Bản dịch của từ Spend trong tiếng Việt

Spend

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spend(Verb)

spend
spend
01

Chi tiêu, dành tiền, thời gia, công sức cho việc gì.

Spending, spending money, time, and effort on something.

Ví dụ
02

Đưa (tiền) để thanh toán hàng hóa, dịch vụ hoặc để mang lại lợi ích cho ai đó hoặc cái gì đó.

Give (money) to pay for goods, services, or so as to benefit someone or something.

Ví dụ
03

Vượt qua (thời gian) theo một cách nhất định hoặc ở một địa điểm cụ thể.

Pass (time) in a specified way or in a particular place.

Ví dụ

Dạng động từ của Spend (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spent

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spent

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spending

Spend(Noun)

spˈɛnd
spˈɛnd
01

Một số tiền đã được trả.

An amount of money paid out.

spend meaning
Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ