Bản dịch của từ Comprehend trong tiếng Việt
Comprehend
Comprehend (Verb)
The report comprehends various aspects of social welfare programs.
Báo cáo bao gồm nhiều khía cạnh của các chương trình phúc lợi xã hội.
The study comprehends the needs of marginalized communities in society.
Nghiên cứu bao gồm nhu cầu của cộng đồng bị xã hội đẩy ra.
The discussion comprehends the impact of social media on youth culture.
Cuộc thảo luận bao gồm tác động của truyền thông xã hội đối với văn hóa thanh niên.
Nắm bắt tinh thần; hiểu.
She struggles to comprehend the complexity of social issues.
Cô ấy vật lộn để hiểu sâu về sự phức tạp của các vấn đề xã hội.
Students need to comprehend the impact of social media on society.
Học sinh cần hiểu rõ tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.
It is important to comprehend the cultural differences in social interactions.
Việc hiểu biết về sự khác biệt văn hóa trong giao tiếp xã hội là quan trọng.
Dạng động từ của Comprehend (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Comprehend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Comprehended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Comprehended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Comprehends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Comprehending |
Kết hợp từ của Comprehend (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be impossible to comprehend Không thể hiểu được | Understanding complex social structures can be impossible to comprehend. Hiểu các cấu trúc xã hội phức tạp có thể là không thể hiểu. |
Be unable to comprehend Không thể hiểu được | She was unable to comprehend the cultural differences in the community. Cô ấy không thể hiểu được sự khác biệt văn hóa trong cộng đồng. |
Be able to comprehend Có khả năng hiểu | Children should be able to comprehend the importance of sharing. Trẻ em nên có khả năng hiểu được tầm quan trọng của việc chia sẻ. |
Cannot comprehend Không hiểu | She cannot comprehend the complexity of social media algorithms. Cô ấy không thể hiểu sự phức tạp của thuật toán truyền thông xã hội. |
Be difficult to comprehend Khó hiểu | Understanding complex social dynamics can be difficult to comprehend. Hiểu định động xã hội phức tạp có thể khó hiểu. |
Họ từ
Từ "comprehend" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là hiểu biết, lĩnh hội hoặc nắm bắt ý nghĩa của một điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt về cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể biến đổi nhẹ giữa hai phương ngữ. "Comprehend" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và phân tích, thể hiện khả năng nhận thức và đánh giá thông tin.
Từ "comprehend" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "comprehendere", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "prehendere" có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "cầm lấy". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, khi nó được sử dụng để chỉ khả năng hiểu biết một cách sâu sắc. Ý nghĩa hiện tại của "comprehend" vẫn giữ nguyên bản chất này, ám chỉ việc nắm bắt và hiểu thông tin hoặc khái niệm phức tạp.
Từ "comprehend" xuất hiện khá đa dạng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu và phân tích thông tin. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, như trong các văn bản nghiên cứu hoặc thảo luận lý thuyết, thể hiện quá trình nhận thức và lý giải nội dung. Ngoài ra, từ "comprehend" còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thoại về giáo dục, khi nói về việc hiểu biết thông tin hay khái niệm phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp