Bản dịch của từ Prominent trong tiếng Việt
Prominent
Prominent (Adjective)
Chiếu từ một cái gì đó; lồi ra.
Projecting from something; protuberant.
Her prominent role in the community made her a well-known figure.
Vai trò nổi bật của cô trong cộng đồng đã khiến cô trở thành một nhân vật nổi tiếng.
The prominent social activist organized a protest against injustice.
Nhà hoạt động xã hội nổi tiếng đã tổ chức một cuộc biểu tình chống lại sự bất công.
The prominent businessman donated generously to local charities.
Doanh nhân nổi tiếng đã hào phóng quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương.
Nằm để thu hút sự chú ý; đáng chú ý.
Situated so as to catch the attention; noticeable.
The prominent activist led the protest in the city square.
Nhà hoạt động nổi tiếng đã dẫn đầu cuộc biểu tình ở quảng trường thành phố.
Her prominent role in the community earned her respect.
Vai trò nổi bật của cô trong cộng đồng khiến cô được tôn trọng.
The prominent landmark attracted tourists from all over the world.
Địa danh nổi bật đã thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.
Quan trọng; nổi tiếng.
Important; famous.
The prominent social activist led the protest against inequality.
Nhà hoạt động xã hội nổi tiếng đã dẫn đầu cuộc biểu tình chống lại sự bất bình đẳng.
She is a prominent figure in the social media world.
Cô ấy là một nhân vật nổi bật trong thế giới truyền thông xã hội.
The event was attended by many prominent guests from the social sphere.
Sự kiện có sự tham dự của nhiều vị khách nổi tiếng trong lĩnh vực xã hội.
Dạng tính từ của Prominent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Prominent Nổi bật | More prominent Nổi bật hơn | Most prominent Nổi bật nhất |
Kết hợp từ của Prominent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly prominent Tương đối nổi bật | Her social media presence is fairly prominent in the community. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy khá nổi bật trong cộng đồng. |
Particularly prominent Đặc biệt nổi bật | Her charity work in the community was particularly prominent. Công việc từ thiện của cô ấy trong cộng đồng rất nổi bật. |
Increasingly prominent Ngày càng nổi bật | Social media platforms are increasingly prominent in modern society. Các nền tảng truyền thông xã hội ngày càng nổi bật trong xã hội hiện đại. |
Nationally prominent Quốc gia nổi tiếng | The famous singer became nationally prominent for her charity work. Ca sĩ nổi tiếng trở nên nổi bật trên cả quốc gia với công việc từ thiện của mình. |
Especially prominent Đặc biệt nổi bật | Her charity work is especially prominent in local communities. Công việc từ thiện của cô ấy đặc biệt nổi bật trong cộng đồng địa phương. |
Prominent (Noun)
The prominent moth species in the area is the Drab Looper.
Loài bướm nổi bật trong khu vực là Drab Looper.
The caterpillars of the prominent moth feed on specific plant species.
Sâu bướm của loài bướm nổi bật này ăn các loài thực vật cụ thể.
The tufts on the forewings of the prominent moth help with camouflage.
Các chùm lông trên cánh trước của loài bướm nổi bật giúp ngụy trang.
Họ từ
Từ "prominent" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là nổi bật, rõ ràng hoặc được chú ý. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng để chỉ những người hoặc sự vật có ảnh hưởng lớn hoặc dễ nhận thấy. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai biến thể này. Trong tiếng Anh Anh, "prominent" có thể được phát âm gần giống như /ˈprɒmɪnənt/, trong khi tiếng Anh Mỹ là /ˈprɑːmɪnənt/. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả về nhân vật, tình huống hoặc đặc điểm nổi bật.
Từ "prominent" xuất phát từ từ gốc Latin "prominens", dạng hiện tại của động từ "prominere", có nghĩa là "nhô ra" hoặc "nổi bật". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, với ý nghĩa ban đầu chỉ sự vật lồi ra hay nổi bật hơn những sự vật xung quanh. Đến nay, "prominent" đã mở rộng nghĩa để chỉ những người, sự việc hoặc ý tưởng có tầm ảnh hưởng lớn hoặc được công nhận rõ ràng trong một lĩnh vực nào đó.
Từ "prominent" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về nhân vật, sự kiện hoặc ý tưởng quan trọng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những đặc điểm nổi bật trong nghệ thuật, khoa học hoặc xã hội, nhằm nhấn mạnh sự quan trọng hoặc ảnh hưởng của một thực thể nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp