Bản dịch của từ Catch trong tiếng Việt
Catch
Catch (Noun)
We had a fun catch game at the park with friends.
Chúng tôi đã có một trò chơi bắt bóng vui vẻ ở công viên với bạn bè.
During the picnic, they played catch near the lake.
Trong chuyến dã ngoại, họ chơi bắt bóng gần hồ.
Children enjoy playing catch during recess at school.
Trẻ em thích chơi bắt bóng trong giờ nghỉ ở trường.
She made a great catch during the baseball game.
Cô ấy đã bắt bóng rất tốt trong trận đấu bóng chày.
His catch in the cricket match saved the team.
Bắt của anh ấy trong trận đấu cricket đã cứu lấy đội.
The catcher's catch was crucial for the team's victory.
Bắt của người bắt bóng rất quan trọng cho chiến thắng của đội.
The catch on the gate was broken, so it wouldn't close.
Cái khóa trên cổng bị hỏng, nên không đóng được.
She forgot to latch the catch on the window before leaving.
Cô quên khóa cái khóa trên cửa sổ trước khi ra ngoài.
The catch on the treasure chest was old but still functional.
Cái khóa trên chiếc rương báu cổ đã cũ nhưng vẫn hoạt động.
Một vấn đề hoặc bất lợi tiềm ẩn trong một tình huống có vẻ lý tưởng.
A hidden problem or disadvantage in an apparently ideal situation.
The catch of social media is the invasion of privacy.
Bí mật của truyền thông xã hội là xâm phạm quyền riêng tư.
One catch of social gatherings is the spread of rumors.
Một vấn đề tiềm ẩn của các buổi tụ tập xã hội là sự lan truyền tin đồn.
The job offer seemed perfect, but there was a catch.
Lời đề nghị việc làm dường như hoàn hảo, nhưng có một bí mật.
The comedian delivered a hilarious catch at the end of his show.
Người hài kịch đã thể hiện một câu chuyện hài hước vào cuối chương trình của mình.
Her witty catch made everyone burst into laughter at the party.
Câu nói hóm hỉnh của cô ấy khiến mọi người cười nghiêng ngả tại bữa tiệc.
The joke had a clever catch that left the audience amused.
Câu chuyện hài có một chi tiết hóm hỉnh khiến khán giả thích thú.
Her voice had a catch when she talked about her family.
Giọng cô ấy có một chút rơi rớt khi cô ấy nói về gia đình.
The catch in his voice revealed his deep feelings for her.
Sự rơi rớt trong giọng cậu ấy tiết lộ tình cảm sâu đậm dành cho cô ấy.
There was a noticeable catch in his voice during the emotional speech.
Có một sự rơi rớt đáng chú ý trong giọng cậu ấy trong bài phát biểu cảm xúc.
Dạng danh từ của Catch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Catch | Catches |
Kết hợp từ của Catch (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Brilliant catch Bắt nhạy | He made a brilliant catch during the charity baseball game. Anh ấy đã thực hiện một pha bắt bóng xuất sắc trong trận đấu bóng chày từ thiện. |
Record catch Ghi lại bắt | He broke the record catch at the fishing competition. Anh ta đã phá kỷ lục bắt cá tại cuộc thi câu cá. |
Nice catch Bắt gọn | He made a nice catch during the charity baseball game. Anh ấy đã bắt bóng rất đẹp trong trận đấu bóng chày từ thiện. |
Good catch Bắt được tốt | She made a good catch in the social media campaign. Cô ấy đã tìm ra một phát hiện quan trọng trong chiến dịch truyền thông xã hội. |
Acrobatic catch Bắt võng lượn | He made an acrobatic catch during the social event. Anh ấy đã thực hiện một pha bắt ngoạn mục trong sự kiện xã hội. |
Catch (Verb)
She caught a cold after attending the crowded concert.
Cô ấy bị cảm lạnh sau khi tham dự buổi hòa nhạc đông người.
Many people caught the flu during the pandemic outbreak.
Nhiều người bị cúm trong thời kỳ bùng phát dịch.
He caught a stomach bug after eating contaminated food.
Anh ấy bị nhiễm khuẩn dạ dày sau khi ăn thực phẩm bị ô nhiễm.
The police caught the thief red-handed.
Cảnh sát bắt trộm đang cố trốn.
She caught the bus just in time for work.
Cô ấy kịp lên xe bus đi làm.
The teacher caught the student cheating during the exam.
Giáo viên bắt được học sinh gian lận trong kỳ thi.
She managed to catch the bouquet at the wedding.
Cô ấy đã kịp bắt được bó hoa tại đám cưới.
The police caught the thief red-handed in the act.
Cảnh sát bắt gọn tên trộm khi đang thực hiện hành vi phạm tội.
I tried to catch the attention of the speaker during the seminar.
Tôi cố gắng thu hút sự chú ý của diễn giả trong hội thảo.
The fire caught quickly, spreading through the village.
Đám cháy bắt đầu nhanh chóng, lan rộng khắp làng.
The news of the protest caught on social media platforms.
Thông tin về cuộc biểu tình lan truyền trên mạng xã hội.
The virus caught many people off guard, causing panic.
Virus bắt nhiều người bất ngờ, gây ra sự hoảng loạn.
She caught him on the shoulder during their playful fight.
Cô ấy đánh trúng anh ta vào vai trong cuộc đánh nhau đùa của họ.
The teacher caught the student cheating on the exam.
Giáo viên bắt được học sinh gian lận trong kỳ thi.
He caught the ball thrown by his friend in the game.
Anh ấy bắt được quả bóng được ném bởi bạn trong trò chơi.
(của một đồ vật) vô tình bị vướng vào hoặc bị mắc kẹt trong một vật nào đó.
(of an object) accidentally become entangled or trapped in something.
She caught her dress on the door handle.
Cô ấy bắt váy của mình trên tay nắm cửa.
The cat caught its tail in the curtains.
Con mèo bắt đuôi của nó trong rèm.
He caught his foot in the wire fence.
Anh ấy bắt chân của mình trong hàng rào dây.
She caught the last train to the party.
Cô ấy kịp lên chuyến tàu cuối cùng đến bữa tiệc.
He caught the bus to the charity event.
Anh ấy kịp lên xe buýt đến sự kiện từ thiện.
They caught the flight to the conference.
Họ kịp lên chuyến bay đến hội nghị.
Thu hút (sự quan tâm hoặc trí tưởng tượng của một người)
Engage (a person's interest or imagination)
The new movie caught everyone's attention in the community.
Bộ phim mới đã thu hút sự chú ý của mọi người trong cộng đồng.
Her captivating speech caught the audience's imagination during the event.
Bài phát biểu cuốn hút của cô ấy đã làm cho tưởng tượng của khán giả bay cao trong sự kiện.
The viral post on social media caught the interest of many users.
Bài đăng lan truyền trên mạng xã hội đã thu hút sự quan tâm của nhiều người dùng.
Dạng động từ của Catch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Catch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Caught |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Caught |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Catches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Catching |
Họ từ
Từ "catch" trong tiếng Anh có nghĩa là bắt, nắm, hoặc thu hút sự chú ý. Trong ngữ pháp, "catch" có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ, ví dụ "catch a cold" (bị cảm) hay "the catch" (điều kiện). Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, tuy nhiên phát âm có thể khác biệt. Ở Anh, âm /tʃ/ có thể được nhấn mạnh hơn, trong khi ở Mỹ, âm /k/ được phát âm mạnh mẽ hơn.
Từ "catch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cecan", xuất phát từ tiếng Germanic, có liên quan đến từ gốc Proto-Germanic *kattwō. Từ này có nghĩa là nắm bắt, chụp lấy hoặc làm cho một vật thứ gì đó dừng lại. Trong lịch sử, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao quát cả hành động giao tiếp, phát hiện hoặc tìm ra điều gì đó. Ngày nay, "catch" được sử dụng rộng rãi để chỉ việc bắt, nắm giữ hoặc hiểu biết một ý tưởng.
Từ "catch" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi mà tình huống giao tiếp và hành động thường được mô tả. Trong phần đọc, từ này có thể thấy trong các văn bản miêu tả hoặc báo cáo. Trong các ngữ cảnh khác, "catch" thường được sử dụng trong thể thao, giao thông, hoặc các hoạt động hàng ngày, biểu thị việc nắm bắt, thu hút hay phát hiện điều gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp