Bản dịch của từ Criminal trong tiếng Việt
Criminal

Criminal(Noun Countable)
Tội phạm, kẻ phạm tội.
Criminal, offender.
Criminal(Adjective)
(của một hành động hoặc tình huống) đáng trách và gây sốc.
(of an action or situation) deplorable and shocking.
Dạng tính từ của Criminal (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Criminal Tội phạm | More criminal Thêm tội phạm | Most criminal Hầu hết các tội phạm |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "criminal" trong tiếng Anh có nghĩa chung là người phạm tội, liên quan đến hoạt động vi phạm pháp luật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng khá tương đồng và không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, "criminal" thường được dùng để chỉ các hành vi hình sự và các quy trình tố tụng liên quan, trong khi mức độ thông dụng trong đời sống hàng ngày có thể khác nhau giữa các vùng dùng tiếng Anh.
Từ "criminal" có nguồn gốc từ chữ Latinh "criminalis", bắt nguồn từ "crimen", có nghĩa là tội ác. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến hành động vi phạm pháp luật. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ cả cá nhân thực hiện các hành vi tội phạm. Sự chuyển biến trong ý nghĩa đã thể hiện sự thay đổi trong quan niệm xã hội về trách nhiệm pháp lý và đạo đức liên quan đến hành vi vi phạm.
Từ "criminal" có tần suất xuất hiện cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần thi nghe và đọc, nơi thí sinh thường phải phân tích các vấn đề xã hội và pháp luật. Trong bối cảnh này, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành vi vi phạm pháp luật hoặc những người thực hiện hành vi phạm tội. Ngoài ra, "criminal" cũng thường xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu, tài liệu pháp lý và các phim truyền hình, phản ánh các vấn đề về tội phạm và hệ thống tư pháp.
Họ từ
Từ "criminal" trong tiếng Anh có nghĩa chung là người phạm tội, liên quan đến hoạt động vi phạm pháp luật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng khá tương đồng và không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, "criminal" thường được dùng để chỉ các hành vi hình sự và các quy trình tố tụng liên quan, trong khi mức độ thông dụng trong đời sống hàng ngày có thể khác nhau giữa các vùng dùng tiếng Anh.
Từ "criminal" có nguồn gốc từ chữ Latinh "criminalis", bắt nguồn từ "crimen", có nghĩa là tội ác. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến hành động vi phạm pháp luật. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ cả cá nhân thực hiện các hành vi tội phạm. Sự chuyển biến trong ý nghĩa đã thể hiện sự thay đổi trong quan niệm xã hội về trách nhiệm pháp lý và đạo đức liên quan đến hành vi vi phạm.
Từ "criminal" có tần suất xuất hiện cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần thi nghe và đọc, nơi thí sinh thường phải phân tích các vấn đề xã hội và pháp luật. Trong bối cảnh này, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành vi vi phạm pháp luật hoặc những người thực hiện hành vi phạm tội. Ngoài ra, "criminal" cũng thường xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu, tài liệu pháp lý và các phim truyền hình, phản ánh các vấn đề về tội phạm và hệ thống tư pháp.

