Bản dịch của từ Catch trong tiếng Việt

Catch

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catch (Noun)

kˈætʃ
kˈætʃ
01

Trò chơi trong đó một quả bóng được ném qua lại giữa hai hoặc nhiều người chơi.

A game in which a ball is thrown back and forth between two or more players.

Ví dụ

We had a fun catch game at the park with friends.

Chúng tôi đã có một trò chơi bắt bóng vui vẻ ở công viên với bạn bè.

During the picnic, they played catch near the lake.

Trong chuyến dã ngoại, họ chơi bắt bóng gần hồ.

Children enjoy playing catch during recess at school.

Trẻ em thích chơi bắt bóng trong giờ nghỉ ở trường.

02

Một thiết bị để cố định một vật nào đó như cửa ra vào, cửa sổ hoặc hộp.

A device for securing something such as a door, window, or box.

Ví dụ

The catch on the gate was broken, so it wouldn't close.

Cái khóa trên cổng bị hỏng, nên không đóng được.

She forgot to latch the catch on the window before leaving.

Cô quên khóa cái khóa trên cửa sổ trước khi ra ngoài.

The catch on the treasure chest was old but still functional.

Cái khóa trên chiếc rương báu cổ đã cũ nhưng vẫn hoạt động.

03

Hành động bắt một vật gì đó, điển hình là một quả bóng.

An act of catching something, typically a ball.

Ví dụ

She made a great catch during the baseball game.

Cô ấy đã bắt bóng rất tốt trong trận đấu bóng chày.

His catch in the cricket match saved the team.

Bắt của anh ấy trong trận đấu cricket đã cứu lấy đội.

The catcher's catch was crucial for the team's victory.

Bắt của người bắt bóng rất quan trọng cho chiến thắng của đội.

04

Một vấn đề hoặc bất lợi tiềm ẩn trong một tình huống có vẻ lý tưởng.

A hidden problem or disadvantage in an apparently ideal situation.

Ví dụ

The catch of social media is the invasion of privacy.

Bí mật của truyền thông xã hội là xâm phạm quyền riêng tư.

One catch of social gatherings is the spread of rumors.

Một vấn đề tiềm ẩn của các buổi tụ tập xã hội là sự lan truyền tin đồn.

The job offer seemed perfect, but there was a catch.

Lời đề nghị việc làm dường như hoàn hảo, nhưng có một bí mật.

05

Một vòng, thường là một vòng với các từ được sắp xếp để tạo ra hiệu ứng hài hước.

A round, typically one with words arranged to produce a humorous effect.

Ví dụ

The comedian delivered a hilarious catch at the end of his show.

Người hài kịch đã thể hiện một câu chuyện hài hước vào cuối chương trình của mình.

Her witty catch made everyone burst into laughter at the party.

Câu nói hóm hỉnh của cô ấy khiến mọi người cười nghiêng ngả tại bữa tiệc.

The joke had a clever catch that left the audience amused.

Câu chuyện hài có một chi tiết hóm hỉnh khiến khán giả thích thú.

06

Giọng nói không đều do cảm xúc gây ra.

An unevenness in a person's voice caused by emotion.

Ví dụ

Her voice had a catch when she talked about her family.

Giọng cô ấy có một chút rơi rớt khi cô ấy nói về gia đình.

The catch in his voice revealed his deep feelings for her.

Sự rơi rớt trong giọng cậu ấy tiết lộ tình cảm sâu đậm dành cho cô ấy.

There was a noticeable catch in his voice during the emotional speech.

Có một sự rơi rớt đáng chú ý trong giọng cậu ấy trong bài phát biểu cảm xúc.

Dạng danh từ của Catch (Noun)

SingularPlural

Catch

Catches

Kết hợp từ của Catch (Noun)

CollocationVí dụ

Brilliant catch

Bắt nhạy

He made a brilliant catch during the charity baseball game.

Anh ấy đã thực hiện một pha bắt bóng xuất sắc trong trận đấu bóng chày từ thiện.

Record catch

Ghi lại bắt

He broke the record catch at the fishing competition.

Anh ta đã phá kỷ lục bắt cá tại cuộc thi câu cá.

Nice catch

Bắt gọn

He made a nice catch during the charity baseball game.

Anh ấy đã bắt bóng rất đẹp trong trận đấu bóng chày từ thiện.

Good catch

Bắt được tốt

She made a good catch in the social media campaign.

Cô ấy đã tìm ra một phát hiện quan trọng trong chiến dịch truyền thông xã hội.

Acrobatic catch

Bắt võng lượn

He made an acrobatic catch during the social event.

Anh ấy đã thực hiện một pha bắt ngoạn mục trong sự kiện xã hội.

Catch (Verb)

kˈætʃ
kˈætʃ
01

Hợp đồng (một căn bệnh) thông qua nhiễm trùng hoặc truyền nhiễm.

Contract (an illness) through infection or contagion.

Ví dụ

She caught a cold after attending the crowded concert.

Cô ấy bị cảm lạnh sau khi tham dự buổi hòa nhạc đông người.

Many people caught the flu during the pandemic outbreak.

Nhiều người bị cúm trong thời kỳ bùng phát dịch.

He caught a stomach bug after eating contaminated food.

Anh ấy bị nhiễm khuẩn dạ dày sau khi ăn thực phẩm bị ô nhiễm.

02

Bắt giữ (một người hoặc động vật cố gắng hoặc sẽ cố gắng trốn thoát)

Capture (a person or animal that tries or would try to escape)

Ví dụ

The police caught the thief red-handed.

Cảnh sát bắt trộm đang cố trốn.

She caught the bus just in time for work.

Cô ấy kịp lên xe bus đi làm.

The teacher caught the student cheating during the exam.

Giáo viên bắt được học sinh gian lận trong kỳ thi.

03

Chặn và giữ (thứ gì đó đã được ném, đẩy hoặc đánh rơi)

Intercept and hold (something which has been thrown, propelled, or dropped)

Ví dụ

She managed to catch the bouquet at the wedding.

Cô ấy đã kịp bắt được bó hoa tại đám cưới.

The police caught the thief red-handed in the act.

Cảnh sát bắt gọn tên trộm khi đang thực hiện hành vi phạm tội.

I tried to catch the attention of the speaker during the seminar.

Tôi cố gắng thu hút sự chú ý của diễn giả trong hội thảo.

04

Trở nên bốc cháy và bắt đầu cháy.

Become ignited and start burning.

Ví dụ

The fire caught quickly, spreading through the village.

Đám cháy bắt đầu nhanh chóng, lan rộng khắp làng.

The news of the protest caught on social media platforms.

Thông tin về cuộc biểu tình lan truyền trên mạng xã hội.

The virus caught many people off guard, causing panic.

Virus bắt nhiều người bất ngờ, gây ra sự hoảng loạn.

05

Đánh (ai đó) vào một bộ phận cơ thể.

Strike (someone) on a part of the body.

Ví dụ

She caught him on the shoulder during their playful fight.

Cô ấy đánh trúng anh ta vào vai trong cuộc đánh nhau đùa của họ.

The teacher caught the student cheating on the exam.

Giáo viên bắt được học sinh gian lận trong kỳ thi.

He caught the ball thrown by his friend in the game.

Anh ấy bắt được quả bóng được ném bởi bạn trong trò chơi.

06

(của một đồ vật) vô tình bị vướng vào hoặc bị mắc kẹt trong một vật nào đó.

(of an object) accidentally become entangled or trapped in something.

Ví dụ

She caught her dress on the door handle.

Cô ấy bắt váy của mình trên tay nắm cửa.

The cat caught its tail in the curtains.

Con mèo bắt đuôi của nó trong rèm.

He caught his foot in the wire fence.

Anh ấy bắt chân của mình trong hàng rào dây.

07

Đến đúng giờ và lên tàu (tàu, xe buýt hoặc máy bay)

Reach in time and board (a train, bus, or aircraft)

Ví dụ

She caught the last train to the party.

Cô ấy kịp lên chuyến tàu cuối cùng đến bữa tiệc.

He caught the bus to the charity event.

Anh ấy kịp lên xe buýt đến sự kiện từ thiện.

They caught the flight to the conference.

Họ kịp lên chuyến bay đến hội nghị.

08

Thu hút (sự quan tâm hoặc trí tưởng tượng của một người)

Engage (a person's interest or imagination)

Ví dụ

The new movie caught everyone's attention in the community.

Bộ phim mới đã thu hút sự chú ý của mọi người trong cộng đồng.

Her captivating speech caught the audience's imagination during the event.

Bài phát biểu cuốn hút của cô ấy đã làm cho tưởng tượng của khán giả bay cao trong sự kiện.

The viral post on social media caught the interest of many users.

Bài đăng lan truyền trên mạng xã hội đã thu hút sự quan tâm của nhiều người dùng.

Dạng động từ của Catch (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Catch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Caught

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Caught

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Catches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Catching

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Catch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] I visit the cinema approximately once or twice a month to the latest releases [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] So, when she invited me to spend a weekend at her place, I jumped at the chance to up and have some quality family time [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
[...] In the past, the investigative processes on crimes heavily relied on blurred eyewitness memory, making it difficult to criminals [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Therefore, it is easy to sight of the locals standing or sitting on the grass, watching the night sky while listening to some music [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Catch

kˈætʃ ðə nˈɛkst wˈeɪv

Gió chiều nào che chiều ấy

To follow the next fad.

Let's catch the next wave of TikTok challenges together.

Hãy bắt kịp làn sóng thách thức TikTok tiếp theo cùng nhau.

Thành ngữ cùng nghĩa: wait for the next wave...

kˈætʃ wˈaɪnd ˈʌv sˈʌmθɨŋ

Nghe phong thanh/ Nghe đồn/ Tai vách mạch rừng

To learn of something; to hear about something.

I heard it through the grapevine.

Tôi nghe thấy nó qua cây nho.

Thành ngữ cùng nghĩa: get wind of something...

(i'll) try to catch you some other time

ˈaɪl tɹˈaɪ tˈu kˈætʃ jˈu sˈʌm ˈʌðɚ tˈaɪm.

Hẹn dịp khác nhé

We do not have time to talk now, so i'll try to talk to you or meet with you later.

I'll try to catch you some other time.

Tôi sẽ cố gặp bạn lúc khác.

Thành ngữ cùng nghĩa: ill try to catch you later...

kˈætʃ sˈʌmwˌʌn ˈɔf ɡˈɑɹd

Bắt gặp ai đó lúc không đề phòng

To catch a person at a time of carelessness.

She was caught off guard by the surprise party.

Cô ấy bị bắt gặp không cẩn thận bởi bữa tiệc bất ngờ.

Thành ngữ cùng nghĩa: catch one off ones guard...