Bản dịch của từ Scope trong tiếng Việt

Scope

Noun [U/C] Verb

Scope (Noun)

skˈoʊp
skˈoʊp
01

Kính thiên văn, kính hiển vi hoặc thiết bị khác có tên kết thúc bằng -scope.

A telescope, microscope, or other device having a name ending in -scope.

Ví dụ

John used a microscope to examine the bacteria in the water.

John đã sử dụng kính hiển vi để kiểm tra vi khuẩn trong nước.

The school invested in a new telescope for the astronomy club.

Nhà trường đầu tư vào một kính viễn vọng mới cho câu lạc bộ thiên văn học.

The doctor used an endoscope to look inside the patient's stomach.

Bác sĩ đã sử dụng máy nội soi để nhìn vào bên trong dạ dày của bệnh nhân.

The periscope allows sailors to see above the surface.

Kính ngắm cho phép thủy thủ nhìn lên trên mặt nước.

The endoscope helps doctors examine internal organs.

Ống ngắm giúp bác sĩ kiểm tra cơ quan nội tạng.

02

Phạm vi của lĩnh vực hoặc chủ đề mà điều gì đó đề cập đến hoặc có liên quan.

The extent of the area or subject matter that something deals with or to which it is relevant.

Ví dụ

The scope of the study includes five different social media platforms.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm năm nền tảng truyền thông xã hội khác nhau.

Her research project focused on the scope of social inequality in urban areas.

Dự án nghiên cứu của cô tập trung vào phạm vi bất bình đẳng xã hội ở khu vực thành thị.

Understanding the scope of social issues is crucial for community development.

Hiểu được phạm vi của các vấn đề xã hội là rất quan trọng để phát triển cộng đồng.

The scope of the study includes five different social media platforms.

Phạm vi của nghiên cứu bao gồm năm nền tảng truyền thông xã hội khác nhau.

Her research focused on the scope of social welfare programs in Asia.

Nghiên cứu của cô tập trung vào phạm vi các chương trình phúc lợi xã hội tại châu Á.

03

Cơ hội hoặc khả năng thực hiện hoặc giải quyết việc gì đó.

The opportunity or possibility to do or deal with something.

Ví dụ

In the scope of community service, she organized a charity event.

Trong phạm vi phục vụ cộng đồng, cô đã tổ chức một sự kiện từ thiện.

The scope of the social project expanded to reach more families.

Phạm vi của dự án xã hội được mở rộng để tiếp cận nhiều gia đình hơn.

Volunteers play a crucial role in widening the scope of aid.

Tình nguyện viên đóng một vai trò quan trọng trong việc mở rộng phạm vi viện trợ.

The scope for community projects in the area is vast.

Phạm vi cho các dự án cộng đồng trong khu vực rộng lớn.

She explored the scope for improvement in social welfare programs.

Cô ấy khám phá phạm vi để cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội.

04

Số lượng thuật ngữ hoặc đối số bị ảnh hưởng bởi một toán tử, chẳng hạn như định lượng hoặc kết hợp.

The number of terms or arguments affected by an operator such as a quantifier or conjunction.

Ví dụ

The scope of the social welfare program covers all citizens.

Phạm vi của chương trình phúc lợi xã hội bao gồm tất cả công dân.

The government expanded the scope of the education policy.

Chính phủ đã mở rộng phạm vi của chính sách giáo dục.

The NGO's scope of work includes community development projects.

Phạm vi công việc của tổ chức phi chính phủ bao gồm các dự án phát triển cộng đồng.

The scope of the social project involved 100 volunteers.

Phạm vi của dự án xã hội liên quan đến 100 tình nguyện viên.

The scope of the survey covered different age groups in society.

Phạm vi của cuộc khảo sát bao gồm các nhóm tuổi khác nhau trong xã hội.

05

Chiều dài của cáp kéo dài khi tàu neo đậu.

The length of cable extended when a ship rides at anchor.

Ví dụ

In the social event, the ship's scope of cable was impressive.

Trong sự kiện xã hội, phạm vi cáp của con tàu rất ấn tượng.

The scope of the anchor cable varied depending on the ship's size.

Phạm vi của cáp neo thay đổi tùy thuộc vào kích cỡ của con tàu.

The social gathering discussed the importance of the ship's scope.

Cuộc họp xã hội đã thảo luận về tầm quan trọng của phạm vi của con tàu.

The ship's scope of cable determined its anchoring position.

Phạm vi cáp của tàu xác định vị trí neo của nó.

The scope of the anchor chain was carefully measured for safety.

Phạm vi của dây neo được đo cẩn thận cho an toàn.

Dạng danh từ của Scope (Noun)

SingularPlural

Scope

Scopes

Kết hợp từ của Scope (Noun)

CollocationVí dụ

Proper scope

Phạm vi đúng đắn

The proper scope of social work includes community development projects.

Phạm vi đúng đắn của công việc xã hội bao gồm các dự án phát triển cộng đồng.

Limited scope

Phạm vi hạn chế

Social media has a limited scope for privacy protection.

Mạng xã hội có phạm vi hạn chế về bảo vệ quyền riêng tư.

Enormous scope

Phạm vi rộng lớn

The project has enormous scope for community development.

Dự án có phạm vi rộng lớn cho phát triển cộng đồng.

Huge scope

Quy mô lớn

There is a huge scope for community development projects.

Có phạm vi lớn cho các dự án phát triển cộng đồng.

Great scope

Phạm vi lớn

Social work offers great scope for helping marginalized communities.

Công việc xã hội cung cấp phạm vi lớn để giúp đỡ cộng đồng bị xã hội đẩy vào lề

Scope (Verb)

skˈoʊp
skˈoʊp
01

Nhìn kỹ; quét.

Look at carefully; scan.

Ví dụ

She scoped the room for familiar faces at the social event.

Cô đã tìm kiếm những gương mặt quen thuộc trong phòng.

He scoped out potential locations for the charity fundraiser.

Anh ấy đã tìm kiếm các địa điểm tiềm năng để tổ chức hoạt động gây quỹ từ thiện.

The volunteers scoped the area for the best spot to set up.

Các tình nguyện viên đã tìm kiếm vị trí tốt nhất để tổ chức.

She scopes the area for potential meeting spots.

Cô ấy quét kỹ khu vực để tìm điểm hẹn tiềm năng.

They scope out the park for the charity event setup.

Họ quét công viên để sắp xếp sự kiện từ thiện.

02

Đánh giá hoặc điều tra điều gì đó.

Assess or investigate something.

Ví dụ

Authorities scope social media for potential security threats.

Các nhà chức trách rà soát mạng xã hội để tìm các mối đe dọa an ninh tiềm ẩn.

Researchers scope public opinion on social issues through surveys.

Các nhà nghiên cứu rà soát dư luận về các vấn đề xã hội thông qua các cuộc khảo sát.

Police scope the area for evidence related to the social unrest.

Cảnh sát rà soát khu vực để tìm bằng chứng liên quan đến tình trạng bất ổn xã hội.

Researchers scope the impact of social media on mental health.

Nhà nghiên cứu đánh giá tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần.

Experts are scoping the trends in social behavior among teenagers.

Các chuyên gia đang đánh giá xu hướng trong hành vi xã hội của thanh thiếu niên.

Dạng động từ của Scope (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scope

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scoped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scoped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scopes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scoping

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scope cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/02/2023
[...] Furthermore, the knowledge taught in university courses is often highly theory-based and often times broad in and therefore may not always be relevant to the student's future job [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/02/2023

Idiom with Scope

Không có idiom phù hợp