Bản dịch của từ Exceptional trong tiếng Việt

Exceptional

Adjective Noun [U/C]

Exceptional (Adjective)

ɪksˈɛpʃənl̩
ɪksˈɛpʃənl̩
01

Bất thường; không điển hình.

Unusual; not typical.

Ví dụ

Her exceptional talent in music earned her a scholarship.

Tài năng âm nhạc đặc biệt của cô đã giúp cô nhận được học bổng.

The restaurant received exceptional reviews for its service.

Nhà hàng đã nhận được những đánh giá đặc biệt về dịch vụ của mình.

His exceptional kindness towards others made him a popular figure.

Lòng tốt đặc biệt của anh đối với người khác đã khiến anh trở thành một nhân vật nổi tiếng.

Dạng tính từ của Exceptional (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Exceptional

Đặc biệt

More exceptional

Đặc biệt hơn

Most exceptional

Đặc biệt nhất

Kết hợp từ của Exceptional (Adjective)

CollocationVí dụ

Highly exceptional

Rất đặc biệt

Her charity work is highly exceptional in our community.

Công việc từ thiện của cô ấy rất đặc biệt trong cộng đồng chúng tôi.

Quite exceptional

Khá đặc biệt

Her charitable work is quite exceptional in our community.

Công việc từ thiện của cô ấy rất đặc biệt trong cộng đồng chúng tôi.

Really exceptional

Thực sự xuất sắc

Her charity work is really exceptional.

Công việc từ thiện của cô ấy thực sự đặc biệt.

Pretty exceptional

Khá đặc biệt

Her charitable work is pretty exceptional in the community.

Công việc từ thiện của cô ấy khá đặc biệt trong cộng đồng.

Very exceptional

Rất đặc biệt

Her charity work is very exceptional in our community.

Công việc từ thiện của cô ấy rất đặc biệt trong cộng đồng chúng tôi.

Exceptional (Noun)

ɪksˈɛpʃənl̩
ɪksˈɛpʃənl̩
01

Một khoản mục trong tài khoản của công ty phát sinh từ hoạt động bình thường của công ty nhưng lớn hơn hoặc nhỏ hơn nhiều so với bình thường.

An item in a company's accounts arising from its normal activity but much larger or smaller than usual.

Ví dụ

The company reported an exceptional loss due to unexpected market changes.

Công ty đã báo cáo một khoản lỗ đặc biệt do những thay đổi bất ngờ của thị trường.

The exceptional gain in revenue was attributed to a successful marketing campaign.

Doanh thu tăng đặc biệt là nhờ một chiến dịch tiếp thị thành công.

The financial statement showed an exceptional item impacting the overall profit.

Báo cáo tài chính cho thấy một khoản mục đặc biệt ảnh hưởng đến lợi nhuận chung.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Exceptional cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] The only was the central part, which remained relatively unchanged [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] I think that learning any language can be challenging, and English is no [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] The attentive service, elegant presentation, and flavours made our meal a truly unforgettable experience [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
[...] Because of children's aptitude to acquire a new language, it is advisable to start early [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022

Idiom with Exceptional

Không có idiom phù hợp