Bản dịch của từ Larger trong tiếng Việt

Larger

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Larger (Adjective)

lˈɑɹdʒɚ
lɑɹdʒəɹ
01

Dạng so sánh của lớn: lớn hơn.

Comparative form of large more large.

Ví dụ

The larger community supports local businesses more than before.

Cộng đồng lớn hơn ủng hộ doanh nghiệp địa phương nhiều hơn trước đây.

The larger cities do not always have better social services.

Các thành phố lớn hơn không phải lúc nào cũng có dịch vụ xã hội tốt hơn.

Is the larger population affecting social dynamics in your area?

Dân số lớn hơn có ảnh hưởng đến động lực xã hội trong khu vực của bạn không?

Dạng tính từ của Larger (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Large

Lớn

Larger

Lớn hơn

Largest

Lớn nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Larger cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Therefore, they can have capital to reinvest and expand their markets [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
[...] Besides, the room in plan B is designed to accommodate a number of people [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] In addition, a new, roundabout will be constructed midway along the road connecting the east and west of the town [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
[...] Another solution is investing a proportion of the national budget into bettering the quality of public transportation [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)

Idiom with Larger

lˈɑɹdʒɚ ðˈæn lˈaɪf

Lớn lao hơn cuộc sống/ Vĩ đại hơn thực tế

[of someone] having an aura of greatness, perhaps not supported by the real person.

The famous actor was larger than life on and off the screen.

Diễn viên nổi tiếng lớn hơn cuộc sống trên và ngoài màn ảnh.