Bản dịch của từ Colloquialism trong tiếng Việt

Colloquialism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colloquialism (Noun)

kəlˈoʊkwiəlˌɪzəm
kəlˈoʊkwiəlˌɪzəm
01

Một từ hoặc cụm từ không trang trọng hoặc mang tính văn học và được sử dụng trong cuộc trò chuyện thông thường hoặc quen thuộc.

A word or phrase that is not formal or literary and is used in ordinary or familiar conversation.

Ví dụ

The term 'bff' is a colloquialism commonly used among teenagers.

Thuật ngữ 'bff' là một cụm từ thông dụng được sử dụng trong giới trẻ.

In social settings, colloquialisms help create a sense of camaraderie.

Trong bối cảnh xã hội, những cụm từ thông dụng giúp tạo ra một cảm giác đoàn kết.

Colloquialisms can vary greatly between different regions and age groups.

Các cụm từ thông dụng có thể khác nhau lớn giữa các khu vực và nhóm tuổi khác nhau.

Dạng danh từ của Colloquialism (Noun)

SingularPlural

Colloquialism

Colloquialisms

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/colloquialism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colloquialism

Không có idiom phù hợp