Bản dịch của từ Colloquialism trong tiếng Việt
Colloquialism
Noun [U/C]

Colloquialism(Noun)
kəlˈəʊkwɪəlˌɪzəm
kəˈɫoʊkwiəˌɫɪzəm
Ví dụ
02
Một biểu hiện vùng miền hoặc phương ngữ
A regional or dialectal expression
Ví dụ
03
Một cách diễn đạt thông dụng
Ví dụ
