Bản dịch của từ Conversation trong tiếng Việt

Conversation

Noun [U] Noun [U/C]

Conversation (Noun Uncountable)

ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən
ˌkɑːn.vɚˈseɪ.ʃən
01

Cuộc trò chuyện.

Conversation.

Ví dụ

Engaging in meaningful conversation is essential for building relationships.

Tham gia vào cuộc trò chuyện có ý nghĩa là điều cần thiết để xây dựng mối quan hệ.

During the party, lively conversations filled the room with laughter.

Trong bữa tiệc, những cuộc trò chuyện sôi nổi khiến cả căn phòng tràn ngập tiếng cười.

She excels in conversation, making everyone feel comfortable and included.

Cô ấy xuất sắc trong cuộc trò chuyện, khiến mọi người cảm thấy thoải mái và hòa nhập.

Kết hợp từ của Conversation (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

An attempt at conversation

Một cố gắng trong cuộc trò chuyện

She made an attempt at conversation with her new neighbor.

Cô ấy đã cố gắng trò chuyện với hàng xóm mới của mình.

A buzz of conversation

Tiếng nói chuyện nhộn nhịp

The cafe was filled with a buzz of conversation.

Quán cà phê đầy tiếng nói chuyện râm ran.

Keep the conversation going

Tiếp tục cuộc trò chuyện

She asked questions to keep the conversation going smoothly.

Cô ấy đặt câu hỏi để duy trì cuộc trò chuyện suôn sẻ.

A topic of conversation

Chủ đề trò chuyện

Their new project became a topic of conversation among friends.

Dự án mới của họ trở thành một chủ đề trò chuyện giữa bạn bè.

A hum of conversation

Tiếng ồn ào của cuộc trò chuyện

The cafe was filled with a hum of conversation.

Quán cà phê đầy tiếng nói.

Conversation (Noun)

kˌɑnvɚsˈeiʃn̩
kˌɑnvəɹsˈeiʃn̩
01

Một cuộc nói chuyện, đặc biệt là một cuộc trò chuyện thân mật, giữa hai hoặc nhiều người, trong đó tin tức và ý tưởng được trao đổi.

A talk, especially an informal one, between two or more people, in which news and ideas are exchanged.

Ví dụ

During the conversation, Sarah shared her travel plans with her friends.

Trong cuộc trò chuyện, Sarah chia sẻ kế hoạch du lịch của mình với bạn bè.

The conversation at the party revolved around music and upcoming events.

Cuộc trò chuyện tại bữa tiệc tập trung vào âm nhạc và sự kiện sắp tới.

Their conversation about politics became heated and passionate.

Cuộc trò chuyện của họ về chính trị trở nên căng thẳng và đam mê.

Dạng danh từ của Conversation (Noun)

SingularPlural

Conversation

Conversations

Kết hợp từ của Conversation (Noun)

CollocationVí dụ

An attempt at conversation

Một cố gắng trò chuyện

She made an attempt at conversation with her new neighbor.

Cô ấy đã cố gắng trò chuyện với hàng xóm mới của mình.

Keep the conversation going

Duy trì cuộc trò chuyện

She asked questions to keep the conversation going smoothly.

Cô ấy đã đặt câu hỏi để duy trì cuộc trò chuyện suôn sẻ.

A topic of conversation

Chủ đề của cuộc trò chuyện

Their new project became a topic of conversation among friends.

Dự án mới của họ trở thành một chủ đề trò chuyện giữa bạn bè.

Snatch of conversation

Đoạn hội thoại

I overheard a snatch of conversation about the upcoming event.

Tôi nghe lén một đoạn hội thoại về sự kiện sắp tới.

A buzz of conversation

Tiếng nói chuyện nháo nhào

The cafe was filled with a buzz of conversation.

Quán cà phê đầy tiếng nói chuyện xôn xao.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conversation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] We discussed our employment, interests, and holiday experiences during our [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] All are likely to be overheard, and all actions are likely to be observed [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] First, English allows worldwide communication, allowing individuals from many nations, cultures, and backgrounds to and collaborate [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] forcing people to adopt a uniform style of building can make a neighbourhood look boring and uninspired [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021

Idiom with Conversation

Không có idiom phù hợp