Bản dịch của từ Projecting trong tiếng Việt
Projecting
Projecting (Adjective)
(tâm lý học) tạo ra vẻ bề ngoài, nhằm tránh sự liên hệ trực tiếp hoặc để ngụy trang hoặc thổi phồng bản chất thực sự.
Psychology giving an outward appearance in order to avoid a direct connection or to disguise or inflate the real essence.
Many people are projecting confidence during job interviews this month.
Nhiều người đang thể hiện sự tự tin trong các buổi phỏng vấn tháng này.
She is not projecting her true feelings about the social event.
Cô ấy không thể hiện cảm xúc thật về sự kiện xã hội.
Are you projecting happiness to hide your stress at work?
Bạn có đang thể hiện sự hạnh phúc để che giấu căng thẳng không?
She has a projecting personality that makes her stand out in social gatherings.
Cô ấy có một tính cách nổi bật khiến cô ấy nổi bật trong các buổi giao lưu xã hội.
He doesn't like people who are projecting and fake in social interactions.
Anh ấy không thích những người tỏ ra và giả tạo trong giao tiếp xã hội.
Dính ra.
Sticking out.
The projecting balcony gave the house a unique appearance in the neighborhood.
Ban công nhô ra làm cho ngôi nhà có vẻ độc đáo trong khu phố.
The project did not include any projecting features for the community center.
Dự án không bao gồm bất kỳ đặc điểm nào nhô ra cho trung tâm cộng đồng.
Are there any projecting elements in the new park design plan?
Có yếu tố nào nhô ra trong kế hoạch thiết kế công viên mới không?
Her projecting ideas caught everyone's attention during the presentation.
Ý tưởng đột phá của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người trong buổi thuyết trình.
Ignoring the projecting issues can lead to misunderstandings in social interactions.
Bỏ qua các vấn đề đột phá có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.
Họ từ
Từ "projecting" là động từ hiện tại phân từ của động từ "project", mang nghĩa là ước lượng, phác hoạ hoặc phản chiếu hình ảnh. Trong tiếng Anh, "projecting" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ việc trình bày thông tin cho đến việc thể hiện cảm xúc. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể khác biệt trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng. Cụ thể, trong tiếng Anh Anh, âm "j" có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "projecting" có nguồn gốc từ tiếng Latin "projectus", là quá khứ phân từ của động từ "proicere", có nghĩa là "ném ra" hoặc "đưa ra". Trong bối cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động dự đoán, hình dung một cái gì đó trong tương lai hoặc việc trình bày thông tin qua hình ảnh. Sự phát triển nghĩa của từ phản ánh khả năng “ném” các ý tưởng hay hình ảnh ra ngoài thực tại, tạo thành một cầu nối giữa hiện tại và tương lai.
Từ "projecting" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong thành phần Nghe và Đọc, "projecting" có thể liên quan đến chủ đề kinh tế hoặc kỹ thuật. Trong phần Nói và Viết, học viên thường sử dụng từ này để mô tả sự dự đoán hoặc phác thảo kế hoạch tương lai, đặc biệt trong các bối cảnh nghề nghiệp hoặc học thuật. Ngoài ra, từ còn được dùng trong lĩnh vực tâm lý học và giáo dục, liên quan đến việc truyền đạt cảm xúc hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp