Bản dịch của từ Conversation trong tiếng Việt

Conversation

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conversation (Noun Uncountable)

ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən
ˌkɑːn.vɚˈseɪ.ʃən
01

Cuộc trò chuyện.

Conversation.

Ví dụ

Engaging in meaningful conversation is essential for building relationships.

Tham gia vào cuộc trò chuyện có ý nghĩa là điều cần thiết để xây dựng mối quan hệ.

During the party, lively conversations filled the room with laughter.

Trong bữa tiệc, những cuộc trò chuyện sôi nổi khiến cả căn phòng tràn ngập tiếng cười.

She excels in conversation, making everyone feel comfortable and included.

Cô ấy xuất sắc trong cuộc trò chuyện, khiến mọi người cảm thấy thoải mái và hòa nhập.

Kết hợp từ của Conversation (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Civilized conversation

Cuộc trò chuyện lịch sự

A civilized conversation is essential for social harmony.

Một cuộc trò chuyện lịch sự là cần thiết cho sự hòa hợp xã hội.

Stimulating conversation

Cuộc trò chuyện sôi nổi

They engaged in stimulating conversation about current social issues.

Họ tham gia cuộc trò chuyện kích thích về các vấn đề xã hội hiện tại.

Fascinating conversation

Cuộc trò chuyện hấp dẫn

Their discussion was a fascinating conversation about social media trends.

Cuộc trò chuyện của họ là một cuộc trò chuyện hấp dẫn về xu hướng truyền thông xã hội.

Phone conversation

Cuộc trò chuyện điện thoại

The phone conversation with sarah lasted for over an hour.

Cuộc trò chuyện qua điện thoại với sarah kéo dài hơn một giờ.

Lengthy conversation

Cuộc trò chuyện kéo dài

They engaged in a lengthy conversation about community service.

Họ tham gia vào một cuộc trò chuyện dài về dịch vụ cộng đồng.

Conversation (Noun)

kˌɑnvɚsˈeiʃn̩
kˌɑnvəɹsˈeiʃn̩
01

Một cuộc nói chuyện, đặc biệt là một cuộc trò chuyện thân mật, giữa hai hoặc nhiều người, trong đó tin tức và ý tưởng được trao đổi.

A talk, especially an informal one, between two or more people, in which news and ideas are exchanged.

Ví dụ

During the conversation, Sarah shared her travel plans with her friends.

Trong cuộc trò chuyện, Sarah chia sẻ kế hoạch du lịch của mình với bạn bè.

The conversation at the party revolved around music and upcoming events.

Cuộc trò chuyện tại bữa tiệc tập trung vào âm nhạc và sự kiện sắp tới.

Their conversation about politics became heated and passionate.

Cuộc trò chuyện của họ về chính trị trở nên căng thẳng và đam mê.

Dạng danh từ của Conversation (Noun)

SingularPlural

Conversation

Conversations

Kết hợp từ của Conversation (Noun)

CollocationVí dụ

Overheard conversation

Cuộc trò chuyện vô tình nghe được

I overheard a conversation about social media in the library.

Tôi nghe trộm một cuộc trò chuyện về mạng xã hội trong thư viện.

Candid conversation

Cuộc trò chuyện chân thật

A candid conversation can help build trust in social relationships.

Một cuộc trò chuyện thành thật có thể giúp xây dựng niềm tin trong mối quan hệ xã hội.

Brief conversation

Cuộc trò chuyện ngắn

A brief conversation can help build relationships in social settings.

Một cuộc trò chuyện ngắn có thể giúp xây dựng mối quan hệ trong môi trường xã hội.

Water-cooler conversation

Cuộc trò chuyện nước máy

Water-cooler conversations can boost workplace camaraderie.

Cuộc trò chuyện tại máy phát nước có thể tăng cường tình đồng nghiệp ở nơi làm việc.

Friendly conversation

Cuộc trò chuyện thân thiện

Friendly conversations help build relationships in social settings.

Cuộc trò chuyện thân thiện giúp xây dựng mối quan hệ trong môi trường xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conversation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] We discussed our employment, interests, and holiday experiences during our [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] It was an evening filled with laughter, good and the sheer pleasure of trying exceptional food in the company of cherished friend [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] She was easy to chat to and had a fantastic sense of humour, which allowed for a natural flow of [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] People can now engage in real-time and exchange information, irrespective of geographical boundaries [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu

Idiom with Conversation

Không có idiom phù hợp