Bản dịch của từ Convert trong tiếng Việt
Convert
Convert (Noun)
The convert spoke about their journey to a new faith.
Người cải đạo nói về hành trình đến với một đức tin mới của họ.
The community welcomed the recent convert with open arms.
Cộng đồng chào đón người cải đạo gần đây với vòng tay rộng mở.
The group held a ceremony to celebrate the new converts.
Nhóm đã tổ chức một buổi lễ để chào mừng những người cải đạo mới.
Dạng danh từ của Convert (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Convert | Converts |
Kết hợp từ của Convert (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Jewish convert Người do thái chuyển đạo | The jewish convert embraced a new faith in the community. Người chuyển đạo do thái đã chấp nhận một tín ngưỡng mới trong cộng đồng. |
Catholic convert Tín đồ công giáo chuyển đổi | The social worker became a catholic convert after a life-changing experience. Người làm công tác xã hội trở thành một người theo đạo công giáo sau một trải nghiệm thay đổi cuộc đời. |
Reluctant convert Người chuyển đổi không muốn | He was a reluctant convert to social media platforms. Anh ấy là một người chuyển đổi không muốn vào các nền tảng truyền thông xã hội. |
New convert Chuyển đổi mới | The social club welcomed a new convert to their community. Câu lạc bộ xã hội chào đón một người mới chuyển đến cộng đồng của họ. |
Enthusiastic convert Người theo đạo nhiệt tình | She became an enthusiastic convert to volunteering at the community center. Cô ấy trở thành một người theo đạo nhiệt tình với việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng. |
Convert (Verb)
People often convert old buildings into trendy cafes in urban areas.
Mọi người thường biến những tòa nhà cũ thành quán cà phê thời thượng ở khu vực thành thị.
She tried to convert her friends to veganism by sharing recipes.
Cô ấy đã cố gắng thuyết phục bạn bè của mình chuyển sang chế độ ăn thuần chay bằng cách chia sẻ công thức nấu ăn.
The company aims to convert more customers to its online platform.
Công ty đặt mục tiêu chuyển đổi nhiều khách hàng hơn sang nền tảng trực tuyến của mình.
She decided to convert to Buddhism after a spiritual journey.
Cô quyết định chuyển sang Phật giáo sau một hành trình tâm linh.
Many people convert to veganism for ethical reasons.
Nhiều người chuyển sang ăn chay vì lý do đạo đức.
He converted to a different political party after a debate.
Anh ấy đã chuyển sang một đảng chính trị khác sau một cuộc tranh luận.
She converted the penalty kick into a goal in the match.
Cô ấy đã chuyển đổi quả phạt đền thành bàn thắng trong trận đấu.
He converted a pass into a winning shot during the game.
Anh ấy đã chuyển đổi một đường chuyền thành một cú sút quyết định trong trận đấu.
The player converted the opportunity into a successful play on field.
Cầu thủ đã chuyển đổi cơ hội thành một pha chơi thành công trên sân.
Dạng động từ của Convert (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Convert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Converted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Converted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Converts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Converting |
Họ từ
Từ "convert" có nghĩa là chuyển đổi hoặc biến đổi một thứ này thành thứ khác. Trong ngữ cảnh công nghệ và dữ liệu, "convert" thường chỉ việc chuyển đổi dạng thức của tệp (ví dụ: từ PDF sang Word). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đồng nghĩa và có cách sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể ở hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "convert" còn có thể chỉ quá trình chuyển đổi tôn giáo hoặc lập trường chính trị.
Từ "convert" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "convertere", có nghĩa là "biến đổi" hay "quay trở lại". Từ này được hình thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "vertere" (quay, lật). Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 14 với nghĩa chỉ sự chuyển đổi giữa những trạng thái khác nhau, phù hợp với ý nghĩa hiện đại là chuyển đổi, biến đổi hình thức hoặc chức năng của một cái gì đó.
Từ "convert" được sử dụng phổ biến trong cả 4 thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi nó thường diễn tả quá trình chuyển đổi về mặt hình thức, ý tưởng hoặc dữ liệu. Ở ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ thông tin (như chuyển đổi định dạng dữ liệu), năng lượng (chuyển đổi nguồn năng lượng) và tôn giáo (chuyển đổi tín ngưỡng). Sự đa dạng trong cách sử dụng từ này cho thấy tính linh hoạt và ứng dụng rộng rãi của nó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp