Bản dịch của từ Condemnation trong tiếng Việt

Condemnation

Noun [U/C]

Condemnation (Noun)

kˌɑndəmnˈeɪʃn
kˌɑndɛmnˈeɪʃn
01

Hành vi lên án hoặc xét xử có tội, không phù hợp để sử dụng hoặc bị tịch thu; hành động cam chịu hình phạt hoặc tịch thu.

The act of judicially condemning or adjudging guilty unfit for use or forfeited the act of dooming to punishment or forfeiture.

Ví dụ

The condemnation of the criminal was met with public approval.

Sự lên án tội phạm đã được công chúng chấp nhận.

The condemnation of the corrupt officials led to their dismissal.

Sự lên án các quan chức tham nhũng đã dẫn đến sa thải của họ.

The condemnation of the unethical behavior was necessary for accountability.

Sự lên án hành vi không đạo đức là cần thiết để chịu trách nhiệm.

02

Quá trình mà một thực thể công thực hiện quyền hạn của mình trong lĩnh vực nổi tiếng.

The process by which a public entity exercises its powers of eminent domain.

Ví dụ

The government initiated condemnation to acquire land for public projects.

Chính phủ khởi xướng lệnh kếch xù để thu mua đất cho dự án công cộng.

The community protested the condemnation of their neighborhood for urban development.

Cộng đồng phản đối việc kếch xù khu phố của họ để phát triển đô thị.

The court ruled in favor of the condemnation, leading to displacement.

Tòa án ra quyết định ủng hộ lệnh kếch xù, dẫn đến di dời.

03

Tình trạng bị lên án.

The state of being condemned.

Ví dụ

The condemnation of bullying in schools is crucial for creating a safe environment.

Sự lên án về hành vi bắt nạt ở trường là rất quan trọng để tạo ra môi trường an toàn.

Public condemnation of discrimination can lead to positive social change.

Sự lên án công khai về sự phân biệt đối xử có thể dẫn đến thay đổi xã hội tích cực.

The condemnation of violence against women has sparked nationwide discussions.

Sự lên án về bạo lực đối với phụ nữ đã gây ra các cuộc thảo luận trên toàn quốc.

Dạng danh từ của Condemnation (Noun)

SingularPlural

Condemnation

Condemnations

Kết hợp từ của Condemnation (Noun)

CollocationVí dụ

Official condemnation

Lên án chính thức

The government issued an official condemnation of the protest violence.

Chính phủ đã phát đi một lời lên án chính thức về bạo lực biểu tình.

Wholesale condemnation

Lời chỉ trích toàn diện

Wholesale condemnation is not the solution to societal issues.

Phê phán toàn diện không phải là giải pháp cho các vấn đề xã hội.

Widespread condemnation

Lời lẽ chỉ trích lan rộng

Widespread condemnation followed the controversial social media post.

Lời lẽ chỉ trích lan rộng sau bài đăng mạng xã hội gây tranh cãi.

Harsh condemnation

Lời chỉ trích gay gắt

The social media received harsh condemnation for spreading fake news.

Mạng xã hội nhận được lời chỉ trích gay gắt vì lan truyền tin giả.

Severe condemnation

Lời lên án gay gắt

The social media received severe condemnation for spreading fake news.

Mạng xã hội nhận được lời kết án nghiêm trọng vì lan truyền tin giả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Condemnation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
[...] Knowing there might be a chance of getting caught and to jail, which also means losing freedom and living a miserable life in a cell, ones who are having the intention of committing illegalities would reconsider going down the path [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016

Idiom with Condemnation

Không có idiom phù hợp