Bản dịch của từ Include trong tiếng Việt
Include
Include (Verb)
Bao gồm.
Include.
Family gatherings often include a big dinner.
Các buổi họp mặt gia đình thường bao gồm một bữa tối thịnh soạn.
The invitation will include details about the event.
Lời mời sẽ bao gồm thông tin chi tiết về sự kiện.
The group photo should include everyone from the team.
Ảnh nhóm nên bao gồm tất cả mọi người trong nhóm.
The social media platform should include new privacy features.
Nền tảng truyền thông xã hội nên bao gồm tính năng bảo mật mới.
The event will include a charity auction to raise funds.
Sự kiện sẽ bao gồm một cuộc đấu giá từ thiện để gây quỹ.
The survey will include questions about community engagement.
Cuộc khảo sát sẽ bao gồm câu hỏi về sự tham gia cộng đồng.
The community center will include a library and a gym.
Trung tâm cộng đồng sẽ bao gồm một thư viện và một phòng tập gym.
The event will include a charity auction and live music performances.
Sự kiện sẽ bao gồm một buổi đấu giá từ thiện và các tiết mục âm nhạc trực tiếp.
The program will include guest speakers and interactive workshops.
Chương trình sẽ bao gồm các diễn giả khách mời và các hội thảo tương tác.
Dạng động từ của Include (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Include |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Included |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Included |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Includes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Including |
Họ từ
Từ "include" được sử dụng để chỉ hành động hoặc tình huống mà một người hoặc một vật nào đó được đưa vào trong một nhóm, danh sách hoặc tổng thể. Trong tiếng Anh, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến liệt kê, sự tham gia hay sự kết hợp. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng từ "include" với nghĩa giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ pháp chính thức khi liệt kê các thành phần cụ thể.
Từ "include" xuất phát từ động từ Latinh "includere", được hình thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong" và gốc động từ "claudere" có nghĩa là "đóng lại". Kể từ thế kỷ 15, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động bao gồm hoặc chứa đựng một cái gì đó trong một cái gì đó khác. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự tiếp nối của nghĩa ban đầu, nhấn mạnh tính kết nối và sự tổng hợp trong một khung cảnh rộng hơn.
Từ "include" là một từ phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài thi Nghe, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả thông tin hoặc danh sách. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng "include" khi liệt kê ý tưởng hoặc ví dụ. Trong Đọc, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả hoặc phân tích. Cuối cùng, trong phần Viết, "include" được dùng để nêu rõ các yếu tố trong luận điểm. Ngoài ra, từ "include" cũng thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, tài liệu nghiên cứu và báo cáo khoa học để chỉ ra sự có mặt của các thành phần nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp