Bản dịch của từ Projection trong tiếng Việt
Projection
Projection (Noun)
The projection shows a population increase of 10% by 2030.
Dự báo cho thấy tăng dân số 10% vào năm 2030.
Her projection on social media trends was surprisingly accurate.
Dự báo của cô về xu hướng trên mạng xã hội ngạc nhiên chính xác.
The economic projection for the country's GDP growth is positive.
Dự báo kinh tế cho tăng trưởng GDP của đất nước là tích cực.
Sự trình bày hình ảnh trên một bề mặt, đặc biệt là màn hình rạp chiếu phim.
The presentation of an image on a surface, especially a cinema screen.
The projection of the movie attracted a large audience.
Sự chiếu phim thu hút đông đảo khán giả.
The social event included a projection of historical photos.
Sự kiện xã hội bao gồm việc chiếu ảnh lịch sử.
The community center organized a projection of a documentary film.
Trung tâm cộng đồng tổ chức chiếu một bộ phim tài liệu.
Việc trình bày hoặc quảng bá ai đó hoặc điều gì đó theo một cách cụ thể.
The presentation or promotion of someone or something in a particular way.
Her social media projection was carefully curated to showcase her glamorous lifestyle.
Sự chiếu cố trên mạng xã hội của cô ấy được chăm chút cẩn thận để trưng bày lối sống sang trọng của mình.
The company's projection of inclusivity attracted a diverse range of customers.
Sự chiếu cố về tính bao dung của công ty thu hút một loạt khách hàng đa dạng.
His projection as a leader inspired many to follow his example.
Sự chiếu cố của anh ấy với tư cách là một nhà lãnh đạo đã truyền cảm hứng cho nhiều người theo đuổi ví dụ của anh ấy.
Hành động chiếu hình.
The action of projecting a figure.
Her projection of confidence impressed the audience.
Sự tự tin của cô ấy ấn tượng với khán giả.
The company's financial projection for the year was optimistic.
Dự báo tài chính của công ty cho năm đó là lạc quan.
The government's projection of future population growth was concerning.
Dự báo về sự tăng trưởng dân số trong tương lai của chính phủ là đáng lo ngại.
Her projection of confidence in the meeting impressed everyone.
Sự tự tin của cô ấy trong cuộc họp gây ấn tượng cho mọi người.
The projection of population growth shows an increase in urban areas.
Dự báo về sự tăng trưởng dân số cho thấy sự gia tăng ở khu vực đô thị.
The company's financial projection for the next quarter looks promising.
Dự báo tài chính của công ty cho quý tiếp theo trông rất hứa hẹn.
The projection of the world map was displayed in the classroom.
Bản đồ thế giới được chiếu lên bảng trong lớp học.
The projection of population growth showed a significant increase in urban areas.
Dự báo tăng trưởng dân số cho thấy sự gia tăng đáng kể ở khu vực đô thị.
The projection of climate change impacts was discussed at the conference.
Dự báo tác động của biến đổi khí hậu được thảo luận tại hội nghị.
Dạng danh từ của Projection (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Projection | Projections |
Kết hợp từ của Projection (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Financial projection Dự báo tài chính | The financial projection showed a decrease in revenue for the year. Dự đoán tài chính cho thấy doanh thu giảm trong năm. |
Future projection Dự báo tương lai | The future projection of social media trends is promising. Dự đoán tương lai về xu hướng truyền thông xã hội là hứa hẹn. |
Growth projection Dự đoán tăng trưởng | The growth projection for the community center is promising. Dự báo tăng trưởng cho trung tâm cộng đồng rất hứa hẹn. |
Demographic projection Dự đoán dân số | The demographic projection shows an increase in the elderly population. Dự báo dân số cho thấy sự tăng của dân số cao tuổi. |
Revenue projection Dự báo doanh thu | The company's revenue projection for the year exceeded expectations. Dự đoán doanh thu của công ty trong năm vượt quá mong đợi. |
Họ từ
Từ "projection" trong tiếng Anh có nghĩa chung là sự hình thành, mô phỏng hoặc dự đoán về một sự kiện, đặc biệt dựa trên dữ liệu hiện có. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và kinh doanh để chỉ các biểu đồ hay mô hình dự đoán. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này tương tự, nhưng thường nhấn mạnh vào ứng dụng trong tâm lý học và điện ảnh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở văn cảnh sử dụng hơn là ý nghĩa cơ bản.
Từ "projection" xuất phát từ tiếng Latin "projectio", với "pro-" nghĩa là "về phía trước" và "jacere" có nghĩa là "ném". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc ném hay đưa một vật thể ra bên ngoài. Theo thời gian, "projection" đã mở rộng ý nghĩa để bao hàm các khía cạnh như sự biểu thị hình ảnh, ý kiến hoặc kế hoạch trong không gian hoặc thời gian, thể hiện sự chuyển giao thông tin hoặc ý tưởng từ thực tế lên hình ảnh trừu tượng.
Từ "projection" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi Nghe và Đọc, nơi liên quan đến các chủ đề về dữ liệu và biểu đồ. Trong ngữ cảnh học thuật và chuyên môn, từ này thường được sử dụng để chỉ sự dự đoán hay phỏng đoán dựa trên dữ liệu hiện có, như trong phân tích tài chính, khoa học, hoặc trong nghiên cứu thị trường. Ngoài ra, "projection" cũng có thể xuất hiện trong các bài luận mô tả tương lai hoặc xu hướng phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp