Bản dịch của từ Aura trong tiếng Việt
Aura
Aura (Noun)
Bầu không khí hoặc đặc tính đặc biệt dường như bao quanh và được tạo ra bởi một người, đồ vật hoặc địa điểm.
The distinctive atmosphere or quality that seems to surround and be generated by a person, thing, or place.
Her aura of confidence captivated everyone at the social gathering.
Khí chất tự tin của cô ấy đã làm say đắm tất cả mọi người tại buổi họp mặt.
The restaurant exuded an aura of elegance and sophistication.
Nhà hàng toát lên vẻ sang trọng và tinh tế.
His friendly aura made it easy for him to connect with others.
Ánh sáng thân thiện của anh ấy giúp anh ấy dễ dàng kết nối với những người khác.
(trong thuyết tâm linh và một số dạng thuốc thay thế) một sự xuất phát được cho là bao quanh cơ thể của một sinh vật sống và được coi là một phần thiết yếu của cá nhân.
(in spiritualism and some forms of alternative medicine) a supposed emanation surrounding the body of a living creature and regarded as an essential part of the individual.
Her aura of positivity made everyone feel at ease in social gatherings.
Khí chất tích cực của cô ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái trong các cuộc tụ họp xã hội.
The politician's aura of authority commanded respect among the crowd.
Vầng quyền lực của chính trị gia khiến đám đông tôn trọng.
His aura of kindness attracted many friends in his social circle.
Vầng hào quang tốt bụng của anh ấy đã thu hút nhiều bạn bè trong vòng xã hội của anh ấy.
She felt an aura before her migraine headache started.
Cô cảm thấy một luồng khí trước khi cơn đau nửa đầu của cô bắt đầu.
The aura warned him of an impending epileptic seizure.
Áo quang cảnh báo anh ta về một cơn động kinh sắp xảy ra.
The aura served as a signal for her to take her medication.
Áo quang đóng vai trò là tín hiệu để cô ấy uống thuốc.
Dạng danh từ của Aura (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aura | Auras |
Kết hợp từ của Aura (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Magical aura Khí thần kỳ | The novel had a magical aura that captivated readers. Cuốn tiểu thuyết mang một bầu không khí phép thuật cuốn hút độc giả. |
Faint aura Hơi nhẹ | The faint aura of kindness surrounded her during the interview. Ánh sáng nhạt nhòa của lòng tốt bao quanh cô ấy trong phỏng vấn. |
Họ từ
Từ "aura" có nguồn gốc từ tiếng Latin, chỉ ra trạng thái, cảm xúc hoặc sức hấp dẫn đặc biệt toát ra từ một cá nhân hoặc vật thể. Trong ngữ cảnh tâm linh, "aura" được hiểu là một trường năng lượng xung quanh cơ thể con người, phản ánh trạng thái tinh thần và cảm xúc. Về mặt ngôn ngữ, ở Anh và Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự phân biệt rõ rệt trong nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng có thể có khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong phát âm.
Từ "aura" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aura", mang nghĩa là "gió" hoặc "hơi thở". Trong tiếng Hy Lạp, từ này là "ἀήρ" (aēr), cũng chỉ không khí hoặc gió. Từ thế kỷ 14, "aura" được sử dụng trong ngữ cảnh tâm linh, biểu thị cho sự tồn tại của một năng lượng xung quanh cơ thể. Hiện nay, từ này thường chỉ cảm giác hay khí chất phát ra từ một người hoặc vật, thể hiện sự thu hút, thần bí hoặc tình trạng cảm xúc.
Từ "aura" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng thường thiên về tính thực tế. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề như cảm xúc, tâm lý hoặc nghệ thuật, diễn tả không khí hoặc cảm nhận xung quanh một người hoặc vật. Trong các bối cảnh khác, "aura" thường được sử dụng trong tâm linh và sức khỏe, diễn tả một năng lượng hoặc sức mạnh vô hình xung quanh con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp