Bản dịch của từ Spending trong tiếng Việt

Spending

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spending(Noun Countable)

ˈspen.dɪŋ
ˈspen.dɪŋ
01

Sự chi tiêu dành tiền, thời gia, công sức cho việc gì.

Spending money, time, and effort on something.

Ví dụ

Spending(Noun)

spˈɛndɪŋ
spˈɛndɪŋ
01

Một số tiền đã hoặc dự định chi tiêu.

An amount that has been, or is planned to be spent.

Ví dụ
02

(không đếm được) danh từ chi tiêu, chi tiêu.

(uncountable) gerund of spend, expenditure.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ