Bản dịch của từ Spending trong tiếng Việt
Spending

Spending(Noun Countable)
Spending(Noun)
(không đếm được) danh từ chi tiêu, chi tiêu.
(uncountable) gerund of spend, expenditure.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "spending" trong tiếng Anh chỉ hành động chi tiêu tiền bạc cho hàng hóa và dịch vụ. Có hai dạng viết khác nhau của từ này: "spending" (tiếng Anh Mỹ) và "spending" (tiếng Anh Anh). Mặc dù hình thức viết giống nhau, trong giao tiếp, người Anh thường nhấn mạnh vào âm "a" và người Mỹ nhấn mạnh vào âm "e". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế để chỉ quyền lực chi tiêu của cá nhân hoặc chính phủ, phản ánh thói quen tài chính và tình hình kinh tế.
Từ "spending" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "spendere", có nghĩa là chi tiêu hoặc tiêu tốn. Từ này đã qua các giai đoạn phát triển trong ngôn ngữ châu Âu, bao gồm tiếng Pháp "spender" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của "spending" không chỉ bao hàm việc sử dụng tiền mà còn liên quan đến việc tiêu tốn tài nguyên một cách tổng quát, phản ánh các khía cạnh kinh tế và xã hội trong đời sống hiện đại.
Từ "spending" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing. Trong phần Listening, thuật ngữ này cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tài chính và quản lý ngân sách. Ở phần Speaking, nó thường được nhắc đến khi thí sinh thảo luận về thói quen tiêu dùng hoặc vấn đề kinh tế. Ngoài ra, "spending" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh tài chính cá nhân, ngân sách doanh nghiệp và các nghiên cứu về tiêu dùng.
Họ từ
Từ "spending" trong tiếng Anh chỉ hành động chi tiêu tiền bạc cho hàng hóa và dịch vụ. Có hai dạng viết khác nhau của từ này: "spending" (tiếng Anh Mỹ) và "spending" (tiếng Anh Anh). Mặc dù hình thức viết giống nhau, trong giao tiếp, người Anh thường nhấn mạnh vào âm "a" và người Mỹ nhấn mạnh vào âm "e". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế để chỉ quyền lực chi tiêu của cá nhân hoặc chính phủ, phản ánh thói quen tài chính và tình hình kinh tế.
Từ "spending" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "spendere", có nghĩa là chi tiêu hoặc tiêu tốn. Từ này đã qua các giai đoạn phát triển trong ngôn ngữ châu Âu, bao gồm tiếng Pháp "spender" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của "spending" không chỉ bao hàm việc sử dụng tiền mà còn liên quan đến việc tiêu tốn tài nguyên một cách tổng quát, phản ánh các khía cạnh kinh tế và xã hội trong đời sống hiện đại.
Từ "spending" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing. Trong phần Listening, thuật ngữ này cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tài chính và quản lý ngân sách. Ở phần Speaking, nó thường được nhắc đến khi thí sinh thảo luận về thói quen tiêu dùng hoặc vấn đề kinh tế. Ngoài ra, "spending" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh tài chính cá nhân, ngân sách doanh nghiệp và các nghiên cứu về tiêu dùng.
