Bản dịch của từ Aura trong tiếng Việt

Aura

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aura (Noun)

ˈɔɹə
ˈɑɹə
01

Bầu không khí hoặc đặc tính đặc biệt dường như bao quanh và được tạo ra bởi một người, đồ vật hoặc địa điểm.

The distinctive atmosphere or quality that seems to surround and be generated by a person, thing, or place.

Ví dụ

Her aura of confidence captivated everyone at the social gathering.

Khí chất tự tin của cô ấy đã làm say đắm tất cả mọi người tại buổi họp mặt.

The restaurant exuded an aura of elegance and sophistication.

Nhà hàng toát lên vẻ sang trọng và tinh tế.

His friendly aura made it easy for him to connect with others.

Ánh sáng thân thiện của anh ấy giúp anh ấy dễ dàng kết nối với những người khác.

02

(trong thuyết tâm linh và một số dạng thuốc thay thế) một sự xuất phát được cho là bao quanh cơ thể của một sinh vật sống và được coi là một phần thiết yếu của cá nhân.

(in spiritualism and some forms of alternative medicine) a supposed emanation surrounding the body of a living creature and regarded as an essential part of the individual.

Ví dụ

Her aura of positivity made everyone feel at ease in social gatherings.

Khí chất tích cực của cô ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái trong các cuộc tụ họp xã hội.

The politician's aura of authority commanded respect among the crowd.

Vầng quyền lực của chính trị gia khiến đám đông tôn trọng.

His aura of kindness attracted many friends in his social circle.

Vầng hào quang tốt bụng của anh ấy đã thu hút nhiều bạn bè trong vòng xã hội của anh ấy.

03

Một cảm giác cảnh báo trước một cơn động kinh hoặc đau nửa đầu.

A warning sensation experienced before an attack of epilepsy or migraine.

Ví dụ

She felt an aura before her migraine headache started.

Cô cảm thấy một luồng khí trước khi cơn đau nửa đầu của cô bắt đầu.

The aura warned him of an impending epileptic seizure.

Áo quang cảnh báo anh ta về một cơn động kinh sắp xảy ra.

The aura served as a signal for her to take her medication.

Áo quang đóng vai trò là tín hiệu để cô ấy uống thuốc.

Dạng danh từ của Aura (Noun)

SingularPlural

Aura

Auras

Kết hợp từ của Aura (Noun)

CollocationVí dụ

Magical aura

Khí thần kỳ

The novel had a magical aura that captivated readers.

Cuốn tiểu thuyết mang một bầu không khí phép thuật cuốn hút độc giả.

Faint aura

Hơi nhẹ

The faint aura of kindness surrounded her during the interview.

Ánh sáng nhạt nhòa của lòng tốt bao quanh cô ấy trong phỏng vấn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aura cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aura

Không có idiom phù hợp