Bản dịch của từ Conversation trong tiếng Việt
Conversation
Conversation (Noun Uncountable)
Cuộc trò chuyện.
Conversation.
Engaging in meaningful conversation is essential for building relationships.
Tham gia vào cuộc trò chuyện có ý nghĩa là điều cần thiết để xây dựng mối quan hệ.
During the party, lively conversations filled the room with laughter.
Trong bữa tiệc, những cuộc trò chuyện sôi nổi khiến cả căn phòng tràn ngập tiếng cười.
She excels in conversation, making everyone feel comfortable and included.
Cô ấy xuất sắc trong cuộc trò chuyện, khiến mọi người cảm thấy thoải mái và hòa nhập.
Kết hợp từ của Conversation (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Civilized conversation Cuộc trò chuyện lịch sự | A civilized conversation is essential for social harmony. Một cuộc trò chuyện lịch sự là cần thiết cho sự hòa hợp xã hội. |
Stimulating conversation Cuộc trò chuyện sôi nổi | They engaged in stimulating conversation about current social issues. Họ tham gia cuộc trò chuyện kích thích về các vấn đề xã hội hiện tại. |
Fascinating conversation Cuộc trò chuyện hấp dẫn | Their discussion was a fascinating conversation about social media trends. Cuộc trò chuyện của họ là một cuộc trò chuyện hấp dẫn về xu hướng truyền thông xã hội. |
Phone conversation Cuộc trò chuyện điện thoại | The phone conversation with sarah lasted for over an hour. Cuộc trò chuyện qua điện thoại với sarah kéo dài hơn một giờ. |
Lengthy conversation Cuộc trò chuyện kéo dài | They engaged in a lengthy conversation about community service. Họ tham gia vào một cuộc trò chuyện dài về dịch vụ cộng đồng. |
Conversation (Noun)
During the conversation, Sarah shared her travel plans with her friends.
Trong cuộc trò chuyện, Sarah chia sẻ kế hoạch du lịch của mình với bạn bè.
The conversation at the party revolved around music and upcoming events.
Cuộc trò chuyện tại bữa tiệc tập trung vào âm nhạc và sự kiện sắp tới.
Their conversation about politics became heated and passionate.
Cuộc trò chuyện của họ về chính trị trở nên căng thẳng và đam mê.
Dạng danh từ của Conversation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conversation | Conversations |
Kết hợp từ của Conversation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Overheard conversation Cuộc trò chuyện vô tình nghe được | I overheard a conversation about social media in the library. Tôi nghe trộm một cuộc trò chuyện về mạng xã hội trong thư viện. |
Candid conversation Cuộc trò chuyện chân thật | A candid conversation can help build trust in social relationships. Một cuộc trò chuyện thành thật có thể giúp xây dựng niềm tin trong mối quan hệ xã hội. |
Brief conversation Cuộc trò chuyện ngắn | A brief conversation can help build relationships in social settings. Một cuộc trò chuyện ngắn có thể giúp xây dựng mối quan hệ trong môi trường xã hội. |
Water-cooler conversation Cuộc trò chuyện nước máy | Water-cooler conversations can boost workplace camaraderie. Cuộc trò chuyện tại máy phát nước có thể tăng cường tình đồng nghiệp ở nơi làm việc. |
Friendly conversation Cuộc trò chuyện thân thiện | Friendly conversations help build relationships in social settings. Cuộc trò chuyện thân thiện giúp xây dựng mối quan hệ trong môi trường xã hội. |
Họ từ
Từ "conversation" đề cập đến cuộc trao đổi, giao tiếp thông qua lời nói giữa hai hoặc nhiều người. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh với nghĩa và cách sử dụng tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này đôi khi có thể mang tính chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào sự thân mật và tự nhiên trong giao tiếp. Cả hai biến thể đều sử dụng từ này trong các ngữ cảnh xã hội, thương mại và học thuật.
Từ "conversation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conversatio", bao gồm tiền tố "con-" nghĩa là "cùng nhau" và "versare", nghĩa là "lật lại" hoặc "xoay quanh". Từ này mang nghĩa "sự trao đổi" hay "thảo luận giữa hai hoặc nhiều người". Lịch sử từ này phản ánh một thực tiễn giao tiếp xã hội, nơi con người chia sẻ ý tưởng, suy nghĩ và cảm xúc, hiện nay được sử dụng để chỉ những cuộc trao đổi lời nói thông thường trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ "conversation" xuất hiện với tần suất khá cao trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi giao tiếp là trọng tâm. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong các bài viết liên quan đến giao tiếp xã hội, văn hóa hoặc tâm lý học. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, "conversation" thường được dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, trong các cuộc thảo luận, hội nghị, hay các buổi gặp gỡ xã hội để chỉ quá trình trao đổi ý tưởng và thông tin giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp