Bản dịch của từ Arise trong tiếng Việt

Arise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arise(Verb)

əˈraɪz
əˈraɪz
01

Phát sinh, xuất hiện, nổi lên.

Arise, appear, emerge.

Ví dụ

Dạng động từ của Arise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Arise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Arose

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Arisen

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Arises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Arising

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ