Bản dịch của từ Typical trong tiếng Việt
Typical
Typical (Adjective)
Đặc trưng, tiêu biểu, điển hình cho.
Characteristic, typical, typical.
He displayed typical behavior in the social gathering.
Anh ấy thể hiện hành vi điển hình trong buổi tụ tập xã hội.
She wore a typical outfit to the social event.
Cô ấy mặc trang phục điển hình trong sự kiện xã hội.
The survey revealed typical opinions among the social group.
Cuộc khảo sát đã tiết lộ ý kiến điển hình trong nhóm xã hội.
Có những phẩm chất đặc biệt của một loại người hoặc vật cụ thể.
Having the distinctive qualities of a particular type of person or thing.
She is a typical introvert, preferring solitude over social gatherings.
Cô ấy là một người hướng nội điển hình, thích sự cô đơn hơn là tụ tập xã hội.
His typical behavior at parties involves standing quietly in a corner.
Hành vi điển hình của anh ấy tại các bữa tiệc thường là đứng im lặng ở góc phòng.
The typical response to the survey reflected the community's opinion accurately.
Phản ứng điển hình đối với cuộc khảo sát phản ánh chính xác ý kiến của cộng đồng.
Đại diện như một biểu tượng; mang tính biểu tượng.
Representative as a symbol; symbolic.
Her behavior was typical of a caring friend.
Hành vi của cô ấy đặc trưng cho một người bạn chu đáo.
The traditional dance is a typical cultural expression.
Vũ điệu truyền thống là biểu hiện văn hóa đặc trưng.
The red carpet event is a typical Hollywood affair.
Sự kiện thảm đỏ là một sự kiện phổ biến của Hollywood.
Dạng tính từ của Typical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Typical Điển hình | More typical Điển hình hơn | Most typical Điển hình nhất |
Kết hợp từ của Typical (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely typical Rất điển hình | Her kindness is extremely typical of her social nature. Tính tốt của cô ấy rất điển hình cho bản chất xã hội của cô ấy. |
Not necessarily typical Không nhất thiết phải điển hình | Her social media presence is not necessarily typical. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy không nhất thiết là điển hình. |
Highly typical Rất điển hình | Her behavior is highly typical of a social butterfly. Hành vi của cô ấy rất điển hình của một con bướm xã hội. |
Very typical Rất đặc biệt | His behavior is very typical of a teenager. Hành vi của anh ấy rất điển hình của một thiếu niên. |
Fairly typical Khá phổ biến | Her social media posts are fairly typical of her generation. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy khá điển hình cho thế hệ của cô ấy. |
Họ từ
Từ "typical" được dùng để chỉ tính chất đại diện cho một nhóm hoặc loại cụ thể, thể hiện những đặc điểm chung nhất. Trong tiếng Anh, "typical" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng để mô tả các thói quen xã hội hoặc văn hóa đặc trưng, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh tính cách hoặc thuộc tính nổi bật trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ "typical" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "typicus", mang nghĩa là "thuộc về mẫu hình". Cụm từ này được hình thành từ "typos", nghĩa là "mẫu hình" hoặc " hình dáng". Qua thời gian, "typical" đã phát triển để chỉ những đặc điểm đại diện hoặc phổ biến cho một nhóm đối tượng nào đó. Hiện nay, từ này thường được dùng để mô tả những gì mang tính chất điển hình hoặc thường gặp, phản ánh rõ ràng đặc trưng của một loại hình nào đó.
Từ "typical" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi học viên thường mô tả đặc điểm hoặc hành vi của sự vật, hiện tượng. Trong Listening và Reading, từ này góp mặt trong các bài luận, văn bản mô tả tính chất hoặc đặc trưng. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "typical" thường được sử dụng để chỉ một thứ điển hình trong các lĩnh vực như văn hóa, hành vi con người, và các xu hướng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp