Bản dịch của từ Characteristic trong tiếng Việt

Characteristic

AdjectiveNoun [U/C]

Characteristic (Adjective)

kˌɛɹəktɚˈɪstɪk
kˌæɹɪktəɹˈɪstɪk
01

Điển hình của một người, địa điểm hoặc sự vật cụ thể.

Typical of a particular person, place, or thing.

Ví dụ

Her characteristic kindness made her popular in the community.

Sự tử tế đặc trưng của cô ấy đã làm cho cô ấy trở nên phổ biến trong cộng đồng.

The city's characteristic architecture attracts many tourists every year.

Kiến trúc đặc trưng của thành phố thu hút nhiều du khách mỗi năm.

Kết hợp từ của Characteristic (Adjective)

CollocationVí dụ

Quite characteristic

Khá đặc trưng

Her kindness is quite characteristic of her social behavior.

Tính tốt của cô ấy khá đặc trưng cho hành vi xã hội của cô ấy.

Entirely characteristic

Đặc trưng hoàn toàn

Her kindness and generosity are entirely characteristic of her personality.

Sự tốt bụng và hào phóng của cô ấy hoàn toàn đặc trưng cho tính cách của cô ấy.

Fairly characteristic

Khá đặc trưng

Her kindness is fairly characteristic of her social group.

Sự tốt bụng của cô ấy khá đặc trưng của nhóm xã hội của cô ấy.

Highly characteristic

Rất đặc biệt

Her kindness is highly characteristic of her personality.

Tính tốt của cô ấy là đặc trưng rất cao của tính cách cô ấy.

Very characteristic

Rất đặc trưng

Her kindness is very characteristic of her social nature.

Tính tốt của cô ấy rất đặc trưng cho bản chất xã hội của cô ấy.

Characteristic (Noun)

kˌɛɹəktɚˈɪstɪk
kˌæɹɪktəɹˈɪstɪk
01

Toàn bộ số hoặc phần nguyên của logarit, cho biết thứ tự độ lớn của số ban đầu.

The whole number or integral part of a logarithm, which gives the order of magnitude of the original number.

Ví dụ

The characteristic of 1000 is 3 in logarithm calculations.

Đặc điểm của 1000 là 3 trong tính toán logarithm.

Understanding the characteristic in math helps in solving complex problems.

Hiểu biểu hiện trong toán học giúp giải quyết các vấn đề phức tạp.

02

Một đặc điểm hoặc đặc tính thường thuộc về một người, địa điểm hoặc đồ vật và dùng để nhận dạng chúng.

A feature or quality belonging typically to a person, place, or thing and serving to identify them.

Ví dụ

Her kindness is a characteristic that defines her personality.

Đức tính tốt là đặc điểm xác định tính cách của cô ấy.

In his culture, hospitality is a valued characteristic.

Trong văn hóa của anh ấy, sự hiếu khách là một đặc điểm được đánh giá cao.

Kết hợp từ của Characteristic (Noun)

CollocationVí dụ

Psychological characteristic

Đặc điểm tâm lý

Her shyness is a psychological characteristic that affects her social interactions.

Sự nhút nhát của cô ấy là một đặc điểm tâm lý ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội của cô ấy.

Common characteristic

Đặc điểm chung

Friendliness is a common characteristic in vietnamese culture.

Sự thân thiện là đặc điểm phổ biến trong văn hóa việt.

Physical characteristic

Đặc điểm vật lý

Her height is a physical characteristic that makes her stand out.

Chiều cao của cô ấy là đặc điểm vật lý khiến cô ấy nổi bật.

Inherited characteristic

Đặc điểm di truyền

Eye color is an inherited characteristic that can be passed down.

Màu mắt là một đặc điểm di truyền có thể được truyền lại.

Biological characteristic

Đặc điểm sinh học

Genetic predisposition influences social behavior significantly.

Khuynh hướng di truyền ảnh hưởng đến hành vi xã hội một cách đáng kể.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Characteristic

Không có idiom phù hợp