Bản dịch của từ Derive trong tiếng Việt
Derive
Derive (Verb)
She derives inspiration from nature for her artwork.
Cô ấy lấy cảm hứng từ thiên nhiên cho tác phẩm nghệ thuật của mình.
The charity derives funding from generous donations.
Tổ chức từ thiện hưởng quỹ từ những đóng góp hào phóng.
The research findings are derived from extensive surveys.
Các kết quả nghiên cứu được rút ra từ các cuộc khảo sát mở rộng.
Dạng động từ của Derive (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Derive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Derived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Derived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Derives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deriving |
Kết hợp từ của Derive (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Derive largely Rút ra chủ yếu | Social media platforms derive largely from user-generated content. Các nền tảng truyền thông xã hội chủ yếu xuất phát từ nội dung người dùng tạo ra. |
Derive mainly Chủ yếu phát sinh | She derives mainly her happiness from spending time with friends. Cô ấy chủ yếu tìm thấy hạnh phúc từ việc dành thời gian với bạn bè. |
Derive originally Bắt nguồn từ | The word 'robot' is derived originally from czech playwright karel capek. Từ 'robot' xuất phát ban đầu từ nhà văn người séc karel capek. |
Derive clearly Rõ ràng | She derived clearly from the conversation that he was upset. Cô ấy rút ra rõ ràng từ cuộc trò chuyện rằng anh ta buồn. |
Derive partly Rút ra một phần | Her social skills are derived partly from her upbringing. Kỹ năng xã hội của cô ấy phần nào bắt nguồn từ cách cô ấy được nuôi dưỡng. |
Họ từ
"Derive" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "derivare", mang nghĩa "xuất phát từ" hoặc "lấy được từ". Từ này được sử dụng để chỉ việc rút ra hoặc suy luận một điều gì đó từ một nguồn gốc, như trong toán học hay ngôn ngữ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "derive" được sử dụng tương tự trong cả ngữ viết và ngữ nói, không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác biệt nhẹ giữa hai vùng này.
Từ "derive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "derivare", trong đó "de-" có nghĩa là "xuống" và "rivus" có nghĩa là "dòng chảy". Từ này ban đầu chỉ việc dẫn nước từ một dòng chảy lớn hơn. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ việc lấy, phát sinh hoặc suy ra một điều gì đó từ một nguồn gốc hoặc một khái niệm khác. Hiện tại, "derive" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học và ngôn ngữ học để chỉ việc phát sinh hay rút ra một ý tưởng hay công thức từ các yếu tố cơ bản.
Trong bối cảnh IELTS, từ "derive" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến việc lấy thông tin từ nguồn gốc hoặc phân tích các khái niệm. Trong Viết, nó được sử dụng để mô tả quá trình hoặc cách mà một ý tưởng phát triển từ một nguyên lý cơ bản. Ngoài ra, từ "derive" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học và toán học để chỉ hành động suy diễn hay rút ra hệ quả từ các định nghĩa hoặc định lý đã biết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp