Bản dịch của từ Going trong tiếng Việt
Going
Going (Verb)
(kết hợp) tham dự hoặc ghé thăm (một sự kiện, địa điểm đã nêu, v.v.) theo thói quen hoặc thường xuyên.
(in combination) attending or visiting (a stated event, place, etc.) habitually or regularly.
Sarah is going to the gym every morning for her workout.
Sarah sẽ đến phòng tập thể dục mỗi sáng để tập luyện.
They are going to the concert together this Saturday night.
Họ sẽ cùng nhau đi xem hòa nhạc vào tối thứ Bảy này.
Peter enjoys going to the library to study every weekend.
Peter thích đến thư viện để học vào mỗi cuối tuần.
Phân từ hiện tại và danh động từ của go.
Present participle and gerund of go.
She is going to the party tonight.
Cô ấy sẽ đi dự tiệc tối nay.
They are going shopping together.
Họ đang đi mua sắm cùng nhau.
He enjoys going out with friends.
Anh ấy thích đi chơi với bạn bè.
Dạng động từ của Going (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Go |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Went |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gone |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Goes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Going |
Going (Noun)
Tiến độ.
Progress.
The going of the project was slow due to budget constraints.
Dự án diễn ra chậm do hạn chế về ngân sách.
The going of the event was smooth with over 100 attendees.
Sự kiện diễn ra suôn sẻ với hơn 100 người tham dự.
The going of the campaign resulted in increased awareness among the youth.
Chiến dịch diễn ra đã giúp nâng cao nhận thức của giới trẻ.
She always keeps track of the going of her friends.
Cô ấy luôn theo dõi việc đi lại của bạn bè mình.
The going of the party was unknown until the last minute.
Địa điểm của bữa tiệc không được biết cho đến phút cuối cùng.
The going of the event was revealed through social media updates.
Diễn biến của sự kiện đã được tiết lộ thông qua các cập nhật trên mạng xã hội.
Một sự ra đi.
A departure.
John's going to the party caused excitement among his friends.
Việc John đi dự tiệc đã gây ra sự phấn khích trong số bạn bè của anh ấy.
The going away of the president left a vacuum in leadership.
Sự ra đi của chủ tịch để lại khoảng trống trong vai trò lãnh đạo.
The going of the students marked the end of the school year.
Sự ra đi của các học sinh đánh dấu sự kết thúc của năm học.
Dạng danh từ của Going (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Going | Goings |
Going (Adjective)
(đặc biệt là sau một cụm danh từ có so sánh nhất) có sẵn.
(especially after a noun phrase with a superlative) available.
The best seats are always going fast at the concert.
Chỗ ngồi tốt nhất luôn hết chỗ nhanh tại buổi hòa nhạc.
The most popular restaurant in town is always going quickly.
Nhà hàng nổi tiếng nhất trong thị trấn luôn hết chỗ nhanh.
The latest smartphones are going out of stock within minutes.
Điện thoại thông minh mới nhất sẽ hết hàng trong vòng vài phút.
Her social media campaign is going strong.
Chiến dịch truyền thông xã hội của cô ấy đang diễn ra mạnh mẽ.
The event's popularity is still going up.
Sự phổ biến của sự kiện vẫn đang tăng lên.
His idea of starting a charity is going well.
Ý tưởng bắt đầu một tổ chức từ thiện của anh ấy đang tiến triển tốt.
Hiện tại, đang thịnh hành.
The going trend in social media is to share personal stories.
Xu hướng hiện nay trên mạng xã hội là chia sẻ những câu chuyện cá nhân.
Her going style in fashion always sets new trends among her friends.
Phong cách thời trang hiện đại của cô ấy luôn tạo ra những xu hướng mới trong số bạn bè của cô ấy.
The going topic of discussion at the social event was mental health awareness.
Chủ đề thảo luận đang diễn ra tại sự kiện xã hội là nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Họ từ
"Going" là dạng gerund hoặc phân từ hiện tại của động từ "go", có nghĩa là di chuyển từ một nơi này đến nơi khác. Trong tiếng Anh, "going" thường được sử dụng để chỉ hành động di chuyển đang diễn ra hoặc để diễn tả kế hoạch tương lai. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này một cách tương đương. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh có thể khác biệt, chẳng hạn như tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "gonna" trong ngữ cảnh không chính thức để ám chỉ "going to".
Từ "going" xuất phát từ động từ "go", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "gan", mang nghĩa là "di chuyển" hoặc "di chuyển đến". Tiếng Latin cũng có ảnh hưởng, với từ "ire", diễn tả hành động rời khỏi một địa điểm. Trong lịch sử, "going" đã phản ánh sự chuyển động và tiến bộ, kết nối với nghĩa hiện tại về việc di chuyển hay tham gia vào một hoạt động nào đó. Sự phát triển này nhấn mạnh bản chất liên tục của hành động và trạng thái.
Từ "going" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi yêu cầu thí sinh mô tả hành động và kế hoạch. Ở phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự tiến triển hoặc thay đổi. Ngoài ra, "going" cũng được sử dụng thông dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ hành động di chuyển hoặc tương lai (như trong "going to"). Điều này cho thấy tính chất linh hoạt và phổ biến của từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Going
Vung tay quá trán/ Tiêu tiền như nước
To spend money recklessly; to spend money as if it were worthless or will soon be worthless.
She spends money like it's going out of style on designer clothes.
Cô ấy tiêu tiền như nước vì những bộ quần áo của nhà thiết kế.
Thành ngữ cùng nghĩa: spend money like theres no tomorrow...
Bán đắt như tôm tươi
Rapidly or frequently.
She was posting on social media like it was going out of style.
Cô ấy đăng bài trên mạng xã hội như một cơn lốc.