Bản dịch của từ Literary trong tiếng Việt

Literary

Adjective

Literary (Adjective)

lˈɪɾɚˌɛɹi
lˈɪɾəɹˌɛɹi
01

Liên quan đến việc viết, nghiên cứu hoặc nội dung văn học, đặc biệt là loại văn học được đánh giá cao về chất lượng hình thức.

Concerning the writing, study, or content of literature, especially of the kind valued for quality of form.

Ví dụ

The literary society hosted a book reading event in the library.

Hiệp hội văn học đã tổ chức một sự kiện đọc sách trong thư viện.

Her literary analysis of the novel impressed the English professor.

Bài phân tích văn học về cuốn tiểu thuyết của cô đã gây ấn tượng với giáo sư người Anh.

The literary magazine published stories from emerging writers in the community.

Tạp chí văn học đã đăng những câu chuyện của các nhà văn mới nổi trong cộng đồng.

02

(về ngôn ngữ) gắn liền với tác phẩm văn học hoặc văn bản trang trọng khác; có một phong cách được đánh dấu nhằm tạo ra một hiệu ứng cảm xúc cụ thể.

(of language) associated with literary works or other formal writing; having a marked style intended to create a particular emotional effect.

Ví dụ

The literary society organized a book reading event last week.

Hội văn học đã tổ chức một sự kiện đọc sách vào tuần trước.

Her literary skills shone through her eloquent speech at the seminar.

Kỹ năng văn chương của cô đã tỏa sáng qua bài phát biểu hùng hồn của cô tại hội thảo.

The library boasts a vast collection of literary masterpieces.

Thư viện tự hào có một bộ sưu tập khổng lồ các kiệt tác văn học.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
[...] Secondly, national works give students an insight into their own culture [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
[...] Secondly, national works give students an insight into their own culture [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
[...] Secondly, national works give students an insight into their own culture [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
[...] Secondly, national works give students an insight into their own culture [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
[...] Secondly, national works give students an insight into their own culture [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education

Idiom with Literary

Không có idiom phù hợp