Bản dịch của từ Projecting trong tiếng Việt

Projecting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Projecting(Adjective)

pɹədʒˈɛktɪŋ
pɹədʒˈɛktɪŋ
01

(tâm lý học) Tạo ra vẻ bề ngoài, nhằm tránh sự liên hệ trực tiếp hoặc để ngụy trang hoặc thổi phồng bản chất thực sự.

Psychology Giving an outward appearance in order to avoid a direct connection or to disguise or inflate the real essence.

Ví dụ
02

Dính ra.

Sticking out.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ