Bản dịch của từ Characteristic trong tiếng Việt
Characteristic

Characteristic (Adjective)
Điển hình của một người, địa điểm hoặc sự vật cụ thể.
Typical of a particular person, place, or thing.
Her characteristic kindness made her popular in the community.
Sự tử tế đặc trưng của cô ấy đã làm cho cô ấy trở nên phổ biến trong cộng đồng.
The city's characteristic architecture attracts many tourists every year.
Kiến trúc đặc trưng của thành phố thu hút nhiều du khách mỗi năm.
His characteristic sense of humor lightened up the social gathering.
Tính hài hước đặc trưng của anh ấy làm sáng lên buổi tụ tập xã hội.
Dạng tính từ của Characteristic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Characteristic Đặc tính | More characteristic Đặc trưng hơn | Most characteristic Đặc trưng nhất |
Kết hợp từ của Characteristic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Entirely characteristic Hoàn toàn đặc trưng | The community event was entirely characteristic of our local culture and traditions. Sự kiện cộng đồng hoàn toàn mang đặc trưng của văn hóa và truyền thống địa phương. |
Highly characteristic Đặc trưng mạnh mẽ | Community events are highly characteristic of social engagement in our city. Các sự kiện cộng đồng là đặc trưng cao về sự tham gia xã hội ở thành phố chúng ta. |
Fairly characteristic Khá đặc trưng | Community events are fairly characteristic of social engagement in our city. Các sự kiện cộng đồng là đặc trưng cho sự tham gia xã hội ở thành phố chúng tôi. |
Very characteristic Rất đặc trưng | Community events are very characteristic of social engagement in our city. Các sự kiện cộng đồng rất đặc trưng cho sự tham gia xã hội ở thành phố chúng tôi. |
Quite characteristic Đặc trưng rõ rệt | Community events are quite characteristic of small town social life. Các sự kiện cộng đồng là đặc trưng của đời sống xã hội ở thị trấn nhỏ. |
Characteristic (Noun)
The characteristic of 1000 is 3 in logarithm calculations.
Đặc điểm của 1000 là 3 trong tính toán logarithm.
Understanding the characteristic in math helps in solving complex problems.
Hiểu biểu hiện trong toán học giúp giải quyết các vấn đề phức tạp.
The characteristic of a number indicates its order of magnitude.
Đặc điểm của một số cho biết thứ tự của số đó.
Her kindness is a characteristic that defines her personality.
Đức tính tốt là đặc điểm xác định tính cách của cô ấy.
In his culture, hospitality is a valued characteristic.
Trong văn hóa của anh ấy, sự hiếu khách là một đặc điểm được đánh giá cao.
Resilience is an important characteristic in building strong communities.
Sự kiên cường là một đặc điểm quan trọng trong việc xây dựng cộng đồng mạnh mẽ.
Dạng danh từ của Characteristic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Characteristic | Characteristics |
Kết hợp từ của Characteristic (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Behavioural/behavioral characteristic Đặc điểm hành vi | Social behavior characteristics vary greatly among different cultures, like in japan. Các đặc điểm hành vi xã hội rất khác nhau giữa các nền văn hóa, như ở nhật bản. |
Essential characteristic Đặc điểm quan trọng | Community support is an essential characteristic of successful social programs. Sự hỗ trợ cộng đồng là đặc điểm thiết yếu của các chương trình xã hội thành công. |
Principal characteristic Đặc điểm chính | The principal characteristic of social media is instant communication among users. Đặc điểm chính của mạng xã hội là giao tiếp tức thì giữa người dùng. |
Genetic characteristic Đặc điểm di truyền | Many people believe genetic characteristics influence social behavior significantly. Nhiều người tin rằng đặc điểm di truyền ảnh hưởng lớn đến hành vi xã hội. |
Distinctive characteristic Đặc điểm phân biệt | A distinctive characteristic of community service is helping those in need. Một đặc điểm nổi bật của dịch vụ cộng đồng là giúp đỡ người cần. |
Họ từ
Từ "characteristic" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ những đặc điểm, tính chất hoặc đặc trưng nổi bật của một người, vật hoặc hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách phát âm có sự khác biệt nhẹ: /ˌkærɪktəˈrɪstɪk/ (British) so với /ˌkɛrɪkəˈrɪstɪk/ (American). Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của từ này trong cả hai biến thể đều tương đồng, thường được dùng để mô tả các yếu tố phân biệt trong nghiên cứu hoặc phân tích thể hiện sự riêng biệt.
Từ "characteristic" xuất phát từ gốc tiếng Latin "characteristicus", có nghĩa là "thuộc về đặc tính". Gốc từ này lại bắt nguồn từ từ "character", nghĩa là "kí tự", "dấu hiệu", thể hiện tính chất hoặc đặc điểm nổi bật của một cá thể hoặc vật thể. Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những đặc điểm phân biệt, phản ánh bản chất riêng biệt của một đối tượng, tạo nên sự phân loại và nhận diện.
Từ "characteristic" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm, tính chất của sự vật hoặc hiện tượng. Trong phần Nói, từ này thường xuất hiện khi thí sinh cần diễn đạt ý kiến về những đặc điểm nổi bật của con người, sự vật hay sự kiện. Ngoài ra, "characteristic" cũng được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học, tâm lý học và xã hội học để chỉ các đặc điểm hoặc tính chất riêng biệt của đối tượng nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



