Bản dịch của từ Outside trong tiếng Việt
Outside
Outside (Adverb)
Bên ngoài, ở ngoài.
Outside, outside.
Children play outside in the park happily after school.
Trẻ em vui vẻ chơi ngoài công viên sau giờ học.
She prefers to socialize outside rather than indoors.
Cô ấy thích giao lưu bên ngoài hơn là trong nhà.
They often meet outside the cafe for coffee and conversation.
Họ thường gặp nhau bên ngoài quán cà phê để uống cà phê và trò chuyện.
She prefers to socialize outside rather than indoors.
Cô ấy thích giao lưu bên ngoài hơn là trong nhà.
They gathered outside the community center for the event.
Họ tụ tập bên ngoài trung tâm cộng đồng để tổ chức sự kiện.
The children played happily outside in the park.
Bọn trẻ chơi đùa vui vẻ bên ngoài công viên.
She socializes outside work hours.
Cô ấy giao lưu ngoài giờ làm việc.
They met outside the usual meeting place.
Họ gặp nhau bên ngoài địa điểm gặp gỡ thông thường.
He prefers to relax outside in nature.
Anh ấy thích thư giãn bên ngoài thiên nhiên.
Outside (Noun)
Bề ngoài.
Her outside was elegant, wearing a designer dress at the gala.
Bên ngoài của cô ấy thanh lịch, mặc một chiếc váy hàng hiệu trong buổi dạ tiệc.
His outside, a friendly smile, made him approachable at the party.
Bên ngoài, nụ cười thân thiện của anh ấy khiến anh ấy dễ gần trong bữa tiệc.
Their outside, holding hands, showed their bond in the social setting.
Bên ngoài, họ nắm tay nhau, thể hiện sự gắn kết của họ trong môi trường xã hội.
She preferred to socialize outside to enjoy the fresh air.
Cô thích giao lưu bên ngoài để tận hưởng không khí trong lành.
The party moved outside to the garden for a change of scenery.
Nhóm di chuyển ra ngoài vườn để thay đổi khung cảnh.
The outside of the building was beautifully decorated for the event.
Bên ngoài tòa nhà được trang trí đẹp mắt cho sự kiện.
Outside (Adjective)
Không thuộc về hoặc đến từ một nhóm cụ thể.
Not belonging to or coming from within a particular group.
She felt like an outsider at the social gathering.
Cô cảm thấy mình như một người ngoài cuộc trong buổi họp mặt xã hội.
Their outside opinions often brought fresh perspectives.
Ý kiến bên ngoài của họ thường mang lại những góc nhìn mới mẻ.
The outside influences shaped her social interactions.
Những ảnh hưởng bên ngoài đã định hình nên các tương tác xã hội của cô.
The outside seating area of the cafe was full of customers.
Khu vực chỗ ngồi bên ngoài của quán cà phê chật kín khách hàng.
She preferred to host the party outside in the garden.
Cô ấy thích tổ chức bữa tiệc ngoài vườn hơn.
The outside appearance of the building was modern and sleek.
Bề ngoài của tòa nhà rất hiện đại và kiểu dáng đẹp.
Họ từ
Từ "outside" có nghĩa chung là bên ngoài, thường chỉ không gian, vị trí hay khu vực không nằm trong một giới hạn hoặc khung cảnh nào đó. Trong tiếng Anh, "outside" có thể được sử dụng như một trạng từ, giới từ hoặc danh từ. Sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ không rõ rệt trong cách phát âm, nhưng có thể thấy sự biến đổi trong một số ngữ cảnh sử dụng, ví dụ như "outdoors" trong tiếng Anh Anh thường được phổ biến hơn.
Từ "outside" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ūtse" (ngoài), kết hợp với tiền tố "out" (ra ngoài) và hậu tố "side" (bề mặt, phía). Gốc của từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "ūtsīdan". Từ thế kỷ 14, "outside" được sử dụng để chỉ không gian bên ngoài, các khu vực không thuộc về nội thất hay bên trong. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh các khái niệm về không gian và vị trí trong sinh hoạt hàng ngày.
Từ "outside" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh này, từ thường được sử dụng để chỉ không gian bên ngoài, môi trường tự nhiên hoặc các hoạt động ngoài trời, liên quan đến chủ đề như du lịch, thể thao và xã hội. Ngoài ra, "outside" còn được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày để chỉ một khoảng cách vật lý hoặc một tư tưởng đối lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp