Bản dịch của từ Colloquial trong tiếng Việt
Colloquial
Colloquial (Adjective)
Her colloquial speech made everyone feel comfortable during the meeting.
Bài phát biểu hằng ngày của cô ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái trong cuộc họp.
The colloquial terms used by the teenagers were hard to understand.
Các thuật ngữ hằng ngày được sử dụng bởi các thanh thiếu niên khó hiểu.
The colloquial jokes shared among friends brought laughter and joy.
Những trò đùa hằng ngày được chia sẻ giữa bạn bè mang lại tiếng cười và niềm vui.
Dạng tính từ của Colloquial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Colloquial Thông tục | More colloquial Thông tục hơn | Most colloquial Thông tục nhất |
Họ từ
Từ "colloquial" được dùng để chỉ ngôn ngữ nói thông dụng và không chính thức, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Nó thường phản ánh phong cách và đặc trưng của một vùng miền cụ thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn trong phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, một số từ ngữ và biểu thức có thể mang đậm bản sắc văn hóa địa phương của từng khu vực.
Từ "colloquial" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "colloquium", có nghĩa là "cuộc trò chuyện" hoặc "hội thoại". Đại từ "colloquialis" được hình thành từ gốc "colloqui", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "loqui" có nghĩa là "nói". Vào thế kỷ 18, từ này bắt đầu được sử dụng để chỉ những ngôn ngữ hoặc cách diễn đạt không chính thức, phản ánh sự giao tiếp tự nhiên trong văn hóa hàng ngày. Sự phát triển này liên quan mật thiết đến việc phân biệt giữa ngôn ngữ chính thức và phi chính thức trong việc giao tiếp hiện đại.
Từ "colloquial" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về phong cách ngôn ngữ hàng ngày, đặc biệt là trong ngữ cảnh hội thoại. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được áp dụng để so sánh ngôn ngữ chính thức và không chính thức. Ngoài ra, "colloquial" còn thấy trong văn học và ngữ dụng ngôn ngữ, đặc biệt khi phân tích các phương ngữ và phong cách giao tiếp địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp