Bản dịch của từ Arise trong tiếng Việt
Arise
Arise (Verb)
Issues arise when discussing social inequality in urban areas.
Vấn đề nảy sinh khi thảo luận về bất công xã hội ở khu vực đô thị.
Opportunities for change can arise from grassroots social movements.
Cơ hội thay đổi có thể nảy sinh từ các phong trào xã hội cơ sở.
Conflicts often arise due to differing social values and beliefs.
Xung đột thường nảy sinh do sự khác biệt về giá trị và niềm tin xã hội.
Dạng động từ của Arise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Arise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Arose |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Arisen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Arises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arising |
Kết hợp từ của Arise (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Might arise Có thể phát sinh | Problems might arise when social norms clash in diverse communities. Vấn đề có thể phát sinh khi các quy tắc xã hội va chạm trong cộng đồng đa dạng. |
Be unlikely to arise Không có khả năng xảy ra | In a close-knit community, such misunderstandings are unlikely to arise. Trong một cộng đồng gắn kết, những hiểu lầm đó không xảy ra. |
Be likely to arise Có khả năng phát sinh | Social issues are likely to arise during community gatherings. Các vấn đề xã hội có khả năng phát sinh trong các buổi tụ tập cộng đồng. |
May arise Có thể phát sinh | Social conflicts may arise due to cultural differences. Xung đột xã hội có thể phát sinh do sự khác biệt văn hóa. |
Họ từ
"Arise" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "đứng dậy". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "arise" được sử dụng tương đối giống nhau, chỉ khác ở một số sắc thái ngữ nghĩa và tần suất xuất hiện trong ngữ cảnh. Trong khi "arise" thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn chương, "arises" được sử dụng nhiều hơn trong văn nói thông dụng. Động từ này thường mang ý nghĩa về sự nảy sinh hoặc phát sinh của vấn đề, tình huống, hoặc cảm xúc.
Từ "arise" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "a-risan", có nghĩa là "tăng lên" hoặc "nổi lên". Gốc Latin của nó là "oriri", có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "ra đời". Suốt quá trình lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ hành động đứng lên hoặc xuất hiện từ một trạng thái nằm, đồng thời cũng mở rộng nghĩa để diễn tả sự xuất hiện của vấn đề hay khái niệm. Hiện nay, "arise" được sử dụng để chỉ sự khởi đầu hoặc phát sinh trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "arise" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, nhất là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt vấn đề hoặc tình huống phát sinh. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự xuất hiện của hội chứng xã hội, vấn đề toàn cầu, hoặc khía cạnh mới trong nghiên cứu. Ngoài ra, "arise" cũng thường gặp trong các tình huống mô tả hiện tượng tự nhiên hoặc tình huống pháp lý, ví dụ như "vấn đề xảy ra" hoặc "các tình huống xuất phát".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp