Bản dịch của từ Capable trong tiếng Việt

Capable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capable (Adjective)

ˈkeɪ.pə.bəl
ˈkeɪ.pə.bəl
01

Có thể, có khả năng, có năng lực.

Can, capable, capable.

Ví dụ

She is capable of leading the team effectively.

Cô ấy có khả năng lãnh đạo nhóm một cách hiệu quả.

He is capable of handling difficult situations with ease.

Anh ấy có khả năng xử lý các tình huống khó khăn một cách dễ dàng.

The capable team successfully completed the project ahead of schedule.

Đội ngũ có năng lực đã hoàn thành xuất sắc dự án trước thời hạn.

02

Có khả năng, thể lực hoặc phẩm chất cần thiết để thực hiện hoặc đạt được một việc cụ thể.

Having the ability, fitness, or quality necessary to do or achieve a specified thing.

Ví dụ

She is a capable leader who can handle any situation.

Cô ấy là một người lãnh đạo có khả năng xử lý mọi tình huống.

The volunteers are capable of organizing large charity events.

Các tình nguyện viên có khả năng tổ chức các sự kiện từ thiện lớn.

The capable team completed the project ahead of schedule.

Nhóm có khả năng đã hoàn thành dự án trước thời hạn.

03

Có khả năng đạt được hiệu quả bất cứ điều gì người ta phải làm; có thẩm quyền.

Able to achieve efficiently whatever one has to do; competent.

Ví dụ

She is a capable leader in the community.

Cô ấy là một nhà lãnh đạo có khả năng trong cộng đồng.

The capable volunteers organized a successful charity event.

Các tình nguyện viên có khả năng đã tổ chức một sự kiện từ thiện thành công.

He proved to be a capable public speaker at the event.

Anh ấy đã chứng minh mình là một diễn giả công khai có khả năng tại sự kiện.

Dạng tính từ của Capable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Capable

Có khả năng

More capable

Có khả năng hơn

Most capable

Khả năng nhất

Kết hợp từ của Capable (Adjective)

CollocationVí dụ

Potentially capable

Tiềm ẩn khả năng

The new social media platform is potentially capable of reaching millions.

Nền tảng truyền thông xã hội mới có khả năng tiềm năng đến hàng triệu người.

Reasonably capable

Có khả năng trong phạm vi hợp lý

She is reasonably capable of handling social media campaigns.

Cô ấy có khả năng xử lý chiến dịch truyền thông xã hội một cách hợp lý.

Extremely capable

Rất có khả năng

She is extremely capable of organizing charity events.

Cô ấy rất có khả năng tổ chức sự kiện từ thiện.

Well capable

Thật sự có khả năng

She is well capable of organizing community events.

Cô ấy rất có khả năng tổ chức các sự kiện cộng đồng.

Clearly capable

Rõ ràng có khả năng

She is clearly capable of leading the social project.

Cô ấy rõ ràng có khả năng lãnh đạo dự án xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Capable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
[...] This has led to an informed and engaged society of people, of making better decisions for their personal and professional lives [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
Describe someone you would like to study or work with | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] For one thing, she is the most talkative person I know who is of talking non-stop for hours [...]Trích: Describe someone you would like to study or work with | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
[...] This renders the role of teachers and schools warranted, as they are of ensuring the reliability and accuracy of the knowledge imparted to their students [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
[...] Many people believe the responsibility for protecting the environment should belong to politicians rather than individuals who are hardly of doing anything [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020

Idiom with Capable

Không có idiom phù hợp