Bản dịch của từ Trust trong tiếng Việt
Trust
Trust (Noun)
Tín dụng thương mại.
The community bank offers trust to local businesses.
Ngân hàng cộng đồng cung cấp tín dụng thương mại cho các doanh nghiệp địa phương.
Trust between partners is crucial for successful collaborations.
Sự tin tưởng giữa các đối tác là rất quan trọng đối với sự hợp tác thành công.
Social enterprises rely on trust from their supporters for funding.
Các doanh nghiệp xã hội phụ thuộc vào sự tin cậy từ người ủng hộ để có nguồn tài trợ.
Trust in friendships is essential for strong social connections.
Niềm tin trong tình bạn là quan trọng cho mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
Lack of trust can lead to misunderstandings in social interactions.
Thiếu niềm tin có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.
Building trust among community members fosters a sense of unity.
Xây dựng niềm tin giữa các thành viên cộng đồng tạo nên cảm giác đoàn kết.
The trust fund was set up to support orphaned children.
Quỹ tin cậy được thành lập để hỗ trợ trẻ mồ côi.
She established a trust to ensure the welfare of her pets.
Cô ấy thành lập một quỹ tin cậy để đảm bảo phúc lợi cho thú cưng của mình.
The family lawyer manages the trust on behalf of the heirs.
Luật sư gia đình quản lý quỹ tin cậy thay mặt cho những người thừa kế.
The tech giant aims to establish trust in the market.
Công ty công nghệ lớn nhằm xây dựng niềm tin trên thị trường.
The trust's influence on consumer choices is significant.
Ảnh hưởng của tổ chức tin cậy đối với lựa chọn của người tiêu dùng rất lớn.
The government investigates the trust for antitrust violations.
Chính phủ điều tra tổ chức tin cậy về vi phạm chống độc quyền.
Một hy vọng hoặc kỳ vọng.
A hope or expectation.
In society, trust is essential for building strong relationships.
Trong xã hội, niềm tin là cần thiết để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.
Trust among friends can lead to a sense of security.
Niềm tin giữa bạn bè có thể dẫn đến cảm giác an toàn.
Trust in government institutions is crucial for social stability.
Niềm tin vào các cơ quan chính phủ là rất quan trọng cho sự ổn định xã hội.
Dạng danh từ của Trust (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trust | Trusts |
Kết hợp từ của Trust (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Family trust Niềm tin gia đình | Family trust is vital for social cohesion and support. Niềm tin gia đình quan trọng cho sự đoàn kết xã hội và hỗ trợ. |
Independent trust Tín nhiệm độc lập | She established an independent trust for the homeless community. Cô ấy thành lập một quỹ tin cậy độc lập cho cộng đồng vô gia cư. |
Hospital trust Bệnh viện uy tín | The hospital trust provided free health screenings for the community. Bệnh viện tin cậy cung cấp kiểm tra sức khỏe miễn phí cho cộng đồng. |
Implicit trust Sự tin tưởng ngầm | Their friendship was built on implicit trust. Mối quan hệ của họ được xây dựng trên sự tin tưởng ngầm |
Charitable trust Quỹ từ thiện | The charitable trust donated to the local orphanage. Tổ chức từ thiện quyên góp cho trại mồ côi địa phương. |
Trust (Verb)
Tin vào độ tin cậy, sự thật hoặc khả năng của.
Believe in the reliability, truth, or ability of.
I trust my best friend with my secrets.
Tôi tin tưởng bạn thân nhất của tôi với bí mật của tôi.
The community trusts the local charity to help those in need.
Cộng đồng tin tưởng tổ chức từ thiện địa phương giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn.
People trust social media for news updates.
Mọi người tin tưởng mạng xã hội để cập nhật tin tức.
I trust my best friend with my secrets.
Tôi tin tưởng bạn thân nhất của mình với bí mật của tôi.
She trusts her parents to support her decisions.
Cô ấy tin tưởng cha mẹ cô ấy để hỗ trợ quyết định của cô ấy.
The community trusts the local charity to help the needy.
Cộng đồng tin tưởng tổ chức từ thiện địa phương để giúp người nghèo.
Dạng động từ của Trust (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trust |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trusted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trusted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trusts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trusting |
Kết hợp từ của Trust (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Not to be trusted Không đáng tin cậy | Her new friend's advice is not to be trusted. Lời khuyên của người bạn mới không đáng tin cậy. |
Tried and trusted Đã thử và tin cậy | She relied on tried and trusted friends for advice. Cô ấy tin tưởng vào những người bạn thân thiết và đáng tin cậy để nhận lời khuyên. |
Họ từ
"Trust" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là sự tin tưởng hay lòng tin vào một ai đó hoặc điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này thường được phát âm là /trʌst/, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) có phát âm gần tương tự, nhưng có thể nổi bật hơn trong âm sắc. Trong ngữ cảnh sử dụng, "trust" có thể chỉ sự tín nhiệm trong các mối quan hệ cá nhân hoặc trong bối cảnh thương mại, thể hiện sự trong sáng và đáng tin cậy.
Từ "trust" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tros" có nghĩa là "tin tưởng". Nó đã trải qua sự phát triển ý nghĩa trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, khi được sử dụng để chỉ sự tin cậy, sự tín nhiệm giữa các cá nhân hay trong các quan hệ xã hội. Khái niệm này liên quan đến cảm giác an toàn và sự đảm bảo, phản ánh trong cách mà con người tương tác và xây dựng các mối quan hệ. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại chứng tỏ tầm quan trọng của lòng tin trong xã hội.
Từ "trust" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra nói và viết, nơi mà thí sinh thường phải thảo luận về các mối quan hệ và giá trị xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "trust" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, quản lý và kinh doanh để mô tả sự tin tưởng giữa cá nhân hoặc tổ chức. Khả năng tạo dựng và duy trì lòng tin là yếu tố thiết yếu trong giao tiếp và hợp tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp