Bản dịch của từ Emerge trong tiếng Việt
Emerge
Emerge (Verb)
Communities emerge stronger after natural disasters due to mutual support.
Cộng đồng hồi phục mạnh mẽ sau thiên tai nhờ sự hỗ trợ lẫn nhau.
The country emerged from the economic crisis with new innovative solutions.
Đất nước hồi phục từ khủng hoảng kinh tế với các giải pháp sáng tạo mới.
Individuals can emerge resilient from personal challenges through perseverance and determination.
Cá nhân có thể hồi phục mạnh mẽ từ thách thức cá nhân qua sự kiên trì và quyết tâm.
New social media platforms emerge frequently in the digital age.
Các nền tảng truyền thông xã hội mới xuất hiện thường xuyên trong thời đại số.
Issues related to mental health are starting to emerge in society.
Những vấn đề liên quan đến sức khỏe tâm thần bắt đầu xuất hiện trong xã hội.
The importance of community support systems is emerging as crucial.
Sự quan trọng của hệ thống hỗ trợ cộng đồng đang nổi lên như một yếu tố quan trọng.
New social media platforms emerge every year.
Mỗi năm xuất hiện các nền tảng truyền thông xã hội mới.
Issues related to mental health often emerge in social settings.
Những vấn đề liên quan đến sức khỏe tâm thần thường xuất hiện trong cài đặt xã hội.
The truth will eventually emerge in social media discussions.
Sự thật sẽ cuối cùng xuất hiện trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội.
Dạng động từ của Emerge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Emerge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Emerged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Emerged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Emerges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Emerging |
Kết hợp từ của Emerge (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Newly emerged Vừa mới nổi lên | A newly emerged social media platform gained millions of users. Một nền tảng truyền thông xã hội mới xuất hiện đã thu hút hàng triệu người dùng. |
Emerge fully formed Xuất hiện hoàn chỉnh | New social media platforms emerge fully formed overnight. Các nền tảng truyền thông xã hội mới nổi xuất hiện ngay qua đêm. |
Họ từ
Từ "emerge" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "emergere", có nghĩa là "nổi lên" hoặc "xuất hiện". Trong tiếng Anh, "emerge" được sử dụng để chỉ sự xuất hiện hoặc phát triển của một cái gì đó từ trạng thái ẩn giấu hoặc không rõ ràng. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết cũng như phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số cấu trúc ngữ pháp hoặc ngữ cảnh sử dụng có thể có sự khác biệt, ví dụ như cách dùng trong các thuật ngữ khoa học.
Từ "emerge" xuất phát từ động từ Latin "emergere", bao gồm tiền tố "e-" (ra, ngoài) và động từ "mergere" (ngâm, chìm). Xuất hiện vào thế kỷ 15, "emerge" được sử dụng để chỉ hành động nổi lên từ trạng thái ẩn hoặc bị chôn vùi. Sự phát triển nghĩa diễn ra song song với ý tưởng về sự xuất hiện, tái xuất và hình thành, phản ánh sự chuyển tiếp từ trạng thái tiềm tàng đến hiện thực, điều này vẫn giữ nguyên trong cách sử dụng hiện nay.
Từ "emerge" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường xuyên xuất hiện trong các văn bản mô tả sự phát triển hoặc sự xuất hiện của một hiện tượng. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự hình thành ý tưởng hoặc các vấn đề mới. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh xã hội và khoa học, "emerge" thường xuất hiện để biểu đạt sự phát triển của ý tưởng và hiện tượng trong các nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp