Bản dịch của từ Colloquialism trong tiếng Việt

Colloquialism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colloquialism(Noun)

kəlˈəʊkwɪəlˌɪzəm
kəˈɫoʊkwiəˌɫɪzəm
01

Một từ hoặc cụm từ không chính thức hoặc văn chương, được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc thân mật.

A word or phrase that is not formal or literary used in ordinary or familiar conversation

Ví dụ
02

Một biểu hiện vùng miền hoặc phương ngữ

A regional or dialectal expression

Ví dụ
03

Một cách diễn đạt thông dụng

A colloquial expression

Ví dụ