Bản dịch của từ Stout trong tiếng Việt

Stout

Adjective Noun [U/C]

Stout (Adjective)

01

Có hoặc thể hiện lòng can đảm và quyết tâm.

Having or showing courage and determination.

Ví dụ

The stout firefighter rescued the cat from the burning building.

Người lính cứu hỏa mạnh mẽ đã cứu mèo khỏi tòa nhà đang cháy.

She displayed a stout attitude when standing up to the bully.

Cô ấy đã thể hiện thái độ mạnh mẽ khi đối mặt với kẻ bắt nạt.

The community admired the stout efforts of the volunteers during the crisis.

Cộng đồng ngưỡng mộ những nỗ lực mạnh mẽ của các tình nguyện viên trong tình hình khẩn cấp.

02

(của một người) khá béo hoặc có thân hình nặng nề.

Of a person rather fat or of heavy build.

Ví dụ

The stout man was the center of attention at the party.

Người đàn ông béo phì là tâm điểm chú ý tại bữa tiệc.

The stout lady always wore colorful dresses to social events.

Người phụ nữ mập mạp luôn mặc váy sặc sỡ khi tham dự sự kiện xã hội.

Despite being stout, he was an excellent dancer at weddings.

Mặc dù mập mạp, anh ấy là vũ công xuất sắc tại các đám cưới.

03

(của một vật) chắc và dày.

Of an object strong and thick.

Ví dụ

The stout man lifted heavy boxes effortlessly.

Người đàn ông mập mạp nhấc hộp nặng một cách dễ dàng.

The stout oak table could withstand a lot of weight.

Chiếc bàn sồi dày dặn có thể chịu được nhiều trọng lượng.

The stout walls of the old castle protected it well.

Những bức tường dày dặn của lâu đài cũ bảo vệ nó tốt.

Dạng tính từ của Stout (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Stout

Đậm

Stouter

Stouter

Stoutest

Bự nhất

Stout (Noun)

01

Một loại bia đen, mạnh được ủ với mạch nha hoặc lúa mạch rang.

A kind of strong dark beer brewed with roasted malt or barley.

Ví dụ

The local brewery produces a popular stout with roasted barley.

Nhà máy bia địa phương sản xuất một loại bia stout phổ biến với lúa mạch rang.

At the social gathering, many people enjoyed sipping on stout.

Tại buổi tụ tập xã hội, nhiều người thích thú với việc nhâm nhi stout.

She prefers stout over other types of beer due to its flavor.

Cô ấy thích bia stout hơn các loại bia khác vì hương vị của nó.

Dạng danh từ của Stout (Noun)

SingularPlural

Stout

Stouts

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stout cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stout

Không có idiom phù hợp