Bản dịch của từ Literary trong tiếng Việt

Literary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Literary(Adjective)

lˈɪtərəri
ˈɫɪtɝˌɛri
01

Liên quan đến văn học hoặc việc sáng tác văn học

Connected with literature or the writing of literature

Ví dụ
02

Có những phẩm chất của văn học

Having the qualities of literature

Ví dụ
03

Liên quan đến hoặc đặc trưng của các tác phẩm văn học

Relating to or characteristic of literary works

Ví dụ