Bản dịch của từ Characteristic trong tiếng Việt

Characteristic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Characteristic (Adjective)

kˌɛɹəktɚˈɪstɪk
kˌæɹɪktəɹˈɪstɪk
01

Điển hình của một người, địa điểm hoặc sự vật cụ thể.

Typical of a particular person, place, or thing.

Ví dụ

Her characteristic kindness made her popular in the community.

Sự tử tế đặc trưng của cô ấy đã làm cho cô ấy trở nên phổ biến trong cộng đồng.

The city's characteristic architecture attracts many tourists every year.

Kiến trúc đặc trưng của thành phố thu hút nhiều du khách mỗi năm.

His characteristic sense of humor lightened up the social gathering.

Tính hài hước đặc trưng của anh ấy làm sáng lên buổi tụ tập xã hội.

Dạng tính từ của Characteristic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Characteristic

Đặc tính

More characteristic

Đặc trưng hơn

Most characteristic

Đặc trưng nhất

Kết hợp từ của Characteristic (Adjective)

CollocationVí dụ

Entirely characteristic

Hoàn toàn đặc trưng

The community event was entirely characteristic of our local culture and traditions.

Sự kiện cộng đồng hoàn toàn mang đặc trưng của văn hóa và truyền thống địa phương.

Highly characteristic

Đặc trưng mạnh mẽ

Community events are highly characteristic of social engagement in our city.

Các sự kiện cộng đồng là đặc trưng cao về sự tham gia xã hội ở thành phố chúng ta.

Fairly characteristic

Khá đặc trưng

Community events are fairly characteristic of social engagement in our city.

Các sự kiện cộng đồng là đặc trưng cho sự tham gia xã hội ở thành phố chúng tôi.

Very characteristic

Rất đặc trưng

Community events are very characteristic of social engagement in our city.

Các sự kiện cộng đồng rất đặc trưng cho sự tham gia xã hội ở thành phố chúng tôi.

Quite characteristic

Đặc trưng rõ rệt

Community events are quite characteristic of small town social life.

Các sự kiện cộng đồng là đặc trưng của đời sống xã hội ở thị trấn nhỏ.

Characteristic (Noun)

kˌɛɹəktɚˈɪstɪk
kˌæɹɪktəɹˈɪstɪk
01

Toàn bộ số hoặc phần nguyên của logarit, cho biết thứ tự độ lớn của số ban đầu.

The whole number or integral part of a logarithm, which gives the order of magnitude of the original number.

Ví dụ

The characteristic of 1000 is 3 in logarithm calculations.

Đặc điểm của 1000 là 3 trong tính toán logarithm.

Understanding the characteristic in math helps in solving complex problems.

Hiểu biểu hiện trong toán học giúp giải quyết các vấn đề phức tạp.

The characteristic of a number indicates its order of magnitude.

Đặc điểm của một số cho biết thứ tự của số đó.

02

Một đặc điểm hoặc đặc tính thường thuộc về một người, địa điểm hoặc đồ vật và dùng để nhận dạng chúng.

A feature or quality belonging typically to a person, place, or thing and serving to identify them.

Ví dụ

Her kindness is a characteristic that defines her personality.

Đức tính tốt là đặc điểm xác định tính cách của cô ấy.

In his culture, hospitality is a valued characteristic.

Trong văn hóa của anh ấy, sự hiếu khách là một đặc điểm được đánh giá cao.

Resilience is an important characteristic in building strong communities.

Sự kiên cường là một đặc điểm quan trọng trong việc xây dựng cộng đồng mạnh mẽ.

Dạng danh từ của Characteristic (Noun)

SingularPlural

Characteristic

Characteristics

Kết hợp từ của Characteristic (Noun)

CollocationVí dụ

Behavioural/behavioral characteristic

Đặc điểm hành vi

Social behavior characteristics vary greatly among different cultures, like in japan.

Các đặc điểm hành vi xã hội rất khác nhau giữa các nền văn hóa, như ở nhật bản.

Essential characteristic

Đặc điểm quan trọng

Community support is an essential characteristic of successful social programs.

Sự hỗ trợ cộng đồng là đặc điểm thiết yếu của các chương trình xã hội thành công.

Principal characteristic

Đặc điểm chính

The principal characteristic of social media is instant communication among users.

Đặc điểm chính của mạng xã hội là giao tiếp tức thì giữa người dùng.

Genetic characteristic

Đặc điểm di truyền

Many people believe genetic characteristics influence social behavior significantly.

Nhiều người tin rằng đặc điểm di truyền ảnh hưởng lớn đến hành vi xã hội.

Distinctive characteristic

Đặc điểm phân biệt

A distinctive characteristic of community service is helping those in need.

Một đặc điểm nổi bật của dịch vụ cộng đồng là giúp đỡ người cần.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Characteristic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] Even though the size of most dolphins is no less than massive, they are especially friendly with humans and this is widely featured in most well-known movies [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 20/7/2017
[...] Those who feel that leadership is a that some people are born with might argue that good leaders possess optimism and energy that will encourage others to work together effectively [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 20/7/2017
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020
[...] On the other hand, watching the same events on television is more enjoyable for people with certain [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] Describe the animal: There are a few of dolphins that I'd love to share more with you [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Characteristic

Không có idiom phù hợp