Bản dịch của từ Exceptional trong tiếng Việt
Exceptional

Exceptional(Adjective)
Dạng tính từ của Exceptional (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Exceptional Đặc biệt | More exceptional Đặc biệt hơn | Most exceptional Đặc biệt nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "exceptional" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "khác biệt, xuất sắc", thường dùng để chỉ những người hoặc sự vật có phẩm chất vượt trội, không điển hình so với những gì bình thường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "exceptional" không có sự khác biệt về hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm khác so với tiếng Anh Mỹ. Sử dụng từ này thường gặp trong ngữ cảnh giáo dục, nghệ thuật và kinh doanh để ca ngợi những thành tựu nổi bật.
Từ "exceptional" bắt nguồn từ tiếng Latin "excipere", có nghĩa là "đón nhận" hoặc "tiếp nhận". Từ này cấu thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và "capere" (nắm bắt). Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển từ việc nắm bắt các trường hợp đặc biệt đến ý nghĩa hiện tại, chỉ những điều khác biệt, vượt trội hoặc không theo tiêu chuẩn thông thường. Sự chuyển biến này phản ánh sự khao khát tìm kiếm những phẩm chất nổi bật trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "exceptional" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt phổ biến trong phần Writing và Speaking, nơi sự mô tả hoặc nhận xét về phẩm chất vượt trội thường xảy ra. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những trường hợp, khả năng hoặc phẩm chất nổi bật hơn bình thường, chẳng hạn trong báo cáo nghiên cứu, đánh giá giáo dục hay nhận xét nghệ thuật, thể hiện sự khen ngợi đối với thành tích hay khả năng.
Họ từ
Từ "exceptional" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "khác biệt, xuất sắc", thường dùng để chỉ những người hoặc sự vật có phẩm chất vượt trội, không điển hình so với những gì bình thường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "exceptional" không có sự khác biệt về hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm khác so với tiếng Anh Mỹ. Sử dụng từ này thường gặp trong ngữ cảnh giáo dục, nghệ thuật và kinh doanh để ca ngợi những thành tựu nổi bật.
Từ "exceptional" bắt nguồn từ tiếng Latin "excipere", có nghĩa là "đón nhận" hoặc "tiếp nhận". Từ này cấu thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và "capere" (nắm bắt). Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển từ việc nắm bắt các trường hợp đặc biệt đến ý nghĩa hiện tại, chỉ những điều khác biệt, vượt trội hoặc không theo tiêu chuẩn thông thường. Sự chuyển biến này phản ánh sự khao khát tìm kiếm những phẩm chất nổi bật trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "exceptional" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt phổ biến trong phần Writing và Speaking, nơi sự mô tả hoặc nhận xét về phẩm chất vượt trội thường xảy ra. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những trường hợp, khả năng hoặc phẩm chất nổi bật hơn bình thường, chẳng hạn trong báo cáo nghiên cứu, đánh giá giáo dục hay nhận xét nghệ thuật, thể hiện sự khen ngợi đối với thành tích hay khả năng.

