Bản dịch của từ Spend trong tiếng Việt
Spend
Spend (Verb)
She spends her weekends volunteering at the local shelter.
Cô ấy dành cuối tuần để tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
Many people spend a lot of money on charitable donations.
Nhiều người chi nhiều tiền cho các hoạt động từ thiện.
The government should spend more on social welfare programs.
Chính phủ nên chi tiêu nhiều hơn cho các chương trình phúc lợi xã hội.
People spend time volunteering at local shelters.
Mọi người dành thời gian tình nguyện tại các trại tị nạn địa phương.
She spends money on charity donations every month.
Cô ấy chi tiền cho các khoản quyên góp từ thiện hàng tháng.
I spend time volunteering at the local shelter every weekend.
Tôi dành thời gian tình nguyện tại trại tị nạn địa phương mỗi cuối tuần.
She spends money on charity donations regularly.
Cô ấy chi tiêu tiền cho việc quyên góp từ thiện thường xuyên.
The organization spends resources to help the homeless community.
Tổ chức chi tiêu tài nguyên để giúp cộng đồng vô gia cư.
She spends her salary on charity donations every month.
Cô ấy chi tiền lương của mình cho việc từ thiện mỗi tháng.
They spend time volunteering at the local community center.
Họ dành thời gian tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
Vượt qua (thời gian) theo một cách nhất định hoặc ở một địa điểm cụ thể.
Pass (time) in a specified way or in a particular place.
She spends her weekends volunteering at the local shelter.
Cô ấy dành cuối tuần để tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
They spend hours chatting with friends on social media platforms.
Họ dành nhiều giờ trò chuyện với bạn bè trên các nền tảng truyền thông xã hội.
He spends his evenings attending community events to meet new people.
Anh ấy dành buổi tối để tham dự các sự kiện cộng đồng để gặp gỡ người mới.
She spends her weekends volunteering at the local shelter.
Cô ấy dành cuối tuần của mình để tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
They spend hours chatting with friends on social media.
Họ dành hàng giờ trò chuyện với bạn bè trên mạng xã hội.
Dạng động từ của Spend (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spent |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spent |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spending |
Kết hợp từ của Spend (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be money well spent spend Tiền được sử dụng đáng giá | Investing in education can be money well spent for society. Đầu tư vào giáo dục có thể là tiền được chi tiêu tốt cho xã hội. |
Spend (Noun)
The government increased spending on healthcare by 10%.
Chính phủ tăng chi tiêu cho chăm sóc sức khỏe thêm 10%.
Her monthly spending on groceries is carefully budgeted.
Chi tiêu hàng tháng của cô ấy cho thực phẩm được lập kế hoạch cẩn thận.
The charity organization tracks every penny of their spending.
Tổ chức từ thiện theo dõi từng xu của chi tiêu của họ.
The spend on charity events reached $10,000 last month.
Số tiền chi cho sự kiện từ thiện đạt 10.000 đô la vào tháng trước.
The government increased spend on healthcare by 20% this year.
Chính phủ tăng số tiền chi cho chăm sóc sức khỏe lên 20% trong năm nay.
Họ từ
Từ "spend" trong tiếng Anh có nghĩa là tiêu tốn thời gian hoặc tiền bạc vào một hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm của "spend" khá giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Về mặt ngữ nghĩa, từ này được sử dụng chủ yếu để mô tả hành động chi tiêu, như trong "spend money" (tiêu tiền) hay "spend time" (tiêu thời gian). Từ "spent" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của "spend".
Từ "spend" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "spendere", có nghĩa là tiêu tốn hoặc sử dụng. Trong tiếng Anh trung cổ, từ này đã tiến hóa sang hình thức "spenden", mang sắc thái tiêu dùng hoặc phân phối tài nguyên. Sự phát triển của nghĩa này phản ánh thói quen xã hội và kinh tế, nơi con người sử dụng thời gian, tiền bạc và năng lượng. Ngày nay, "spend" chủ yếu ám chỉ đến hành động chi tiêu hoặc đầu tư nguồn lực vào một hoạt động hoặc mục tiêu nhất định.
Từ "spend" có mức độ sử dụng tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả việc sử dụng thời gian và tài chính. Trong phần Listening, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chi tiêu và ngân sách. Ngoài ra, từ "spend" còn thường gặp trong các cuộc trò chuyện hàng ngày về hoạt động giải trí, quản lý tài chính cá nhân và kế hoạch du lịch. Thực tế, từ này đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt khái niệm chi tiêu và quản lý thời gian trong ngôn ngữ tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Spend
Vung tay quá trán/ Tiêu tiền như nước
To spend money recklessly; to spend money as if it were worthless or will soon be worthless.
She spends money like it's going out of style on designer clothes.
Cô ấy tiêu tiền như nước vì những bộ quần áo của nhà thiết kế.
Thành ngữ cùng nghĩa: spend money like theres no tomorrow...