Bản dịch của từ Projection trong tiếng Việt

Projection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Projection(Noun)

pɹədʒˈɛkʃn̩
pɹədʒˈɛkʃn̩
01

Ước tính hoặc dự báo về tình hình trong tương lai dựa trên nghiên cứu về xu hướng hiện tại.

An estimate or forecast of a future situation based on a study of present trends.

Ví dụ
02

Sự trình bày hình ảnh trên một bề mặt, đặc biệt là màn hình rạp chiếu phim.

The presentation of an image on a surface, especially a cinema screen.

Ví dụ
03

Việc trình bày hoặc quảng bá ai đó hoặc điều gì đó theo một cách cụ thể.

The presentation or promotion of someone or something in a particular way.

Ví dụ
04

Hành động chiếu hình.

The action of projecting a figure.

Ví dụ
05

Một vật mở rộng ra từ một vật khác.

A thing that extends outwards from something else.

Ví dụ
06

Sự biểu diễn trên bề mặt phẳng của một phần bề mặt trái đất hoặc thiên cầu.

The representation on a plane surface of part of the surface of the earth or a celestial sphere.

Ví dụ

Dạng danh từ của Projection (Noun)

SingularPlural

Projection

Projections

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ