Bản dịch của từ Colloquialism trong tiếng Việt
Colloquialism

Colloquialism (Noun)
The term 'bff' is a colloquialism commonly used among teenagers.
Thuật ngữ 'bff' là một cụm từ thông dụng được sử dụng trong giới trẻ.
In social settings, colloquialisms help create a sense of camaraderie.
Trong bối cảnh xã hội, những cụm từ thông dụng giúp tạo ra một cảm giác đoàn kết.
Colloquialisms can vary greatly between different regions and age groups.
Các cụm từ thông dụng có thể khác nhau lớn giữa các khu vực và nhóm tuổi khác nhau.
Dạng danh từ của Colloquialism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Colloquialism | Colloquialisms |
Họ từ
Colloquialism (tiếng thông tục) là từ hoặc cụm từ được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, thường mang tính chất không trang trọng và phản ánh văn hóa địa phương. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, một số colloquialism có thể chỉ đặc trưng cho từng khu vực, thể hiện sự phong phú đa dạng của ngôn ngữ. Ví dụ, "bangers and mash" (Anh) và "franks and beans" (Mỹ) đều chỉ món ăn nhưng có cách diễn đạt khác nhau theo từng vùng miền.
Từ "colloquialism" xuất phát từ tiếng Latinh "colloquium", nghĩa là "cuộc trò chuyện" (từ "colloqui" có nghĩa là "nói chuyện"). Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các từ ngữ và biểu thức được sử dụng trong hội thoại hàng ngày, thay vì trong văn viết trang trọng. Sự phát triển lịch sử của từ này phản ánh sự thay đổi trong cách thức giao tiếp của con người, dẫn đến việc phổ biến hóa và chấp nhận các hình thức ngôn ngữ thân mật trong xã hội hiện đại.
Từ "colloquialism" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu ngữ văn hoặc đối thoại hàng ngày, nhưng không phổ biến. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, "colloquialism" có thể được sử dụng khi thảo luận về sự khác biệt giữa ngôn ngữ chính thức và không chính thức. Từ này thường được dùng trong các nghiên cứu ngôn ngữ học, và trong giáo dục để chỉ các hình thức ngôn ngữ địa phương hoặc không chuẩn mực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp