Bản dịch của từ Domain trong tiếng Việt

Domain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Domain(Noun)

dˈəʊmeɪn
ˈdoʊˈmeɪn
01

Một lĩnh vực hoạt động hoặc kiến thức được xác định

A specified sphere of activity or knowledge

Ví dụ
02

Một khu vực lãnh thổ thuộc quyền sở hữu hoặc quản lý của một nhà cầm quyền hoặc chính phủ nhất định.

An area of territory owned or controlled by a particular ruler or government

Ví dụ
03

Một lĩnh vực nghiên cứu hoặc một nhánh kiến thức cụ thể

A field of study or a particular branch of knowledge

Ví dụ