Bản dịch của từ Outward trong tiếng Việt
Outward
Outward (Adjective)
His outward appearance was friendly and approachable.
Bề ngoài của anh ấy thân thiện và dễ tiếp cận.
She displayed an outward enthusiasm for the community project.
Cô ấy thể hiện sự hăng hái bên ngoài đối với dự án cộng đồng.
Their outward behavior reflected their inner kindness.
Hành vi bên ngoài của họ phản ánh lòng tốt bên trong.
Của, trên, hoặc từ bên ngoài.
Of on or from the outside.
She had a warm outward personality that attracted many friends.
Cô ấy có một tính cách hướng ngoại ấm áp thu hút nhiều bạn bè.
His outward appearance was always well-groomed and presentable.
Bề ngoại của anh ấy luôn gọn gàng và đẹp mắt.
The company aimed to improve its outward image in the community.
Công ty nhằm mục tiêu cải thiện hình ảnh bên ngoài trong cộng đồng.
Outward (Adverb)
Ra ngoài.
Outwards.
She smiled outwardly to hide her disappointment.
Cô ấy mỉm cười ra ngoài để che giấu sự thất vọng của mình.
He projected confidence outwardly, but inside he was nervous.
Anh ấy phát ra sự tự tin ra ngoài, nhưng bên trong anh ấy lo lắng.
The community appeared unified outwardly, but conflicts brewed beneath.
Cộng đồng có vẻ đoàn kết ra ngoài, nhưng xung đột đang phát triển bên dưới.
Họ từ
Từ "outward" thường được sử dụng để chỉ sự hướng ra ngoài hoặc biểu hiện bên ngoài, trái ngược với "inward" (hướng về bên trong). Từ này có thể được phân loại thành tính từ và trạng từ, với nghĩa mô tả một cái nhìn hay phong cách bên ngoài. Trong tiếng Anh Anh (British English), "outward" thường mang nghĩa như một phần của cụm từ "outward appearance", trong khi ở tiếng Anh Mỹ (American English) có thể nhấn mạnh hơn về thái độ hoặc hành vi. Sự khác biệt này thể hiện trong ngữ cảnh sử dụng.
Thuật ngữ "outward" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "utward", kết hợp từ tiền tố "out" (ra ngoài) và từ "ward" (hướng). Từ này có thể được truy nguyên đến gốc tiếng Latin "extrinsecus", có nghĩa là "từ bên ngoài". Trong suốt lịch sử, "outward" đã phát triển để chỉ sự hướng ngoại, bộc lộ ra bên ngoài, cũng như cách thể hiện bản thân trong tương tác xã hội. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với những khía cạnh bề ngoài và sự thể hiện của một cá nhân hoặc vật thể.
Từ "outward" có tần suất sử dụng tương đối đa dạng trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự hướng ngoại hoặc biểu hiện bên ngoài của một người, đồng thời cũng được dùng trong các tình huống tâm lý để phân tích hành vi. Ngoài ra, "outward" cũng có thể được dùng trong văn thể thao hoặc du lịch để chỉ những đặc điểm dễ nhận thấy. Từ này thường có giá trị trong việc thể hiện các ý tưởng liên quan đến bề ngoài và cảm nhận đầu tiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp