Bản dịch của từ Outward trong tiếng Việt
Outward

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "outward" thường được sử dụng để chỉ sự hướng ra ngoài hoặc biểu hiện bên ngoài, trái ngược với "inward" (hướng về bên trong). Từ này có thể được phân loại thành tính từ và trạng từ, với nghĩa mô tả một cái nhìn hay phong cách bên ngoài. Trong tiếng Anh Anh (British English), "outward" thường mang nghĩa như một phần của cụm từ "outward appearance", trong khi ở tiếng Anh Mỹ (American English) có thể nhấn mạnh hơn về thái độ hoặc hành vi. Sự khác biệt này thể hiện trong ngữ cảnh sử dụng.
Thuật ngữ "outward" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "utward", kết hợp từ tiền tố "out" (ra ngoài) và từ "ward" (hướng). Từ này có thể được truy nguyên đến gốc tiếng Latin "extrinsecus", có nghĩa là "từ bên ngoài". Trong suốt lịch sử, "outward" đã phát triển để chỉ sự hướng ngoại, bộc lộ ra bên ngoài, cũng như cách thể hiện bản thân trong tương tác xã hội. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với những khía cạnh bề ngoài và sự thể hiện của một cá nhân hoặc vật thể.
Từ "outward" có tần suất sử dụng tương đối đa dạng trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự hướng ngoại hoặc biểu hiện bên ngoài của một người, đồng thời cũng được dùng trong các tình huống tâm lý để phân tích hành vi. Ngoài ra, "outward" cũng có thể được dùng trong văn thể thao hoặc du lịch để chỉ những đặc điểm dễ nhận thấy. Từ này thường có giá trị trong việc thể hiện các ý tưởng liên quan đến bề ngoài và cảm nhận đầu tiên.
Họ từ
Từ "outward" thường được sử dụng để chỉ sự hướng ra ngoài hoặc biểu hiện bên ngoài, trái ngược với "inward" (hướng về bên trong). Từ này có thể được phân loại thành tính từ và trạng từ, với nghĩa mô tả một cái nhìn hay phong cách bên ngoài. Trong tiếng Anh Anh (British English), "outward" thường mang nghĩa như một phần của cụm từ "outward appearance", trong khi ở tiếng Anh Mỹ (American English) có thể nhấn mạnh hơn về thái độ hoặc hành vi. Sự khác biệt này thể hiện trong ngữ cảnh sử dụng.
Thuật ngữ "outward" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "utward", kết hợp từ tiền tố "out" (ra ngoài) và từ "ward" (hướng). Từ này có thể được truy nguyên đến gốc tiếng Latin "extrinsecus", có nghĩa là "từ bên ngoài". Trong suốt lịch sử, "outward" đã phát triển để chỉ sự hướng ngoại, bộc lộ ra bên ngoài, cũng như cách thể hiện bản thân trong tương tác xã hội. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với những khía cạnh bề ngoài và sự thể hiện của một cá nhân hoặc vật thể.
Từ "outward" có tần suất sử dụng tương đối đa dạng trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự hướng ngoại hoặc biểu hiện bên ngoài của một người, đồng thời cũng được dùng trong các tình huống tâm lý để phân tích hành vi. Ngoài ra, "outward" cũng có thể được dùng trong văn thể thao hoặc du lịch để chỉ những đặc điểm dễ nhận thấy. Từ này thường có giá trị trong việc thể hiện các ý tưởng liên quan đến bề ngoài và cảm nhận đầu tiên.
