Bản dịch của từ Ordinary trong tiếng Việt

Ordinary

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ordinary (Adjective)

ˈɔɹdənˌɛɹi
ˈɑɹdn̩ɛɹi
01

(đặc biệt là thẩm phán hoặc giám mục) thực thi quyền lực theo chức vụ chứ không phải bằng ủy quyền.

Especially of a judge or bishop exercising authority by virtue of office and not by deputation.

Ví dụ

The ordinary citizens were eager to participate in the community project.

Các công dân bình thường háo hức tham gia dự án cộng đồng.

The ordinary meeting was attended by local residents and officials.

Cuộc họp bình thường đã được sự tham gia của cư dân địa phương và quan chức.

The ordinary rules applied to everyone regardless of their status.

Các quy tắc bình thường áp dụng cho tất cả mọi người bất kể vị thế của họ.

02

Không có tính năng đặc biệt hoặc khác biệt; bình thường.

With no special or distinctive features normal.

Ví dụ

She led an ordinary life in a small town.

Cô ấy sống một cuộc sống bình thường ở một thị trấn nhỏ.

The ordinary citizens protested peacefully for change.

Các công dân bình thường biểu tình hòa bình để thay đổi.

It was just an ordinary day at the local market.

Đó chỉ là một ngày bình thường tại chợ địa phương.

Dạng tính từ của Ordinary (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ordinary

Thường

More ordinary

Bình thường hơn

Most ordinary

Thông thường nhất

Kết hợp từ của Ordinary (Adjective)

CollocationVí dụ

Quite ordinary

Khá bình thường

Her social media posts are quite ordinary.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy khá bình thường.

Rather ordinary

Khá bình thường

Her social media posts were rather ordinary.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy khá bình thường.

Pretty ordinary

Khá bình thường

Her social media posts are pretty ordinary.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy khá bình thường.

Very ordinary

Rất bình thường

Her social media posts are very ordinary.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất bình thường.

Fairly ordinary

Tương đối bình thường

Her social media posts are fairly ordinary.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy khá bình thường.

Ordinary (Noun)

ˈɔɹdənˌɛɹi
ˈɑɹdn̩ɛɹi
01

Một thẩm phán thực thi quyền lực theo chức vụ chứ không phải theo ủy quyền.

A judge who exercises authority by virtue of office and not by deputation.

Ví dụ

The ordinary presided over the court session with impartiality.

Người thường chủ trì phiên tòa một cách công bằng.

The ordinary's decision was based on legal principles and precedents.

Quyết định của người thường dựa trên nguyên tắc pháp lý và tiền lệ.

The ordinary's role is crucial in maintaining order and justice.

Vai trò của người thường rất quan trọng trong việc duy trì trật tự và công bằng.

02

Thế nào là thông thường hoặc tiêu chuẩn.

What is commonplace or standard.

Ví dụ

In society, being ordinary is often seen as unremarkable.

Trong xã hội, việc bình thường thường được coi là không đáng chú ý.

She preferred to stand out rather than blend in with the ordinary.

Cô ấy thích nổi bật hơn là hòa mình vào những điều bình thường.

The party was nothing special, just an ordinary gathering of friends.

Bữa tiệc không có gì đặc biệt, chỉ là buổi tụ tập bình thường của bạn bè.

03

Những phần của nghi lễ công giáo la mã, đặc biệt là thánh lễ, không thay đổi theo từng ngày.

Those parts of a roman catholic service especially the mass which do not vary from day to day.

Ví dụ

The priest led the congregation in the ordinary of the Mass.

Cha sứ dẫn dắt giáo dân trong phần thường của Thánh lễ.

The choir sang the ordinary with precision and devotion.

Đội hợp xướng hát phần thường một cách chính xác và tận tâm.

The ordinary of the service remained unchanged for generations.

Phần thường của lễ không thay đổi qua các thế hệ.

04

Một thành viên của hàng giáo sĩ, chẳng hạn như tổng giám mục trong một tỉnh hoặc giám mục trong giáo phận, có thẩm quyền trực tiếp.

A member of the clergy such as an archbishop in a province or a bishop in a diocese with immediate jurisdiction.

Ví dụ

The ordinary of the city's diocese conducted the Sunday service.

Người thường xuyên của giáo phận thành phố đã tổ chức thánh lễ Chúa Nhật.

The archbishop and his ordinaries discussed community outreach programs.

Tổng giám mục và các người thường xuyên của ông thảo luận về các chương trình tiếp cận cộng đồng.

The bishop appointed an ordinary to oversee a new church construction.

Giám mục đã bổ nhiệm một người thường xuyên để giám sát việc xây dựng nhà thờ mới.

05

Một bữa ăn được cung cấp vào thời gian và giá cố định tại nhà trọ.

A meal provided at a fixed time and price at an inn.

Ví dụ

The social event included an ordinary at the local inn.

Sự kiện xã hội bao gồm một bữa ăn thường tại quán trọ địa phương.

They enjoyed the ordinary together after the community gathering.

Họ cùng nhau thưởng thức bữa ăn thường sau buổi tụ họp cộng đồng.

The inn serves a delicious ordinary every evening for guests.

Quán trọ phục vụ một bữa ăn thường ngon mỗi tối cho khách hàng.

06

Bất kỳ khoản phí chính đơn giản nào được sử dụng trong huy hiệu (đặc biệt là trưởng, nhạt, uốn cong, fess, thanh, chevron, chéo, saltire).

Any of the simplest principal charges used in coats of arms especially chief pale bend fess bar chevron cross saltire.

Ví dụ

The coat of arms featured an ordinary, a basic charge.

Cờ đạo có một hình ảnh thường, một hình ảnh cơ bản.

The heraldry book explained the meaning of different ordinaries.

Cuốn sách về huy hiệu giải thích ý nghĩa của các hình ảnh thường khác nhau.

The family crest displayed a prominent ordinary, the bend.

Huy hiệu gia đình trưng bày một hình ảnh thường nổi bật, cái uốn.