Bản dịch của từ Ordinary trong tiếng Việt

Ordinary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ordinary(Adjective)

ˈɔːdɪnəri
ˈɔrdɪˌnɛri
01

Liên quan đến một trật tự hoặc sắp xếp

Relating to an order or arrangement

Ví dụ
02

Thông thường hoặc trung bình, không có gì nổi bật

Usual or average not exceptional

Ví dụ
03

Không có đặc điểm hoặc sự quan tâm đặc biệt, thông thường hoặc chuẩn mực

Of no special quality or interest common or standard

Ví dụ