Bản dịch của từ Larger trong tiếng Việt
Larger
Larger (Adjective)
Dạng so sánh của lớn: lớn hơn.
Comparative form of large more large.
The larger community supports local businesses more than before.
Cộng đồng lớn hơn ủng hộ doanh nghiệp địa phương nhiều hơn trước đây.
The larger cities do not always have better social services.
Các thành phố lớn hơn không phải lúc nào cũng có dịch vụ xã hội tốt hơn.
Is the larger population affecting social dynamics in your area?
Dân số lớn hơn có ảnh hưởng đến động lực xã hội trong khu vực của bạn không?
Dạng tính từ của Larger (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Large Lớn | Larger Lớn hơn | Largest Lớn nhất |
Họ từ
Từ "larger" là so sánh của tính từ "large", có nghĩa là lớn hơn về kích thước, số lượng hoặc mức độ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt; người Anh thường phát âm âm "ar" rõ hơn. Trong ngữ cảnh số ít, "larger" thường được dùng để chỉ sự so sánh trực tiếp như trong câu: "This building is larger than that one". Từ này thể hiện sự so sánh một cách rõ ràng và chính xác.
Từ "larger" có nguồn gốc từ động từ Latinh "largus", có nghĩa là rộng rãi, phong phú. Từ này chuyển sang tiếng Pháp cũ là "large", trước khi được đưa vào tiếng Anh trong thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "larger" liên quan đến việc mở rộng kích thước hoặc số lượng, phản ánh bản chất của "largus" trong việc diễn đạt sự phong phú và không gian rộng. Sự phát triển nghĩa này cho thấy sự liên kết giữa từ nguyên và ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "larger" thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng khi mô tả kích thước hoặc so sánh. Trong phần Nói, học viên có thể sử dụng để thảo luận về sự khác biệt giữa các đối tượng. Ở phần Đọc và Viết, từ này phổ biến trong các văn bản miêu tả hoặc phân tích. Ngoài ra, "larger" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thương mại, khoa học và kỹ thuật để biểu thị quy mô hoặc phạm vi mở rộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp