Bản dịch của từ Characteristic trong tiếng Việt
Characteristic
Characteristic (Adjective)
Điển hình của một người, địa điểm hoặc sự vật cụ thể.
Typical of a particular person, place, or thing.
Her characteristic kindness made her popular in the community.
Sự tử tế đặc trưng của cô ấy đã làm cho cô ấy trở nên phổ biến trong cộng đồng.
The city's characteristic architecture attracts many tourists every year.
Kiến trúc đặc trưng của thành phố thu hút nhiều du khách mỗi năm.
His characteristic sense of humor lightened up the social gathering.
Tính hài hước đặc trưng của anh ấy làm sáng lên buổi tụ tập xã hội.
Dạng tính từ của Characteristic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Characteristic Đặc tính | More characteristic Đặc trưng hơn | Most characteristic Đặc trưng nhất |
Kết hợp từ của Characteristic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quite characteristic Khá đặc trưng | Her kindness is quite characteristic of her social behavior. Tính tốt của cô ấy khá đặc trưng cho hành vi xã hội của cô ấy. |
Entirely characteristic Đặc trưng hoàn toàn | Her kindness and generosity are entirely characteristic of her personality. Sự tốt bụng và hào phóng của cô ấy hoàn toàn đặc trưng cho tính cách của cô ấy. |
Fairly characteristic Khá đặc trưng | Her kindness is fairly characteristic of her social group. Sự tốt bụng của cô ấy khá đặc trưng của nhóm xã hội của cô ấy. |
Highly characteristic Rất đặc biệt | Her kindness is highly characteristic of her personality. Tính tốt của cô ấy là đặc trưng rất cao của tính cách cô ấy. |
Very characteristic Rất đặc trưng | Her kindness is very characteristic of her social nature. Tính tốt của cô ấy rất đặc trưng cho bản chất xã hội của cô ấy. |
Characteristic (Noun)
The characteristic of 1000 is 3 in logarithm calculations.
Đặc điểm của 1000 là 3 trong tính toán logarithm.
Understanding the characteristic in math helps in solving complex problems.
Hiểu biểu hiện trong toán học giúp giải quyết các vấn đề phức tạp.
The characteristic of a number indicates its order of magnitude.
Đặc điểm của một số cho biết thứ tự của số đó.
Her kindness is a characteristic that defines her personality.
Đức tính tốt là đặc điểm xác định tính cách của cô ấy.
In his culture, hospitality is a valued characteristic.
Trong văn hóa của anh ấy, sự hiếu khách là một đặc điểm được đánh giá cao.
Resilience is an important characteristic in building strong communities.
Sự kiên cường là một đặc điểm quan trọng trong việc xây dựng cộng đồng mạnh mẽ.
Dạng danh từ của Characteristic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Characteristic | Characteristics |
Kết hợp từ của Characteristic (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Psychological characteristic Đặc điểm tâm lý | Her shyness is a psychological characteristic that affects her social interactions. Sự nhút nhát của cô ấy là một đặc điểm tâm lý ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội của cô ấy. |
Common characteristic Đặc điểm chung | Friendliness is a common characteristic in vietnamese culture. Sự thân thiện là đặc điểm phổ biến trong văn hóa việt. |
Physical characteristic Đặc điểm vật lý | Her height is a physical characteristic that makes her stand out. Chiều cao của cô ấy là đặc điểm vật lý khiến cô ấy nổi bật. |
Inherited characteristic Đặc điểm di truyền | Eye color is an inherited characteristic that can be passed down. Màu mắt là một đặc điểm di truyền có thể được truyền lại. |
Biological characteristic Đặc điểm sinh học | Genetic predisposition influences social behavior significantly. Khuynh hướng di truyền ảnh hưởng đến hành vi xã hội một cách đáng kể. |
Họ từ
Từ "characteristic" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ những đặc điểm, tính chất hoặc đặc trưng nổi bật của một người, vật hoặc hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách phát âm có sự khác biệt nhẹ: /ˌkærɪktəˈrɪstɪk/ (British) so với /ˌkɛrɪkəˈrɪstɪk/ (American). Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của từ này trong cả hai biến thể đều tương đồng, thường được dùng để mô tả các yếu tố phân biệt trong nghiên cứu hoặc phân tích thể hiện sự riêng biệt.
Từ "characteristic" xuất phát từ gốc tiếng Latin "characteristicus", có nghĩa là "thuộc về đặc tính". Gốc từ này lại bắt nguồn từ từ "character", nghĩa là "kí tự", "dấu hiệu", thể hiện tính chất hoặc đặc điểm nổi bật của một cá thể hoặc vật thể. Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những đặc điểm phân biệt, phản ánh bản chất riêng biệt của một đối tượng, tạo nên sự phân loại và nhận diện.
Từ "characteristic" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm, tính chất của sự vật hoặc hiện tượng. Trong phần Nói, từ này thường xuất hiện khi thí sinh cần diễn đạt ý kiến về những đặc điểm nổi bật của con người, sự vật hay sự kiện. Ngoài ra, "characteristic" cũng được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học, tâm lý học và xã hội học để chỉ các đặc điểm hoặc tính chất riêng biệt của đối tượng nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp