Bản dịch của từ Faith trong tiếng Việt
Faith
Noun [U/C]

Faith(Noun)
fˈeɪθ
ˈfeɪθ
Ví dụ
03
Tin tưởng hoàn toàn hoặc có lòng tin vào ai đó hoặc điều gì đó
Complete trust or confidence in someone or something
Ví dụ
Faith

Tin tưởng hoàn toàn hoặc có lòng tin vào ai đó hoặc điều gì đó
Complete trust or confidence in someone or something