Bản dịch của từ Domain trong tiếng Việt
Domain
Domain (Noun)
Một khu vực lãnh thổ được sở hữu hoặc kiểm soát bởi một người cai trị hoặc chính phủ cụ thể.
An area of territory owned or controlled by a particular ruler or government.
In the feudal system, each lord had his own domain.
Trong chế độ phong kiến, mỗi lãnh chúa có lãnh địa riêng.
The king's domain included several villages and towns.
Lãnh thổ của nhà vua bao gồm một số làng và thị trấn.
The government's domain extended to the entire country.
Lãnh thổ của chính phủ mở rộng ra toàn bộ đất nước.
Một tập hợp con riêng biệt của internet có các địa chỉ có chung hậu tố hoặc dưới sự kiểm soát của một tổ chức hoặc cá nhân cụ thể.
A distinct subset of the internet with addresses sharing a common suffix or under the control of a particular organization or individual.
The social media domain is vast and diverse.
Miền truyền thông xã hội rất rộng lớn và đa dạng.
She specializes in the education domain of social work.
Cô ấy chuyên về lĩnh vực giáo dục của công tác xã hội.
Many influencers operate within the lifestyle domain online.
Nhiều người có ảnh hưởng hoạt động trực tuyến trong lĩnh vực phong cách sống.
In the social domain, relationships play a crucial role.
Trong lĩnh vực xã hội, các mối quan hệ đóng một vai trò quan trọng.
She excels in the social domain of community engagement.
Cô ấy xuất sắc trong lĩnh vực xã hội gắn kết cộng đồng.
Understanding cultural norms is essential in the social domain.
Hiểu các chuẩn mực văn hóa là điều cần thiết trong lĩnh vực xã hội.
Một vùng từ tính rời rạc trong vật liệu sắt từ.
A discrete region of magnetism in ferromagnetic material.
The domain of social media influences is vast and ever-changing.
Lĩnh vực ảnh hưởng của mạng xã hội rất rộng lớn và luôn thay đổi.
She conducted research on the domain of social interactions.
Cô đã tiến hành nghiên cứu về lĩnh vực tương tác xã hội.
Understanding the domain of social dynamics is crucial for effective communication.
Hiểu được lĩnh vực động lực xã hội là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả.
In the social domain, interactions vary based on cultural backgrounds.
Trong lĩnh vực xã hội, các tương tác khác nhau dựa trên nền tảng văn hóa.
Understanding social norms is crucial in navigating the social domain.
Hiểu các chuẩn mực xã hội là rất quan trọng trong việc điều hướng lĩnh vực xã hội.
Research explores the impact of technology on the social domain.
Nghiên cứu khám phá tác động của công nghệ trên lĩnh vực xã hội.
Dạng danh từ của Domain (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Domain | Domains |
Kết hợp từ của Domain (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Public domain Phổ cập | The image is in the public domain, free for everyone. Hình ảnh thuộc miền công cộng, miễn phí cho mọi người. |
Private domain Miền riêng | She keeps her personal life in her private domain. Cô ấy giữ cuộc sống cá nhân trong lĩnh vực riêng của mình. |
Internet domain Miền internet | The website uses a .com internet domain for its social platform. Trang web sử dụng tên miền internet .com cho nền tảng xã hội của mình. |
Họ từ
Từ "domain" có nghĩa là lĩnh vực, miền hoặc khu vực mà một đối tượng, tổ chức hoặc khái niệm thuộc về. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "domain" thường chỉ địa chỉ web, ví dụ như "example.com". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay viết. Tuy nhiên, có thể có khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong phát âm, với tiếng Anh Anh thường phát âm "o" ngắn hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "domain" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dominium", có nghĩa là quyền sở hữu hoặc quyền lực. Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "domaine", mang hàm ý về một khu vực hoặc lãnh thổ cụ thể. Thế kỷ 15, thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh để chỉ quyền sở hữu đất đai. Hiện nay, "domain" không chỉ chỉ về quyền sở hữu mà còn mở rộng thành các lĩnh vực cụ thể trong khoa học, công nghệ và mạng, phản ánh sự phát triển của khái niệm này từ quyền lực sang lĩnh vực hoạt động.
Từ "domain" xuất hiện tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, "domain" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật liên quan đến các lĩnh vực nghiên cứu hoặc chuyên môn. Trong phần Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả lĩnh vực hoạt động hoặc sở thích cá nhân. Ngoài ra, "domain" cũng xuất hiện trong các tình huống hàng ngày như công nghệ thông tin, quản lý doanh nghiệp và nghiên cứu khoa học, thể hiện một phạm vi hoặc khu vực mà một thực thể hoạt động hoặc có thẩm quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp