Bản dịch của từ Trace trong tiếng Việt
Trace
Trace (Noun)
The trace of her presence lingered in the room.
Dấu vết về sự hiện diện của cô vẫn còn đọng lại trong phòng.
The detective found a trace of evidence at the crime scene.
Thám tử tìm thấy dấu vết bằng chứng tại hiện trường vụ án.
There was no trace of the missing person in the city.
Không có dấu vết của người mất tích trong thành phố.
The trace of the ancient road was still visible in the village.
Dấu vết của con đường cổ xưa vẫn còn hiện rõ trong làng.
She followed the trace of footprints to find her lost dog.
Cô lần theo dấu chân để tìm con chó bị mất của mình.
The detective found a trace of evidence linking the suspect to the crime.
Thám tử tìm thấy dấu vết bằng chứng liên quan đến nghi phạm với tội ác.
Đường biểu diễn hình chiếu của một đường cong hoặc bề mặt trên một mặt phẳng hoặc là giao điểm của một đường cong hoặc bề mặt với một mặt phẳng.
A line which represents the projection of a curve or surface on a plane or the intersection of a curve or surface with a plane.
The trace of the population growth curve showed a steady increase.
Dấu vết của đường cong tăng trưởng dân số cho thấy sự gia tăng ổn định.
She followed the trace of the historical events to understand the context.
Cô đã theo dõi dấu vết của các sự kiện lịch sử để hiểu bối cảnh.
The trace of the charity's impact on society was visible in various projects.
Dấu vết về tác động của tổ chức từ thiện đối với xã hội đã được thể hiện rõ trong các dự án khác nhau.
The police conducted a trace to locate the missing person.
Cảnh sát đã tiến hành truy tìm người mất tích.
The trace revealed the origin of the mysterious message.
Dấu vết tiết lộ nguồn gốc của tin nhắn bí ẩn.
The trace led to the identification of the anonymous caller.
Dấu vết dẫn đến việc xác định người gọi ẩn danh.
Một lượng rất nhỏ, đặc biệt là một lượng quá nhỏ để có thể đo chính xác.
A very small quantity, especially one too small to be accurately measured.
The trace of kindness in her smile was heartwarming.
Dấu vết của sự tử tế trong nụ cười của cô thật ấm lòng.
There was not a trace of doubt in his voice.
Không có một chút nghi ngờ nào trong giọng nói của anh.
She left a trace of perfume in the room.
Cô để lại một chút nước hoa trong phòng.
The horse's traces were securely fastened to the carriage.
Dấu vết của con ngựa được buộc chặt vào xe.
The driver checked the traces before setting off on the journey.
Người lái xe kiểm tra dấu vết trước khi bắt đầu cuộc hành trình.
The traces broke, causing the horse to stop abruptly.
Dấu vết bị đứt khiến con ngựa đột ngột dừng lại.
The trace of the matrix was calculated for the social network analysis.
Dấu vết của ma trận đã được tính toán để phân tích mạng xã hội.
The social matrix had a trace of 15, indicating strong connections.
Ma trận xã hội có dấu vết là 15, biểu thị các kết nối mạnh mẽ.
The trace value of the matrix revealed the network's structure.
Giá trị dấu vết của ma trận tiết lộ cấu trúc của mạng.
Dạng danh từ của Trace (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trace | Traces |
Kết hợp từ của Trace (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Historical trace Dấu vết lịch sử | The historical trace of the ancient city is still visible. Dấu vết lịch sử của thành phố cổ vẫn còn rõ ràng. |
Minute trace Dấu vết nhỏ | A minute trace of kindness can make a big difference. Một dấu vết nhỏ nhẹ có thể tạo ra sự khác biệt lớn. |
Discernible trace Dấu vết rõ ràng | There was a discernible trace of kindness in her actions. Có dấu vết rõ ràng của lòng tốt trong hành động của cô ấy. |
Indelible trace Dấu vết không thể xóa | Her charity work left an indelible trace on the community. Công việc từ thiện của cô ấy để lại dấu vết không thể xóa trên cộng đồng. |
Permanent trace Dấu vết vĩnh viễn | Her charity work left a permanent trace on the community. Công việc từ thiện của cô ấy để lại dấu vết vĩnh viễn trên cộng đồng. |
Trace (Verb)
She traced the map to show the route for the social event.
Cô ấy đã vạch ra bản đồ để chỉ ra lộ trình cho sự kiện xã hội.
He traced the outline of the logo for the social media campaign.
Anh ấy đã vạch ra đường viền của logo cho chiến dịch truyền thông xã hội.
They traced the design onto the invitation for the social gathering.
Họ đã vạch thiết kế trên lời mời họp mặt xã hội.
Tìm hoặc khám phá bằng cách điều tra.
Find or discover by investigation.
She traced her long-lost friend through a social media platform.
Cô đã lần ra dấu vết của người bạn đã mất từ lâu của mình thông qua một nền tảng truyền thông xã hội.
The detective traced the criminal's whereabouts using digital footprints.
Thám tử đã truy tìm tung tích của tên tội phạm bằng cách sử dụng dấu chân kỹ thuật số.
It is difficult to trace the origins of certain social traditions.
Rất khó để truy tìm nguồn gốc của một số truyền thống xã hội nhất định.
Dạng động từ của Trace (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trace |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Traced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Traced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Traces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tracing |
Kết hợp từ của Trace (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Try to trace Cố gắng theo dõi | I try to trace the origins of social media platforms. Tôi cố gắng theo dõi nguồn gốc của các nền tảng truyền thông xã hội. |
Fail to trace Không thể theo dõi | They fail to trace the origins of social media influencers. Họ không theo dõi nguồn gốc của các ảnh hưởng truyền thông xã hội. |
Be difficult to trace Khó lùng | Social media accounts can be difficult to trace back. Tài khoản mạng xã hội có thể khó để theo dõi lại. |
Be able to trace Có thể theo dõi | I was able to trace the origins of the social movement. Tôi có thể truy tìm nguồn gốc của phong trào xã hội. |
Be possible to trace Có thể truy vết | It is possible to trace the origins of social media. Có thể truy tìm nguồn gốc của mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "trace" trong tiếng Anh có nghĩa là theo dõi hoặc để lại dấu vết của một sự vật, sự kiện, hoặc hành động. Trong ngữ cảnh khoa học, "trace" thường được sử dụng để chỉ những dấu hiệu nhỏ hoặc không đáng kể mà có thể dẫn đến một kết luận hoặc phát hiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "trace" có cách phát âm giống nhau và không có khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng trong văn phong, tiếng Anh Anh thường ưa chuộng một cách dùng hình thức trang trọng hơn.
Từ "trace" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tractus", có nghĩa là "kéo", "dẫn dắt", hay "lần theo". Từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa từ hành động kéo để chỉ sự theo dõi hoặc khám phá cái gì đó. Trong tiếng Anh hiện đại, "trace" chỉ việc tìm kiếm, phát hiện ra dấu vết hoặc nguồn gốc của một điều gì đó. Ý nghĩa này phản ánh sự liên hệ với nguồn gốc Latinh, nhấn mạnh quá trình phát hiện và dẫn dắt trong ngữ cảnh tìm kiếm thông tin hoặc sự thật.
Từ "trace" xuất hiện với tần suất tương đối trong bốn phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài thi Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến việc theo dõi thông tin, dấu hiệu hoặc nguồn gốc. Trong phần Nói và Viết, "trace" thường được sử dụng để mô tả việc phân tích hoặc ghi lại các sự kiện, sự phát triển hoặc mối liên hệ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và điều tra, nhấn mạnh việc tìm kiếm chứng cứ hoặc dấu hiệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp