Bản dịch của từ Arise trong tiếng Việt
Arise

Arise(Verb)
Dạng động từ của Arise (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Arise |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Arose |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Arisen |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Arises |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arising |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Arise" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "đứng dậy". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "arise" được sử dụng tương đối giống nhau, chỉ khác ở một số sắc thái ngữ nghĩa và tần suất xuất hiện trong ngữ cảnh. Trong khi "arise" thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn chương, "arises" được sử dụng nhiều hơn trong văn nói thông dụng. Động từ này thường mang ý nghĩa về sự nảy sinh hoặc phát sinh của vấn đề, tình huống, hoặc cảm xúc.
Từ "arise" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "a-risan", có nghĩa là "tăng lên" hoặc "nổi lên". Gốc Latin của nó là "oriri", có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "ra đời". Suốt quá trình lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ hành động đứng lên hoặc xuất hiện từ một trạng thái nằm, đồng thời cũng mở rộng nghĩa để diễn tả sự xuất hiện của vấn đề hay khái niệm. Hiện nay, "arise" được sử dụng để chỉ sự khởi đầu hoặc phát sinh trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "arise" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, nhất là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt vấn đề hoặc tình huống phát sinh. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự xuất hiện của hội chứng xã hội, vấn đề toàn cầu, hoặc khía cạnh mới trong nghiên cứu. Ngoài ra, "arise" cũng thường gặp trong các tình huống mô tả hiện tượng tự nhiên hoặc tình huống pháp lý, ví dụ như "vấn đề xảy ra" hoặc "các tình huống xuất phát".
Họ từ
"Arise" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "đứng dậy". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "arise" được sử dụng tương đối giống nhau, chỉ khác ở một số sắc thái ngữ nghĩa và tần suất xuất hiện trong ngữ cảnh. Trong khi "arise" thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn chương, "arises" được sử dụng nhiều hơn trong văn nói thông dụng. Động từ này thường mang ý nghĩa về sự nảy sinh hoặc phát sinh của vấn đề, tình huống, hoặc cảm xúc.
Từ "arise" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "a-risan", có nghĩa là "tăng lên" hoặc "nổi lên". Gốc Latin của nó là "oriri", có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "ra đời". Suốt quá trình lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ hành động đứng lên hoặc xuất hiện từ một trạng thái nằm, đồng thời cũng mở rộng nghĩa để diễn tả sự xuất hiện của vấn đề hay khái niệm. Hiện nay, "arise" được sử dụng để chỉ sự khởi đầu hoặc phát sinh trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "arise" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, nhất là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt vấn đề hoặc tình huống phát sinh. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự xuất hiện của hội chứng xã hội, vấn đề toàn cầu, hoặc khía cạnh mới trong nghiên cứu. Ngoài ra, "arise" cũng thường gặp trong các tình huống mô tả hiện tượng tự nhiên hoặc tình huống pháp lý, ví dụ như "vấn đề xảy ra" hoặc "các tình huống xuất phát".
