Bản dịch của từ Domain trong tiếng Việt
Domain
Noun [U/C]

Domain(Noun)
dˈəʊmeɪn
ˈdoʊˈmeɪn
Ví dụ
02
Một khu vực lãnh thổ thuộc quyền sở hữu hoặc quản lý của một nhà cầm quyền hoặc chính phủ nhất định.
An area of territory owned or controlled by a particular ruler or government
Ví dụ
03
Một lĩnh vực nghiên cứu hoặc một nhánh kiến thức cụ thể
A field of study or a particular branch of knowledge
Ví dụ
