Bản dịch của từ Colloquial trong tiếng Việt

Colloquial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colloquial (Adjective)

kəlˈoʊkwil̩
kəlˈoʊkwil̩
01

(của ngôn ngữ) được sử dụng trong cuộc trò chuyện thông thường hoặc quen thuộc; không chính thức hoặc văn học.

Of language used in ordinary or familiar conversation not formal or literary.

Ví dụ

Her colloquial speech made everyone feel comfortable during the meeting.

Bài phát biểu hằng ngày của cô ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái trong cuộc họp.

The colloquial terms used by the teenagers were hard to understand.

Các thuật ngữ hằng ngày được sử dụng bởi các thanh thiếu niên khó hiểu.

The colloquial jokes shared among friends brought laughter and joy.

Những trò đùa hằng ngày được chia sẻ giữa bạn bè mang lại tiếng cười và niềm vui.

Dạng tính từ của Colloquial (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Colloquial

Thông tục

More colloquial

Thông tục hơn

Most colloquial

Thông tục nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Colloquial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colloquial

Không có idiom phù hợp