Bản dịch của từ Faith trong tiếng Việt

Faith

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Faith(Noun)

fˈeɪθ
ˈfeɪθ
01

Một hệ thống niềm tin tôn giáo

A system of religious belief

Ví dụ
02

Niềm tin vững chắc vào Chúa hay vào các giáo lý của một tôn giáo dựa trên niềm tin tinh thần hơn là bằng chứng.

Strong belief in God or in the doctrines of a religion based on spiritual conviction rather than proof

Ví dụ
03

Tin tưởng hoàn toàn hoặc có lòng tin vào ai đó hoặc điều gì đó

Complete trust or confidence in someone or something

Ví dụ