Bản dịch của từ Deplorable trong tiếng Việt
Deplorable
Deplorable (Adjective)
Đáng bị lên án mạnh mẽ; hoàn toàn không thể chấp nhận được.
The deplorable living conditions in impoverished areas affect mental health.
Điều kiện sống đáng lên án ở các khu vực nghèo ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.
It is not acceptable to ignore the deplorable situation of homeless people.
Không thể chấp nhận việc phớt lờ tình hình đáng lên án của người vô gia cư.
Are you aware of the deplorable treatment of workers in sweatshops?
Bạn có nhận thức về cách đối xử đáng lên án với công nhân trong nhà máy?
His deplorable behavior during the interview shocked everyone.
Hành vi đáng lên án của anh ta trong cuộc phỏng vấn khiến ai cũng sốc.
The candidate's deplorable lack of preparation cost him the job.
Sự thiếu chuẩn bị đáng lên án của ứng viên đã làm mất việc cho anh ấy.
Dạng tính từ của Deplorable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Deplorable Không thể sửa chữa | More deplorable Đáng trách hơn | Most deplorable Đáng trách nhất |
Họ từ
Từ "deplorable" xuất phát từ tiếng Latinh "deplorabilis", có nghĩa là "đáng tiếc" hoặc "đáng xấu hổ". Từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng hay hành động cực kỳ xấu, không thể chấp nhận hoặc gây tổn hại. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, "deplorable" giữ nguyên cách viết và phát âm, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, Anh-Mỹ có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn để chỉ tình hình chính trị hoặc xã hội.
Từ "deplorable" bắt nguồn từ tiếng Latinh "deplorabilis", có nghĩa là "đáng thương xót". "Deplorabilis" được xây dựng từ tiền tố "de-" (xuống) và động từ "plorare" (khóc) chỉ hành động bày tỏ nỗi buồn. Theo thời gian, từ này đã tiến hóa để thể hiện những tình huống hoặc hành động đáng bị chỉ trích, phản ánh sự phẫn nộ hoặc thất vọng trước những điều không thể chấp nhận trong xã hội. Nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự tức giận về tình trạng tồi tệ hoặc mất nhân tính.
Từ "deplorable" là một tính từ hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó xuất hiện trong văn cảnh viết học thuật để chỉ những tình huống đáng tiếc hoặc không thể chấp nhận. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng tồi tệ của các sự kiện xã hội, chính trị hoặc môi trường, thể hiện sự chỉ trích mạnh mẽ đối với những thực trạng không hài lòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp