Bản dịch của từ Arising trong tiếng Việt

Arising

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arising(Verb)

ɚˈaɪzɪŋ
ɚˈaɪzɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của phát sinh.

Present participle and gerund of arise.

Ví dụ

Dạng động từ của Arising (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Arise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Arose

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Arisen

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Arises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Arising

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ