Bản dịch của từ Characteristic trong tiếng Việt

Characteristic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Characteristic(Adjective)

kˌɛɹəktɚˈɪstɪk
kˌæɹɪktəɹˈɪstɪk
01

Điển hình của một người, địa điểm hoặc sự vật cụ thể.

Typical of a particular person, place, or thing.

Ví dụ

Dạng tính từ của Characteristic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Characteristic

Đặc tính

More characteristic

Đặc trưng hơn

Most characteristic

Đặc trưng nhất

Characteristic(Noun)

kˌɛɹəktɚˈɪstɪk
kˌæɹɪktəɹˈɪstɪk
01

Toàn bộ số hoặc phần nguyên của logarit, cho biết thứ tự độ lớn của số ban đầu.

The whole number or integral part of a logarithm, which gives the order of magnitude of the original number.

Ví dụ
02

Một đặc điểm hoặc đặc tính thường thuộc về một người, địa điểm hoặc đồ vật và dùng để nhận dạng chúng.

A feature or quality belonging typically to a person, place, or thing and serving to identify them.

Ví dụ

Dạng danh từ của Characteristic (Noun)

SingularPlural

Characteristic

Characteristics

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ