Bản dịch của từ Condemnation trong tiếng Việt
Condemnation
Condemnation (Noun)
Hành vi lên án hoặc xét xử có tội, không phù hợp để sử dụng hoặc bị tịch thu; hành động cam chịu hình phạt hoặc tịch thu.
The act of judicially condemning or adjudging guilty unfit for use or forfeited the act of dooming to punishment or forfeiture.
The condemnation of the criminal was met with public approval.
Sự lên án tội phạm đã được công chúng chấp nhận.
The condemnation of the corrupt officials led to their dismissal.
Sự lên án các quan chức tham nhũng đã dẫn đến sa thải của họ.
The condemnation of the unethical behavior was necessary for accountability.
Sự lên án hành vi không đạo đức là cần thiết để chịu trách nhiệm.
The government initiated condemnation to acquire land for public projects.
Chính phủ khởi xướng lệnh kếch xù để thu mua đất cho dự án công cộng.
The community protested the condemnation of their neighborhood for urban development.
Cộng đồng phản đối việc kếch xù khu phố của họ để phát triển đô thị.
The court ruled in favor of the condemnation, leading to displacement.
Tòa án ra quyết định ủng hộ lệnh kếch xù, dẫn đến di dời.
Tình trạng bị lên án.
The state of being condemned.
The condemnation of bullying in schools is crucial for creating a safe environment.
Sự lên án về hành vi bắt nạt ở trường là rất quan trọng để tạo ra môi trường an toàn.
Public condemnation of discrimination can lead to positive social change.
Sự lên án công khai về sự phân biệt đối xử có thể dẫn đến thay đổi xã hội tích cực.
The condemnation of violence against women has sparked nationwide discussions.
Sự lên án về bạo lực đối với phụ nữ đã gây ra các cuộc thảo luận trên toàn quốc.
Dạng danh từ của Condemnation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Condemnation | Condemnations |
Kết hợp từ của Condemnation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Official condemnation Lên án chính thức | The government issued an official condemnation of the protest violence. Chính phủ đã phát đi một lời lên án chính thức về bạo lực biểu tình. |
Wholesale condemnation Lời chỉ trích toàn diện | Wholesale condemnation is not the solution to societal issues. Phê phán toàn diện không phải là giải pháp cho các vấn đề xã hội. |
Widespread condemnation Lời lẽ chỉ trích lan rộng | Widespread condemnation followed the controversial social media post. Lời lẽ chỉ trích lan rộng sau bài đăng mạng xã hội gây tranh cãi. |
Harsh condemnation Lời chỉ trích gay gắt | The social media received harsh condemnation for spreading fake news. Mạng xã hội nhận được lời chỉ trích gay gắt vì lan truyền tin giả. |
Severe condemnation Lời lên án gay gắt | The social media received severe condemnation for spreading fake news. Mạng xã hội nhận được lời kết án nghiêm trọng vì lan truyền tin giả. |
Họ từ
Từ "condemnation" trong tiếng Anh có nghĩa là sự chỉ trích mạnh mẽ hoặc sự lên án một hành động, quyết định hoặc người nào đó do có hành vi sai trái hoặc không đúng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đồng mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, viết tắt hay nghĩa. Từ "condemnation" thường xuất hiện trong các bối cảnh pháp lý, xã hội và chính trị, thể hiện thái độ tiêu cực đối với những hành vi cần phê phán.
Từ "condemnation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "condemnatio", trong đó "condemno", có nghĩa là 'lên án' hoặc 'khép tội.' Ngoài nghĩa đen mô tả hành động chỉ trích hoặc tuyên án một cá nhân, "condemnation" cũng mang một ý nghĩa xã hội mạnh mẽ, phản ánh sự không đồng tình hoặc sự lên án đối với hành vi hoặc chính sách cụ thể. Sự phát triển lịch sử của từ này chứng tỏ tính nghiêm trọng và tầm quan trọng của việc lên án trong các vấn đề đạo đức và luật pháp hiện đại.
Từ "condemnation" thường xuất hiện trong các bài viết và đoạn hội thoại về chủ đề xã hội, chính trị và đạo đức trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking. Tần suất của nó có thể không cao, nhưng nó là một thuật ngữ quan trọng để diễn đạt sự chỉ trích mạnh mẽ đối với hành động hoặc quan điểm nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bản tuyên bố chính thức hay báo chí khi bàn về các vấn đề gây tranh cãi hoặc pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp