Bản dịch của từ Larger trong tiếng Việt

Larger

Adjective

Larger (Adjective)

lˈɑɹdʒɚ
lɑɹdʒəɹ
01

Dạng so sánh của lớn: lớn hơn.

Comparative form of large more large.

Ví dụ

The larger community supports local businesses more than before.

Cộng đồng lớn hơn ủng hộ doanh nghiệp địa phương nhiều hơn trước đây.

The larger cities do not always have better social services.

Các thành phố lớn hơn không phải lúc nào cũng có dịch vụ xã hội tốt hơn.

Is the larger population affecting social dynamics in your area?

Dân số lớn hơn có ảnh hưởng đến động lực xã hội trong khu vực của bạn không?

Dạng tính từ của Larger (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Large

Lớn

Larger

Lớn hơn

Largest

Lớn nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Larger cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
[...] The amount of paper waste in a single year was 70 tons in 2015, a increase from the starting point of 57 tons in 2011 and the lowest of 40 tons in 2013 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] Moreover, the accelerated rate of species extinction in recent times is attributable to human activities, distinguishing it from natural historical occurrences [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] The activities individuals choose to engage in depend on their personal interests, age, and lifestyle preferences [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Society
[...] In conclusion, a throwaway culture which wreaks devastation on our environment and depletes our natural resources is formed by modern consumerism [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Society

Idiom with Larger

lˈɑɹdʒɚ ðˈæn lˈaɪf

Lớn lao hơn cuộc sống/ Vĩ đại hơn thực tế

[of someone] having an aura of greatness, perhaps not supported by the real person.

The famous actor was larger than life on and off the screen.

Diễn viên nổi tiếng lớn hơn cuộc sống trên và ngoài màn ảnh.