Bản dịch của từ Branch trong tiếng Việt
Branch
Branch (Noun Countable)
Chi nhánh, nhánh, ngả.
Branch, branch, recline.
The bank opened a new branch in the city center.
Ngân hàng mở một chi nhánh mới ở trung tâm thành phố.
I met Jane at the company's branch in London.
Tôi gặp Jane tại chi nhánh của công ty ở London.
The restaurant chain has a branch in every major city.
Hệ thống nhà hàng có một chi nhánh ở mỗi thành phố lớn.
Kết hợp từ của Branch (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Judicial branch Chi nhánh tư pháp | The judicial branch interprets laws in court. Chi nhánh tư pháp giải thích luật trong tòa án. |
Top branch Nhánh chính | The top branch of the organization focuses on community outreach. Chi nhánh hàng đầu của tổ chức tập trung vào tiếp cận cộng đồng. |
Dead branch Cành chết | The dead branch fell from the tree in the park. Cành cây chết rơi từ cây trong công viên. |
Willow branch Cành liễu | The willow branch swayed in the breeze near the park. Cành liễu lay trong làn gió gần công viên. |
Leafy branch Cành lá xanh | The children played under the leafy branch in the park. Các em bé đã chơi dưới cành cây xanh mát trong công viên. |
Branch (Verb)
The company plans to branch out to new markets.
Công ty dự định mở rộng ra thị trường mới.
The organization decided to branch into youth programs.
Tổ chức quyết định mở rộng vào các chương trình thanh thiếu niên.
The charity will branch off to support local communities.
Tổ chức từ thiện sẽ phân nhánh để hỗ trợ cộng đồng địa phương.
(nội động) tạo ra cành.
(intransitive) to produce branches.
The company plans to branch out to new markets next year.
Công ty dự định mở rộng sang thị trường mới vào năm sau.
The organization branches into different regions to reach more people.
Tổ chức nhánh ra vào các khu vực khác để tiếp cận nhiều người hơn.
She wants to branch off and start her own social enterprise.
Cô ấy muốn tách nhánh và bắt đầu doanh nghiệp xã hội riêng của mình.
(ngoại động từ, nội động từ) để (gây ra) chia thành các phần hoặc phân khu riêng biệt.
(transitive, intransitive) to (cause to) divide into separate parts or subdivisions.
The company decided to branch out into new markets.
Công ty quyết định mở rộng vào thị trường mới.
The organization branched its services to reach more people.
Tổ chức nhánh ra dịch vụ để tiếp cận nhiều người hơn.
She branches her social media presence to connect with followers.
Cô ấy nhánh ra mặt truyền thông xã hội để kết nối với người theo dõi.
(thông tục, thông tục) kỷ luật (đoàn viên) tại cuộc họp chi nhánh.
(transitive, colloquial) to discipline (a union member) at a branch meeting.
The union leader decided to branch the disruptive member.
Người lãnh đạo công đoàn quyết định kỷ luật thành viên gây rối.
They branched him for causing a disturbance during the meeting.
Họ kỷ luật anh ấy vì gây rối trong cuộc họp.
The branching of the member served as a warning to others.
Việc kỷ luật thành viên đã phục vụ như một cảnh báo cho người khác.
Dạng động từ của Branch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Branch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Branched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Branched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Branches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Branching |
Branch (Noun)
The branch connected rural towns to the main railway network.
Chi nhánh kết nối các thị trấn nông thôn với mạng lưới đường sắt chính.
The branch line improved transportation accessibility for remote areas.
Tuyến đường nhánh cải thiện khả năng tiếp cận giao thông cho các khu vực xa xôi.
The branch facilitated economic growth in isolated regions.
Chi nhánh tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế ở các khu vực hẻo lánh.
The branch meandered through the town before joining the main river.
Chiếc sông nhỏ uốn lượn qua thị trấn trước khi đổ vào con sông chính.
Families gathered by the branch for picnics during the summer weekends.
Các gia đình tụ tập bên chiếc sông nhỏ để đi dã ngoại vào cuối tuần mùa hè.
The local community planted trees along the branch to protect the environment.
Cộng đồng địa phương trồng cây dọc theo dòng sông nhỏ để bảo vệ môi trường.
Một địa điểm của một tổ chức có nhiều địa điểm.
A location of an organization with several locations.
The company opened a new branch in downtown Chicago.
Công ty mở một chi nhánh mới ở trung tâm thành phố Chicago.
She works at the branch near the university campus.
Cô ấy làm việc tại chi nhánh gần khuôn viên trường đại học.
The bank's branch in London is known for its excellent service.
Chi nhánh của ngân hàng ở London nổi tiếng với dịch vụ xuất sắc.
Dạng danh từ của Branch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Branch | Branches |
Kết hợp từ của Branch (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Top branch Nhánh đỉnh | The top branch of the social organization is the board members. Nhánh đầu của tổ chức xã hội là các thành viên hội đồng quản trị. |
Foreign branch Chi nhánh nước ngoài | The company opened a foreign branch in tokyo. Công ty mở chi nhánh nước ngoài tại tokyo. |
Local branch Chi nhánh địa phương | The local branch organized a charity event for the community. Chi nhánh địa phương tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng. |
Willow branch Cành liễu | The willow branch swayed gently in the breeze. Cành liễu lay nhẹ trong gió. |
Broken branch Cành cây gãy | The broken branch symbolizes division in the community. Cành cây gãy tượng trưng cho sự chia rẽ trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "branch" có nghĩa chung là một nhánh hoặc chi nhánh của cây, hay một phần phân chia của một tổ chức hoặc hệ thống. Trong tiếng Anh Mỹ, "branch" thường được sử dụng để chỉ các chi nhánh ngân hàng hoặc văn phòng công ty, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng thêm "offshoot" để chỉ các nhánh phát sinh từ một nguồn gốc. Phiên âm phát âm giữa hai biến thể có thể khác nhau nhẹ, song ý nghĩa cơ bản vẫn tương đồng.
Từ "branch" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "branca", có nghĩa là "chân" hoặc "tay". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các nhánh của cây cối, sau đó mở rộng nghĩa để bao gồm cả nhánh của các tổ chức, hệ thống hoặc mối quan hệ. Sự phát triển này phản ánh quán tính mở rộng và phân nhánh trong tự nhiên, từ đó hình thành ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự phân chia và kết nối trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "branch" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các câu hỏi về tổ chức, hệ thống và các lĩnh vực chuyên môn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh để chỉ chi nhánh công ty, trong sinh học để mô tả nhánh của cây, hoặc trong địa lý để chỉ nhánh sông. Việc sử dụng từ "branch" thường phụ thuộc vào các tình huống liên quan đến phân nhánh hoặc phân loại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp