Bản dịch của từ Analyze trong tiếng Việt
Analyze
Analyze (Verb)
(ngoại động) kiểm tra theo cách xác định các yếu tố hoặc bản chất của sự vật được kiểm tra; như phân tích một chất hóa thạch, phân tích một câu hoặc một từ, hoặc phân tích một hành động để xác định đạo đức của nó.
(transitive) to examine in such a manner as to ascertain the elements or nature of the thing examined; as, to analyze a fossil substance, to analyze a sentence or a word, or to analyze an action to ascertain its morality.
Researchers analyze social media data to understand trends and behaviors.
Nhà nghiên cứu phân tích dữ liệu mạng xã hội để hiểu xu hướng và hành vi.
Psychologists analyze social interactions to study human behavior in society.
Nhà tâm lý học phân tích tương tác xã hội để nghiên cứu hành vi con người trong xã hội.
Governments analyze social welfare programs to improve citizens' quality of life.
Chính phủ phân tích các chương trình phúc lợi xã hội để cải thiện chất lượng cuộc sống của công dân.
(chuyển tiếp) để chịu sự phân tích.
(transitive) to subject to analysis.
She analyzed the data from the social survey.
Cô ấy phân tích dữ liệu từ cuộc khảo sát xã hội.
The researcher analyzed the impact of social media on youth.
Nhà nghiên cứu phân tích tác động của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên.
They will analyze the trends in social behavior for their report.
Họ sẽ phân tích các xu hướng trong hành vi xã hội cho báo cáo của họ.
(thông tục) tách thành các phần cấu thành, nhằm mục đích kiểm tra từng phần riêng biệt.
(transitive) to separate into the constituent parts, for the purpose of an examination of each separately.
She analyzed the social issues affecting the community deeply.
Cô ấy phân tích các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng sâu sắc.
The researchers will analyze the data from the social survey.
Các nhà nghiên cứu sẽ phân tích dữ liệu từ cuộc khảo sát xã hội.
It is important to analyze the impact of social media on society.
Quan trọng để phân tích tác động của mạng xã hội đối với xã hội.
Dạng động từ của Analyze (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Analyze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Analyzed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Analyzed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Analyzes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Analyzing |
Họ từ
Từ "analyze" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "analusis", có nghĩa là "phân tích". Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chỉ hành động chia tách một đối tượng, khái niệm hoặc tình huống thành các phần nhỏ nhằm hiểu rõ hơn về cấu trúc và bản chất của nó. Trong tiếng Anh Mỹ, "analyze" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng hình thức "analyse". Phát âm cũng khác nhau: "analyze" /ˈæn.ə.laɪz/ và "analyse" /ˈæn.ə.laɪz/. Sự phân biệt này chủ yếu liên quan đến quy ước chính tả, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa sử dụng.
Từ "analyze" có nguồn gốc từ tiếng Latin "analysare", được hình thành từ tiền tố "ana-" có nghĩa là "ngược lại" và động từ "lyze", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "lyein" có nghĩa là "giải phóng, phân rã". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 16, khi nó được sử dụng để mô tả quá trình phân tích các yếu tố cấu thành. Hiện nay, "analyze" được hiểu là sự nghiên cứu sâu sắc và kiểm tra cẩn thận các thành phần để hiểu rõ hơn về cấu trúc và chức năng của sự vật hay hiện tượng.
Từ "analyze" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Reading, nơi thí sinh thường phải phân tích thông tin và lập luận. Trong Speaking, thí sinh cũng có thể được yêu cầu phân tích ý tưởng hoặc quan điểm. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học, xã hội học, và kinh tế, nơi việc phân tích dữ liệu và thông tin là cần thiết cho việc ra quyết định và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp