Bản dịch của từ Spent trong tiếng Việt
Spent
Spent (Adjective)
Tiêu hao, dùng hết, cạn kiệt, cạn kiệt.
Consumed used up exhausted depleted.
The exhausted students spent hours studying for the test.
Những học sinh mệt mỏi đã dành nhiều giờ học cho bài kiểm tra.
She felt depleted after spending all her energy on volunteering.
Cô ấy cảm thấy cạn kiệt sau khi dùng hết năng lượng vào tình nguyện.
The used up resources spent by the charity left them struggling.
Tài nguyên đã sử dụng mà tổ chức từ thiện đã dành ra khiến họ vật lộn.
She was relieved that her spent conviction was finally erased.
Cô ấy rất nhẹ nhõm vì án phạt đã được xóa bỏ.
The spent charge didn't prevent him from getting the job.
Vụ án đã bị xóa không ngăn cản anh ta có được công việc.
They were surprised to learn about his spent criminal record.
Họ ngạc nhiên khi biết về lịch sử tội phạm đã bị xóa của anh ta.
The spent salmon returned to the ocean after spawning.
Cá hồi đã sinh sản trở lại đại dương sau khi sinh sản.
The spent female fish showed signs of exhaustion after laying eggs.
Cá cái đã sinh sản cho thấy dấu hiệu mệt mỏi sau khi đẻ trứng.
The spent male fish swam weakly after fertilizing the eggs.
Cá đực đã thụ tinh bơi yếu ớt sau khi thụ tinh trứng.
Dạng tính từ của Spent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Spent Đã dùng | - | - |
Họ từ
Từ "spent" là dạng quá khứ phân từ của động từ "spend", có nghĩa là tiêu tốn hoặc sử dụng thời gian, tiền bạc hoặc tài nguyên cho một mục đích nào đó. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng "spent" với nghĩa tương tự, nhưng có sự khác biệt về ngữ cảnh. Ở Anh, "spent" thường ám chỉ đến việc tiêu tiền đáng kể, trong khi ở Mỹ, nó có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc tiêu thời gian hay sức lực.
Từ "spent" có nguồn gốc từ động từ Latinh "spendere", có nghĩa là "chi tiêu" hoặc "tiêu tốn". Trong tiếng Anh, "spent" được hình thành qua quá trình phát triển ngữ nghĩa từ việc tiêu dùng tài nguyên đến việc tiêu tốn thời gian hoặc năng lượng. Sự chuyển biến này phản ánh sự liên hệ mật thiết giữa việc sử dụng tài sản và quá trình thay đổi trạng thái hoặc giá trị của chúng. Tính từ này ngày nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả trạng thái cạn kiệt hoặc không còn sức lực.
Từ "spent" là dạng quá khứ của động từ "spend", thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các bối cảnh tài chính, thời gian hoặc năng lượng. Trong phần Nói và Viết, "spent" có thể được sử dụng để mô tả hoạt động tiêu tốn thời gian hoặc tiền bạc, ví dụ trong các bài luận liên quan đến chi tiêu hoặc quản lý thời gian. Thường thấy trong các tình huống phân tích tài chính cá nhân và lập kế hoạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp