Bản dịch của từ Set trong tiếng Việt
Set

Set (Verb)
She set up a meeting with her colleagues.
Cô sắp xếp một cuộc họp với các đồng nghiệp của mình.
They set the table for the dinner party.
Họ dọn bàn cho bữa tiệc tối.
He set the rules for the game.
Anh ấy đặt ra luật chơi.
The rules are set and cannot be changed.
Các quy tắc đã được thiết lập và không thể thay đổi.
The meeting time is set for 3 PM.
Thời gian họp đã được đặt vào lúc 3 giờ chiều.
The price is set at $50 per person.
Giá đã được đặt là 50 đô la cho mỗi người.
He set the nail into the wood carefully.
Anh ta đặt cái đinh vào gỗ cẩn thận.
She sets the screws in place for the project.
Cô ấy đặt các ốc vít vào đúng vị trí cho dự án.
The carpenter sets the hinges on the door quietly.
Thợ mộc đặt các bản lề vào cửa một cách yên lặng.
(ngoại động) làm cho cứng hoặc đặc; đặc biệt là chuyển thành sữa đông; để cuộn tròn.
(transitive) to render stiff or solid; especially, to convert into curd; to curdle.
The chef set the milk to make cheese for the party.
Đầu bếp đặt sữa để làm phô mai cho bữa tiệc.
The dairy farmer sets the milk every morning for production.
Người chăn nuôi sữa đặt sữa mỗi sáng để sản xuất.
The recipe requires setting the mixture overnight to achieve the desired consistency.
Công thức yêu cầu đặt hỗn hợp qua đêm để đạt được độ đặc mong muốn.
Dạng động từ của Set (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Set |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Set |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Set |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Setting |
Set (Noun Countable)
Bộ, nhóm, tập hợp một số đồ vật.
Set, group, collection of a number of objects.
The book club has a set of rules for its members.
Câu lạc bộ sách có một bộ quy tắc dành cho các thành viên của mình.
A set of friends gathered for a birthday celebration.
Một nhóm bạn tụ tập để tổ chức sinh nhật.
She owns a beautiful set of antique tea cups.
Cô ấy sở hữu một bộ tách trà cổ tuyệt đẹp.
Kết hợp từ của Set (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Full set Bộ đầy đủ | The community center offers a full set of social activities for everyone. Trung tâm cộng đồng cung cấp một bộ đầy đủ các hoạt động xã hội cho mọi người. |
Dinner set Bộ đồ ăn | We bought a new dinner set for our family gathering next week. Chúng tôi đã mua một bộ đồ ăn mới cho buổi họp mặt gia đình. |
Unique set Tập hợp độc nhất | The community has a unique set of traditions during the festival. Cộng đồng có một bộ truyền thống độc đáo trong lễ hội. |
Common set Tập hợp chung | Many people share a common set of values in our community. Nhiều người chia sẻ một bộ giá trị chung trong cộng đồng của chúng ta. |
Three-cd set Bộ ba đĩa cd | The band released a three-cd set for their 20th anniversary. Ban nhạc đã phát hành bộ ba đĩa cd cho kỷ niệm 20 năm. |
Họ từ
Từ "set" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa khác nhau. Với tư cách là danh từ, "set" chỉ một nhóm các vật thể, hoặc trong ngữ cảnh toán học, là một tập hợp. Khi được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là đặt, thiết lập hoặc chuẩn bị. Ở Anh, "set" không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng so với Mỹ, tuy nhiên, một số cụm từ hoặc thành ngữ có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa. Đặc điểm từ vựng phong phú của "set" cho phép nó xuất hiện trong nhiều câu, thể hiện tính linh hoạt trong ngôn ngữ.
Từ "set" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sedere", có nghĩa là "ngồi". Qua thời gian, từ này đã phát triển và xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 với nghĩa rộng hơn, liên quan đến việc đặt hoặc sắp xếp một vật thể vào vị trí cố định. Hiện nay, "set" không chỉ bao hàm ý nghĩa vật lý mà còn thể hiện nhiều khía cạnh khác như thiết lập quy tắc, tạo dựng thói quen, hay xác định trạng thái, phản ánh sự linh hoạt trong ngữ nghĩa sử dụng.
Từ "set" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, với khả năng xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau như bài kiểm tra từ vựng, mô tả quy trình hoặc thảo luận về các chủ đề trừu tượng. Trong các ngữ cảnh thông thường, "set" thường được sử dụng để diễn đạt một tập hợp đối tượng, thiết lập tiêu chuẩn hoặc quy tắc, và thể hiện hành động chuẩn bị. Sự đa nghĩa của từ này làm cho nó trở thành một yếu tố ngôn ngữ quan trọng và phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Set
Giúp ai đó đứng dậy/ Giúp ai đó làm lại từ đầu
To reestablish someone; to help someone become active and productive again.
After losing his job, John's friends helped him get back on his feet.
Sau khi mất việc, bạn bè của John đã giúp anh ấy tự lực vươn mình.
Thành ngữ cùng nghĩa: set one on ones feet again...