crucial role in social development projects.
Các tổ chức độc lập đóng một vai trò quan trọng trong các dự án phát triển xã hội.
Being financially independent allows individuals to make their own choices.
Độc lập về tài chính cho phép các cá nhân đưa ra lựa chọn của riêng mình.
She is an independent woman who runs her own business.
Cô ấy là một người phụ nữ độc lập kinh doanh riêng.
The independent study group met at the library every Saturday.
Nhóm học độc lập gặp nhau ở thư viện mỗi thứ Bảy.
The country gained independence from colonial rule in 1945.
Đất nước giành được độc lập khỏi chế độ thực dân vào năm 1945.
Không phụ thuộc vào người khác để kiếm kế sinh nhai.
Not depending on another for livelihood or subsistence.
Independent organizations help the community thrive.
Tổ chức độc lập giúp cộng đồng phát triển.
She values her independence in decision-making.
Cô ấy trân trọng sự độc lập trong việc ra quyết định.
The country gained independence from colonial rule.
Đất nước giành được sự độc lập khỏi cai trị thuộc địa.
She is an independent woman who doesn't rely on others.
Cô ấy là một người phụ nữ độc lập không phụ thuộc vào người khác.
The independent organization works for human rights in the country.
Tổ chức độc lập làm việc vì quyền con người trong đất nước.
He prefers to live an independent life away from his family.
Anh ấy thích sống một cuộc sống độc lập xa gia đình.
She leads an independent lifestyle without relying on others.
Cô ấy dẫn đầu một lối sống độc lập mà không phụ thuộc vào người khác.
The independent study group met to discuss their research findings.
Nhóm học tập độc lập đã họp để thảo luận về kết quả nghiên cứu của họ.
The country gained independence from colonial rule after years of struggle.
Đất nước giành được độc lập từ thời kỳ thuộc địa sau nhiều năm đấu tranh.
Dạng tính từ của Independent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Independent Độc lập | More independent Độc lập hơn | Most independent Độc lập nhất |
Kết hợp từ của Independent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Feel independent Cảm thấy độc lập | Teenagers feel independent when they start earning their own money. Tuổi teen cảm thấy độc lập khi bắt đầu kiếm tiền của riêng mình. |
Make something independent Làm cho cái gì đó độc lập | Social media can make individuals independent from traditional news sources. Mạng xã hội có thể làm cho cá nhân độc lập với nguồn tin tức truyền thống. |
Become independent Trở nên độc lập | Children become independent when they move out of their parents' house. Trẻ em trở nên độc lập khi họ rời khỏi nhà của cha mẹ. |
Seem independent Dường như độc lập | Her actions seem independent of societal norms. Hành động của cô ấy dường như độc lập với quy chuẩn xã hội. |
Remain independent Độc lập | She chose to remain independent despite pressure from society. Cô ấy chọn giữ độc lập mặc dù có áp lực từ xã hội. |
Independent (Noun)
She is known for being an independent in social matters.
Cô ấy được biết đến với việc là một người độc lập trong các vấn đề xã hội.
The organization aims to promote independence in the community.
Tổ chức nhằm mục tiêu thúc đẩy sự độc lập trong cộng đồng.
He values his independence and freedom of choice.
Anh ấy trân trọng sự độc lập và tự do lựa chọn của mình.
Dạng danh từ của Independent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Independent | Independents |
Họ từ
Từ "independent" có nghĩa là không phụ thuộc vào người khác hoặc điều gì đó, thể hiện sự tự chủ và khả năng tự quyết định. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "independent" có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như chính trị, văn hóa hay kinh tế, thể hiện quyền tự trị hay tự lập của cá nhân hoặc quốc gia.
Từ "independent" xuất phát từ tiếng Latin "independens", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "dependens" là dạng hiện tại của động từ "dependere", có nghĩa là "phụ thuộc". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 15 trong tiếng Anh để chỉ trạng thái tự chủ hoặc không bị kiểm soát bởi người khác. Sự phát triển nghĩa này kết hợp với các khái niệm về tự do và chủ quyền đã góp phần định hình cách hiểu về tính tự lập trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "independent" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi người thí sinh thường cần thể hiện quan điểm cá nhân và khả năng tự lập. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản về chính trị, kinh tế, hoặc tâm lý xã hội, nơi đề cập đến sự tự chủ hoặc các quốc gia tự trị. Trong các bối cảnh khác, "independent" thường được sử dụng liên quan đến sự tự lập trong giáo dục, nghiên cứu khoa học, hay quyết định cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp