Bản dịch của từ Emerge trong tiếng Việt

Emerge

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emerge(Verb)

ɪmˈɜːdʒ
ˈɛmɝdʒ
01

Để xuất hiện hoặc trở nên có thể nhìn thấy

To come into view or become visible

Ví dụ
02

Để trở nên được biết đến hoặc rõ ràng

To become known or apparent

Ví dụ
03

Để thoát khỏi trạng thái mờ mịt hoặc điều kiện bị che khuất

To come out from a state of obscurity or obscured condition

Ví dụ