Bản dịch của từ Capable trong tiếng Việt
Capable
Capable (Adjective)
Có thể, có khả năng, có năng lực.
Can, capable, capable.
She is capable of leading the team effectively.
Cô ấy có khả năng lãnh đạo nhóm một cách hiệu quả.
He is capable of handling difficult situations with ease.
Anh ấy có khả năng xử lý các tình huống khó khăn một cách dễ dàng.
The capable team successfully completed the project ahead of schedule.
Đội ngũ có năng lực đã hoàn thành xuất sắc dự án trước thời hạn.
She is a capable leader who can handle any situation.
Cô ấy là một người lãnh đạo có khả năng xử lý mọi tình huống.
The volunteers are capable of organizing large charity events.
Các tình nguyện viên có khả năng tổ chức các sự kiện từ thiện lớn.
The capable team completed the project ahead of schedule.
Nhóm có khả năng đã hoàn thành dự án trước thời hạn.
Có khả năng đạt được hiệu quả bất cứ điều gì người ta phải làm; có thẩm quyền.
Able to achieve efficiently whatever one has to do; competent.
She is a capable leader in the community.
Cô ấy là một nhà lãnh đạo có khả năng trong cộng đồng.
The capable volunteers organized a successful charity event.
Các tình nguyện viên có khả năng đã tổ chức một sự kiện từ thiện thành công.
He proved to be a capable public speaker at the event.
Anh ấy đã chứng minh mình là một diễn giả công khai có khả năng tại sự kiện.
Dạng tính từ của Capable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Capable Có khả năng | More capable Có khả năng hơn | Most capable Khả năng nhất |
Kết hợp từ của Capable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Potentially capable Tiềm ẩn khả năng | The new social media platform is potentially capable of reaching millions. Nền tảng truyền thông xã hội mới có khả năng tiềm năng đến hàng triệu người. |
Reasonably capable Có khả năng trong phạm vi hợp lý | She is reasonably capable of handling social media campaigns. Cô ấy có khả năng xử lý chiến dịch truyền thông xã hội một cách hợp lý. |
Extremely capable Rất có khả năng | She is extremely capable of organizing charity events. Cô ấy rất có khả năng tổ chức sự kiện từ thiện. |
Well capable Thật sự có khả năng | She is well capable of organizing community events. Cô ấy rất có khả năng tổ chức các sự kiện cộng đồng. |
Clearly capable Rõ ràng có khả năng | She is clearly capable of leading the social project. Cô ấy rõ ràng có khả năng lãnh đạo dự án xã hội. |
Họ từ
Từ "capable" (có khả năng) dùng để chỉ năng lực hoặc khả năng của một cá nhân hoặc vật thể trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc chức năng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh - Anh và Anh - Mỹ cả về phát âm lẫn nghĩa. Cả hai phiên bản đều sử dụng "capable" để diễn đạt ý nghĩa về sự năng động, hiệu quả trong thực hiện công việc hay xử lý tình huống, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả khả năng cá nhân hoặc tập thể.
Từ "capable" xuất phát từ gốc Latin "capabilis", có nghĩa là "có khả năng" hoặc "có thể chứa đựng". Gốc từ này hình thành từ động từ "capere", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "thu hoạch". Trong tiếng Anh, "capable" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ khả năng, năng lực hoặc những gì mà một người hoặc vật có thể thực hiện. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn duy trì ý nghĩa ban đầu về năng lực và khả năng thực thi trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ "capable" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết, nơi mà thí sinh thường miêu tả khả năng hoặc năng lực của một cá nhân hoặc một đối tượng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục, công việc, và tâm lý học, nhằm diễn đạt khả năng thực hiện một nhiệm vụ hoặc đáp ứng một yêu cầu cụ thể. Các tình huống liên quan có thể bao gồm đánh giá kỹ năng cá nhân, mô tả đặc điểm của một sản phẩm, hoặc phân tích tiềm năng phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp