Bản dịch của từ Conversation trong tiếng Việt
Conversation
Conversation (Noun Uncountable)
Cuộc trò chuyện.
Conversation.
Engaging in meaningful conversation is essential for building relationships.
Tham gia vào cuộc trò chuyện có ý nghĩa là điều cần thiết để xây dựng mối quan hệ.
During the party, lively conversations filled the room with laughter.
Trong bữa tiệc, những cuộc trò chuyện sôi nổi khiến cả căn phòng tràn ngập tiếng cười.
She excels in conversation, making everyone feel comfortable and included.
Cô ấy xuất sắc trong cuộc trò chuyện, khiến mọi người cảm thấy thoải mái và hòa nhập.
Kết hợp từ của Conversation (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
An attempt at conversation Một cố gắng trong cuộc trò chuyện | She made an attempt at conversation with her new neighbor. Cô ấy đã cố gắng trò chuyện với hàng xóm mới của mình. |
A buzz of conversation Tiếng nói chuyện nhộn nhịp | The cafe was filled with a buzz of conversation. Quán cà phê đầy tiếng nói chuyện râm ran. |
Keep the conversation going Tiếp tục cuộc trò chuyện | She asked questions to keep the conversation going smoothly. Cô ấy đặt câu hỏi để duy trì cuộc trò chuyện suôn sẻ. |
A topic of conversation Chủ đề trò chuyện | Their new project became a topic of conversation among friends. Dự án mới của họ trở thành một chủ đề trò chuyện giữa bạn bè. |
A hum of conversation Tiếng ồn ào của cuộc trò chuyện | The cafe was filled with a hum of conversation. Quán cà phê đầy tiếng nói. |
Conversation (Noun)
During the conversation, Sarah shared her travel plans with her friends.
Trong cuộc trò chuyện, Sarah chia sẻ kế hoạch du lịch của mình với bạn bè.
The conversation at the party revolved around music and upcoming events.
Cuộc trò chuyện tại bữa tiệc tập trung vào âm nhạc và sự kiện sắp tới.
Their conversation about politics became heated and passionate.
Cuộc trò chuyện của họ về chính trị trở nên căng thẳng và đam mê.
Dạng danh từ của Conversation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conversation | Conversations |
Kết hợp từ của Conversation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
An attempt at conversation Một cố gắng trò chuyện | She made an attempt at conversation with her new neighbor. Cô ấy đã cố gắng trò chuyện với hàng xóm mới của mình. |
Keep the conversation going Duy trì cuộc trò chuyện | She asked questions to keep the conversation going smoothly. Cô ấy đã đặt câu hỏi để duy trì cuộc trò chuyện suôn sẻ. |
A topic of conversation Chủ đề của cuộc trò chuyện | Their new project became a topic of conversation among friends. Dự án mới của họ trở thành một chủ đề trò chuyện giữa bạn bè. |
Snatch of conversation Đoạn hội thoại | I overheard a snatch of conversation about the upcoming event. Tôi nghe lén một đoạn hội thoại về sự kiện sắp tới. |
A buzz of conversation Tiếng nói chuyện nháo nhào | The cafe was filled with a buzz of conversation. Quán cà phê đầy tiếng nói chuyện xôn xao. |
Họ từ
Từ "conversation" đề cập đến cuộc trao đổi, giao tiếp thông qua lời nói giữa hai hoặc nhiều người. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh với nghĩa và cách sử dụng tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này đôi khi có thể mang tính chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào sự thân mật và tự nhiên trong giao tiếp. Cả hai biến thể đều sử dụng từ này trong các ngữ cảnh xã hội, thương mại và học thuật.
Từ "conversation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conversatio", bao gồm tiền tố "con-" nghĩa là "cùng nhau" và "versare", nghĩa là "lật lại" hoặc "xoay quanh". Từ này mang nghĩa "sự trao đổi" hay "thảo luận giữa hai hoặc nhiều người". Lịch sử từ này phản ánh một thực tiễn giao tiếp xã hội, nơi con người chia sẻ ý tưởng, suy nghĩ và cảm xúc, hiện nay được sử dụng để chỉ những cuộc trao đổi lời nói thông thường trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ "conversation" xuất hiện với tần suất khá cao trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi giao tiếp là trọng tâm. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong các bài viết liên quan đến giao tiếp xã hội, văn hóa hoặc tâm lý học. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, "conversation" thường được dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, trong các cuộc thảo luận, hội nghị, hay các buổi gặp gỡ xã hội để chỉ quá trình trao đổi ý tưởng và thông tin giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp