Bản dịch của từ Outside trong tiếng Việt

Outside

Adverb Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outside(Adverb)

ˌaʊtˈsaɪd
ˌaʊtˈsaɪd
ˈaʊt.saɪd
ˈaʊt.saɪd
01

Bên ngoài, ở ngoài.

Outside, outside.

Ví dụ
02

Nằm hoặc di chuyển ra ngoài giới hạn hoặc ranh giới của.

Situated or moving beyond the confines or boundaries of.

Ví dụ
03

Vượt quá giới hạn hoặc phạm vi của.

Beyond the limits or scope of.

Ví dụ

Outside(Noun)

ˌaʊtˈsaɪd
ˌaʊtˈsaɪd
ˈaʊt.saɪd
ˈaʊt.saɪd
01

Bề ngoài.

Appearance.

Ví dụ
02

Mặt bên ngoài hoặc bề mặt của một cái gì đó.

The external side or surface of something.

Ví dụ

Outside(Adjective)

ˈaʊtsɑɪd
ˈaʊtsˈɑɪd
01

Nằm trên hoặc gần bên ngoài hoặc bề mặt bên ngoài của vật gì đó.

Situated on or near the exterior or external surface of something.

Ví dụ
02

Không thuộc về hoặc đến từ một nhóm cụ thể.

Not belonging to or coming from within a particular group.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ