Bản dịch của từ Belief trong tiếng Việt
Belief
Belief (Noun)
Sự tin tưởng, niềm tin hoặc sự tin tưởng vào (ai đó hoặc cái gì đó)
Trust, faith, or confidence in (someone or something)
Her strong belief in equality drove her to fight for justice.
Niềm tin mạnh mẽ vào sự bình đẳng đã thôi thúc cô đấu tranh cho công lý.
The community's shared belief in unity strengthened their bond.
Niềm tin chung của cộng đồng vào sự đoàn kết đã củng cố mối quan hệ của họ.
His belief in honesty made him a respected figure in society.
Niềm tin vào sự trung thực đã khiến anh trở thành một nhân vật được kính trọng trong xã hội.
Sự chấp nhận rằng điều gì đó tồn tại hoặc là đúng, đặc biệt là điều không có bằng chứng.
An acceptance that something exists or is true, especially one without proof.
Many people hold a strong belief in equality in society.
Nhiều người có niềm tin mãnh liệt vào sự bình đẳng trong xã hội.
Her belief in the power of education drove her to volunteer.
Niềm tin vào sức mạnh của giáo dục đã thúc đẩy cô tham gia tình nguyện.
The community's shared belief in helping others strengthened their bonds.
Niềm tin chung của cộng đồng vào việc giúp đỡ người khác đã củng cố mối quan hệ của họ.
Dạng danh từ của Belief (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Belief | Beliefs |
Kết hợp từ của Belief (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Belief in Tin vào | Her belief in equality drives her social activism. Niềm tin của cô ấy vào sự bình đẳng thúc đẩy hoạt động xã hội của cô ấy. |
Belief among Tin tưởng giữa | Belief among teenagers about social media influence is significant. Niềm tin giữa các thanh thiếu niên về ảnh hưởng của mạng xã hội là quan trọng. |
Belief about Niềm tin về | Her belief about equality shaped her social activism. Niềm tin của cô về sự bình đẳng đã định hình hoạt động xã hội của cô. |
Set of beliefs Bộ đạo đức | Her set of beliefs includes equality, justice, and kindness. Tập hợp niềm tin của cô ấy bao gồm sự công bằng, công lý và lòng tốt. |
System of beliefs Hệ thống tín ngưỡng | Her system of beliefs shaped her views on social issues. Hệ thống niềm tin của cô ấy đã định hình quan điểm của cô ấy về các vấn đề xã hội. |
Họ từ
Danh từ "belief" đề cập đến sự tin tưởng hoặc niềm tin vào một điều gì đó mà không nhất thiết dựa trên bằng chứng cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, "belief" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như tâm linh, tôn giáo hoặc triết học, thể hiện những quan điểm và giá trị cá nhân khác nhau của từng người.
Từ "belief" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "geleafa", có liên quan đến động từ "believe", có nghĩa là "để có lòng tin". Thân từ này xuất phát từ tiếng Đức cổ "gelāubō", từ gốc Proto-Germanic *ga-laubō, mang nghĩa "có lòng tin" hoặc "tín ngưỡng". Sự phát triển từ ngữ này phản ánh sự kết nối giữa lòng tin và ý thức nhân văn, nhấn mạnh vai trò của niềm tin trong các hệ thống giá trị và niềm tin hiện đại.
Từ "belief" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như tôn giáo, triết học và cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, "belief" thường được sử dụng khi thảo luận về các quan điểm, niềm tin cá nhân hoặc định kiến xã hội. Từ này cũng được áp dụng trong các nghiên cứu tâm lý, thể hiện niềm tin của con người về bản thân và thế giới xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp