Bản dịch của từ Arising trong tiếng Việt
Arising
Arising (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của phát sinh.
Present participle and gerund of arise.
New social issues are arising in urban areas every year.
Các vấn đề xã hội mới đang phát sinh ở các khu vực đô thị mỗi năm.
Social problems are not arising from a lack of education.
Các vấn đề xã hội không phải đang phát sinh từ việc thiếu giáo dục.
Are new challenges arising in the community due to technology?
Có phải những thách thức mới đang phát sinh trong cộng đồng do công nghệ không?
Dạng động từ của Arising (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Arise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Arose |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Arisen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Arises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arising |
Họ từ
Từ "arising" là một động từ, hình thức hiện tại phân từ của động từ "arise", có nghĩa là phát sinh, nảy sinh hoặc xuất hiện. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đề cập đến các sự kiện, vấn đề hoặc hiện tượng có nguồn gốc từ một tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "arising" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào cách sử dụng trong văn viết chính thức hay không chính thức.
Từ "arising" xuất phát từ động từ tiếng Anh "arise", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "arisan", được hình thành từ tiền tố "a-" (từ tiếng Latinh "ad") nghĩa là "đến gần" và gốc "rise" có nghĩa là "tăng lên" hoặc "nổi lên". Qua lịch sử ngôn ngữ, "arising" đã phát triển để chỉ hành động hoặc quá trình xảy ra, đặc biệt là liên quan đến các vấn đề, tình huống hoặc ý tưởng mới nảy sinh. Sự kết hợp này phản ánh đầy đủ nghĩa hiện tại của từ, liên quan đến các khía cạnh chủ động và phát triển.
Từ "arising" có tần suất xuất hiện khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các vấn đề và hiện tượng phát sinh. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự phát sinh hoặc xuất hiện của vấn đề, sự kiện mới trong các lĩnh vực như luật pháp, kinh tế, và khoa học. "Arising" thể hiện tính chất phức tạp của sự phát triển và yêu cầu sự phân tích sâu trong nghiên cứu và thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp