Bản dịch của từ Set trong tiếng Việt
Set

Set(Verb)
(ngoại động) Làm cho cứng hoặc đặc; đặc biệt là chuyển thành sữa đông; để cuộn tròn.
(transitive) To render stiff or solid; especially, to convert into curd; to curdle.
Dạng động từ của Set (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Set |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Set |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Set |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sets |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Setting |
Set(Noun Countable)
Bộ, nhóm, tập hợp một số đồ vật.
Set, group, collection of a number of objects.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "set" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa khác nhau. Với tư cách là danh từ, "set" chỉ một nhóm các vật thể, hoặc trong ngữ cảnh toán học, là một tập hợp. Khi được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là đặt, thiết lập hoặc chuẩn bị. Ở Anh, "set" không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng so với Mỹ, tuy nhiên, một số cụm từ hoặc thành ngữ có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa. Đặc điểm từ vựng phong phú của "set" cho phép nó xuất hiện trong nhiều câu, thể hiện tính linh hoạt trong ngôn ngữ.
Từ "set" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sedere", có nghĩa là "ngồi". Qua thời gian, từ này đã phát triển và xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 với nghĩa rộng hơn, liên quan đến việc đặt hoặc sắp xếp một vật thể vào vị trí cố định. Hiện nay, "set" không chỉ bao hàm ý nghĩa vật lý mà còn thể hiện nhiều khía cạnh khác như thiết lập quy tắc, tạo dựng thói quen, hay xác định trạng thái, phản ánh sự linh hoạt trong ngữ nghĩa sử dụng.
Từ "set" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, với khả năng xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau như bài kiểm tra từ vựng, mô tả quy trình hoặc thảo luận về các chủ đề trừu tượng. Trong các ngữ cảnh thông thường, "set" thường được sử dụng để diễn đạt một tập hợp đối tượng, thiết lập tiêu chuẩn hoặc quy tắc, và thể hiện hành động chuẩn bị. Sự đa nghĩa của từ này làm cho nó trở thành một yếu tố ngôn ngữ quan trọng và phổ biến.
Họ từ
Từ "set" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa khác nhau. Với tư cách là danh từ, "set" chỉ một nhóm các vật thể, hoặc trong ngữ cảnh toán học, là một tập hợp. Khi được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là đặt, thiết lập hoặc chuẩn bị. Ở Anh, "set" không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng so với Mỹ, tuy nhiên, một số cụm từ hoặc thành ngữ có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa. Đặc điểm từ vựng phong phú của "set" cho phép nó xuất hiện trong nhiều câu, thể hiện tính linh hoạt trong ngôn ngữ.
Từ "set" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sedere", có nghĩa là "ngồi". Qua thời gian, từ này đã phát triển và xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 với nghĩa rộng hơn, liên quan đến việc đặt hoặc sắp xếp một vật thể vào vị trí cố định. Hiện nay, "set" không chỉ bao hàm ý nghĩa vật lý mà còn thể hiện nhiều khía cạnh khác như thiết lập quy tắc, tạo dựng thói quen, hay xác định trạng thái, phản ánh sự linh hoạt trong ngữ nghĩa sử dụng.
Từ "set" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, với khả năng xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau như bài kiểm tra từ vựng, mô tả quy trình hoặc thảo luận về các chủ đề trừu tượng. Trong các ngữ cảnh thông thường, "set" thường được sử dụng để diễn đạt một tập hợp đối tượng, thiết lập tiêu chuẩn hoặc quy tắc, và thể hiện hành động chuẩn bị. Sự đa nghĩa của từ này làm cho nó trở thành một yếu tố ngôn ngữ quan trọng và phổ biến.
