Bản dịch của từ -scope trong tiếng Việt
-scope

-scope(Noun)
-scope(Verb)
Nhìn vào hoặc phân tích thông qua một quan điểm cụ thể.
Look at or analyze through a particular perspective.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "-scope" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "skopein", có nghĩa là "nhìn" hoặc "xem". Trong tiếng Anh, "-scope" được sử dụng như một hậu tố để chỉ thiết bị quan sát hoặc lĩnh vực nghiên cứu, ví dụ: "telescope" (kính viễn vọng) và "microscope" (kính hiển vi). Hậu tố này không thay đổi phiên âm hay viết giữa tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng người sử dụng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm hoặc nhấn âm, như trong từ "endoscope".
Tiền tố "-scope" có nguồn gốc từ từ Latin "scopium", nghĩa là "nhìn", "quan sát". Nó đã được chuyển hóa qua tiếng Hy Lạp cổ đại với dạng "skopein", mang ý nghĩa "nhìn", "xem xét". Kể từ thế kỷ 15, "-scope" được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc phương pháp dùng để khảo sát, quan sát các đối tượng hay hiện tượng cụ thể, như trong từ "telescope" (kính viễn vọng) hay "microscope" (kính hiển vi). Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng chức năng của nó trong việc mở rộng khả năng khám phá và hiểu biết của con người về thế giới xung quanh.
Tiền tố "-scope" rất ít xuất hiện trong bốn phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và lĩnh vực chuyên môn như khoa học, kỹ thuật, và nghiên cứu, để chỉ việc nhìn hoặc quan sát (ví dụ: microscope, telescope). Các tình huống thường gặp khi sử dụng "-scope" bao gồm việc thảo luận về công cụ nghiên cứu hoặc quan sát.
Từ "-scope" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "skopein", có nghĩa là "nhìn" hoặc "xem". Trong tiếng Anh, "-scope" được sử dụng như một hậu tố để chỉ thiết bị quan sát hoặc lĩnh vực nghiên cứu, ví dụ: "telescope" (kính viễn vọng) và "microscope" (kính hiển vi). Hậu tố này không thay đổi phiên âm hay viết giữa tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng người sử dụng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm hoặc nhấn âm, như trong từ "endoscope".
Tiền tố "-scope" có nguồn gốc từ từ Latin "scopium", nghĩa là "nhìn", "quan sát". Nó đã được chuyển hóa qua tiếng Hy Lạp cổ đại với dạng "skopein", mang ý nghĩa "nhìn", "xem xét". Kể từ thế kỷ 15, "-scope" được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc phương pháp dùng để khảo sát, quan sát các đối tượng hay hiện tượng cụ thể, như trong từ "telescope" (kính viễn vọng) hay "microscope" (kính hiển vi). Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng chức năng của nó trong việc mở rộng khả năng khám phá và hiểu biết của con người về thế giới xung quanh.
Tiền tố "-scope" rất ít xuất hiện trong bốn phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và lĩnh vực chuyên môn như khoa học, kỹ thuật, và nghiên cứu, để chỉ việc nhìn hoặc quan sát (ví dụ: microscope, telescope). Các tình huống thường gặp khi sử dụng "-scope" bao gồm việc thảo luận về công cụ nghiên cứu hoặc quan sát.
