Bản dịch của từ Outward trong tiếng Việt

Outward

Adjective Adverb

Outward (Adjective)

ˈaʊtwəɹd
ˈaʊtwɚd
01

Của, trên, hoặc từ bên ngoài.

Of on or from the outside.

Ví dụ

She had a warm outward personality that attracted many friends.

Cô ấy có một tính cách hướng ngoại ấm áp thu hút nhiều bạn bè.

His outward appearance was always well-groomed and presentable.

Bề ngoại của anh ấy luôn gọn gàng và đẹp mắt.

The company aimed to improve its outward image in the community.

Công ty nhằm mục tiêu cải thiện hình ảnh bên ngoài trong cộng đồng.

02

Đi ra ngoài hoặc rời khỏi một nơi.

Going out or away from a place.

Ví dụ

His outward appearance was friendly and approachable.

Bề ngoài của anh ấy thân thiện và dễ tiếp cận.

She displayed an outward enthusiasm for the community project.

Cô ấy thể hiện sự hăng hái bên ngoài đối với dự án cộng đồng.

Their outward behavior reflected their inner kindness.

Hành vi bên ngoài của họ phản ánh lòng tốt bên trong.

Outward (Adverb)

ˈaʊtwəɹd
ˈaʊtwɚd
01

Ra ngoài.

Outwards.

Ví dụ

She smiled outwardly to hide her disappointment.

Cô ấy mỉm cười ra ngoài để che giấu sự thất vọng của mình.

He projected confidence outwardly, but inside he was nervous.

Anh ấy phát ra sự tự tin ra ngoài, nhưng bên trong anh ấy lo lắng.

The community appeared unified outwardly, but conflicts brewed beneath.

Cộng đồng có vẻ đoàn kết ra ngoài, nhưng xung đột đang phát triển bên dưới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Outward cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outward

Không có idiom phù hợp