Bản dịch của từ Exceptional trong tiếng Việt
Exceptional
Exceptional (Adjective)
Her exceptional talent in music earned her a scholarship.
Tài năng âm nhạc đặc biệt của cô đã giúp cô nhận được học bổng.
The restaurant received exceptional reviews for its service.
Nhà hàng đã nhận được những đánh giá đặc biệt về dịch vụ của mình.
His exceptional kindness towards others made him a popular figure.
Lòng tốt đặc biệt của anh đối với người khác đã khiến anh trở thành một nhân vật nổi tiếng.
Dạng tính từ của Exceptional (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Exceptional Đặc biệt | More exceptional Đặc biệt hơn | Most exceptional Đặc biệt nhất |
Kết hợp từ của Exceptional (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Highly exceptional Rất đặc biệt | Her charity work is highly exceptional in our community. Công việc từ thiện của cô ấy rất đặc biệt trong cộng đồng chúng tôi. |
Quite exceptional Khá đặc biệt | Her charitable work is quite exceptional in our community. Công việc từ thiện của cô ấy rất đặc biệt trong cộng đồng chúng tôi. |
Really exceptional Thực sự xuất sắc | Her charity work is really exceptional. Công việc từ thiện của cô ấy thực sự đặc biệt. |
Pretty exceptional Khá đặc biệt | Her charitable work is pretty exceptional in the community. Công việc từ thiện của cô ấy khá đặc biệt trong cộng đồng. |
Very exceptional Rất đặc biệt | Her charity work is very exceptional in our community. Công việc từ thiện của cô ấy rất đặc biệt trong cộng đồng chúng tôi. |
Exceptional (Noun)
The company reported an exceptional loss due to unexpected market changes.
Công ty đã báo cáo một khoản lỗ đặc biệt do những thay đổi bất ngờ của thị trường.
The exceptional gain in revenue was attributed to a successful marketing campaign.
Doanh thu tăng đặc biệt là nhờ một chiến dịch tiếp thị thành công.
The financial statement showed an exceptional item impacting the overall profit.
Báo cáo tài chính cho thấy một khoản mục đặc biệt ảnh hưởng đến lợi nhuận chung.
Họ từ
Từ "exceptional" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "khác biệt, xuất sắc", thường dùng để chỉ những người hoặc sự vật có phẩm chất vượt trội, không điển hình so với những gì bình thường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "exceptional" không có sự khác biệt về hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm khác so với tiếng Anh Mỹ. Sử dụng từ này thường gặp trong ngữ cảnh giáo dục, nghệ thuật và kinh doanh để ca ngợi những thành tựu nổi bật.
Từ "exceptional" bắt nguồn từ tiếng Latin "excipere", có nghĩa là "đón nhận" hoặc "tiếp nhận". Từ này cấu thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và "capere" (nắm bắt). Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển từ việc nắm bắt các trường hợp đặc biệt đến ý nghĩa hiện tại, chỉ những điều khác biệt, vượt trội hoặc không theo tiêu chuẩn thông thường. Sự chuyển biến này phản ánh sự khao khát tìm kiếm những phẩm chất nổi bật trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "exceptional" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt phổ biến trong phần Writing và Speaking, nơi sự mô tả hoặc nhận xét về phẩm chất vượt trội thường xảy ra. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những trường hợp, khả năng hoặc phẩm chất nổi bật hơn bình thường, chẳng hạn trong báo cáo nghiên cứu, đánh giá giáo dục hay nhận xét nghệ thuật, thể hiện sự khen ngợi đối với thành tích hay khả năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp