Bản dịch của từ Criminal trong tiếng Việt
Criminal
Criminal (Noun Countable)
Tội phạm, kẻ phạm tội.
Criminal, offender.
The criminal was arrested for theft.
Tên tội phạm đã bị bắt vì tội trộm cắp.
The police caught the criminal red-handed.
Cảnh sát đã bắt quả tang tên tội phạm.
The criminal was sentenced to prison for his crimes.
Tên tội phạm đã bị kết án tù vì tội ác của mình.
Kết hợp từ của Criminal (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Habitual criminal Tội phạm thường xuyên | The habitual criminal was arrested for theft again. Kẻ phạm tội thường xuyên bị bắt vì trộm lại. |
Violent criminal Tội phạm bạo lực | The violent criminal was arrested for robbery in the neighborhood. Kẻ phạm tội bạo lực đã bị bắt vì cướp trong khu phố. |
Real criminal Tội phạm thực sự | The real criminal was caught by the police. Kẻ phạm tội thật sự đã bị cảnh sát bắt giữ. |
Convicted criminal Phạm tội | The convicted criminal was sentenced to 5 years in prison. Kẻ phạm tội đã bị kết án 5 năm tù. |
Career criminal Tội phạm nghiệp dư | The career criminal was caught stealing again last night. Kẻ phạm tội nghiệp vụ bị bắt trộm lại vào đêm qua. |
Criminal (Adjective)
(của một hành động hoặc tình huống) đáng trách và gây sốc.
(of an action or situation) deplorable and shocking.
The criminal behavior of the gang members shocked the community.
Hành vi tội phạm của các thành viên băng đảng gây sốc cho cộng đồng.
The criminal activities in the city have increased significantly in recent years.
Các hoạt động tội phạm ở thành phố đã tăng đáng kể trong những năm gần đây.
The criminal acts committed by the suspect were captured on CCTV cameras.
Các hành vi tội phạm do nghi can thực hiện đã được ghi lại trên camera an ninh.
The criminal activities in the city are increasing rapidly.
Các hoạt động tội phạm ở thành phố đang tăng nhanh chóng.
She was caught red-handed during the criminal act.
Cô ấy bị bắt gặp tay trên trong hành vi tội phạm.
The police are working hard to combat criminal behavior.
Cảnh sát đang nỗ lực để chống lại hành vi tội phạm.
Dạng tính từ của Criminal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Criminal Tội phạm | More criminal Thêm tội phạm | Most criminal Hầu hết các tội phạm |
Criminal (Noun)
The criminal was arrested for robbery.
Kẻ phạm tội đã bị bắt vì cướp
The criminal confessed to the murder.
Kẻ phạm tội thú nhận đã giết người
The criminal's trial will take place next month.
Phiên xử của kẻ phạm tội sẽ diễn ra vào tháng sau
Dạng danh từ của Criminal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Criminal | Criminals |
Kết hợp từ của Criminal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Street criminal Tội phạm đường phố | The street criminal was arrested for theft in downtown new york. Kẻ tội phạm đường phố bị bắt vì trộm ở trung tâm thành phố new york. |
White-collar criminal Tội phạm còng lưng trắng | The white-collar criminal was sentenced to five years in prison. Tội phạm cổ trắng đã bị kết án 5 năm tù. |
Known criminal Tội phạm đã biết đến | The known criminal was arrested for theft. Kẻ phạm tội đã bị bắt vì trộm cắp. |
Violent criminal Tội phạm bạo lực | The violent criminal was arrested for robbery and assault. Tội phạm bạo lực đã bị bắt vì cướp và tấn công. |
Potential criminal Tội phạm tiềm ẩn | The police are investigating a potential criminal in the neighborhood. Cảnh sát đang điều tra một tên tội phạm tiềm năng trong khu phố. |
Họ từ
Từ "criminal" trong tiếng Anh có nghĩa chung là người phạm tội, liên quan đến hoạt động vi phạm pháp luật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng khá tương đồng và không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, "criminal" thường được dùng để chỉ các hành vi hình sự và các quy trình tố tụng liên quan, trong khi mức độ thông dụng trong đời sống hàng ngày có thể khác nhau giữa các vùng dùng tiếng Anh.
Từ "criminal" có nguồn gốc từ chữ Latinh "criminalis", bắt nguồn từ "crimen", có nghĩa là tội ác. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến hành động vi phạm pháp luật. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ cả cá nhân thực hiện các hành vi tội phạm. Sự chuyển biến trong ý nghĩa đã thể hiện sự thay đổi trong quan niệm xã hội về trách nhiệm pháp lý và đạo đức liên quan đến hành vi vi phạm.
Từ "criminal" có tần suất xuất hiện cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần thi nghe và đọc, nơi thí sinh thường phải phân tích các vấn đề xã hội và pháp luật. Trong bối cảnh này, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành vi vi phạm pháp luật hoặc những người thực hiện hành vi phạm tội. Ngoài ra, "criminal" cũng thường xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu, tài liệu pháp lý và các phim truyền hình, phản ánh các vấn đề về tội phạm và hệ thống tư pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp