Bản dịch của từ Trust trong tiếng Việt

Trust

Noun [U/C] Verb

Trust (Noun)

tɹəst
tɹˈʌst
01

Tín dụng thương mại.

Commercial credit.

Ví dụ

The community bank offers trust to local businesses.

Ngân hàng cộng đồng cung cấp tín dụng thương mại cho các doanh nghiệp địa phương.

Trust between partners is crucial for successful collaborations.

Sự tin tưởng giữa các đối tác là rất quan trọng đối với sự hợp tác thành công.

Social enterprises rely on trust from their supporters for funding.

Các doanh nghiệp xã hội phụ thuộc vào sự tin cậy từ người ủng hộ để có nguồn tài trợ.

02

Niềm tin vững chắc vào độ tin cậy, sự thật hoặc khả năng của ai đó hoặc điều gì đó.

Firm belief in the reliability, truth, or ability of someone or something.

Ví dụ

Trust in friendships is essential for strong social connections.

Niềm tin trong tình bạn là quan trọng cho mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.

Lack of trust can lead to misunderstandings in social interactions.

Thiếu niềm tin có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.

Building trust among community members fosters a sense of unity.

Xây dựng niềm tin giữa các thành viên cộng đồng tạo nên cảm giác đoàn kết.

03

Một thỏa thuận trong đó một người (người được ủy thác) nắm giữ tài sản với tư cách là chủ sở hữu danh nghĩa vì lợi ích của một hoặc nhiều người thụ hưởng.

An arrangement whereby a person (a trustee) holds property as its nominal owner for the good of one or more beneficiaries.

Ví dụ

The trust fund was set up to support orphaned children.

Quỹ tin cậy được thành lập để hỗ trợ trẻ mồ côi.

She established a trust to ensure the welfare of her pets.

Cô ấy thành lập một quỹ tin cậy để đảm bảo phúc lợi cho thú cưng của mình.

The family lawyer manages the trust on behalf of the heirs.

Luật sư gia đình quản lý quỹ tin cậy thay mặt cho những người thừa kế.

04

Một công ty lớn có hoặc đang cố gắng giành quyền kiểm soát độc quyền trên thị trường.

A large company that has or attempts to gain monopolistic control of a market.

Ví dụ

The tech giant aims to establish trust in the market.

Công ty công nghệ lớn nhằm xây dựng niềm tin trên thị trường.

The trust's influence on consumer choices is significant.

Ảnh hưởng của tổ chức tin cậy đối với lựa chọn của người tiêu dùng rất lớn.

The government investigates the trust for antitrust violations.

Chính phủ điều tra tổ chức tin cậy về vi phạm chống độc quyền.

05

Một hy vọng hoặc kỳ vọng.

A hope or expectation.

Ví dụ

In society, trust is essential for building strong relationships.

Trong xã hội, niềm tin là cần thiết để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.

Trust among friends can lead to a sense of security.

Niềm tin giữa bạn bè có thể dẫn đến cảm giác an toàn.

Trust in government institutions is crucial for social stability.

Niềm tin vào các cơ quan chính phủ là rất quan trọng cho sự ổn định xã hội.

Dạng danh từ của Trust (Noun)

SingularPlural

Trust

Trusts

Kết hợp từ của Trust (Noun)

CollocationVí dụ

Family trust

Niềm tin gia đình

Family trust is vital for social cohesion and support.

Niềm tin gia đình quan trọng cho sự đoàn kết xã hội và hỗ trợ.

Independent trust

Tín nhiệm độc lập

She established an independent trust for the homeless community.

Cô ấy thành lập một quỹ tin cậy độc lập cho cộng đồng vô gia cư.

Hospital trust

Bệnh viện uy tín

The hospital trust provided free health screenings for the community.

Bệnh viện tin cậy cung cấp kiểm tra sức khỏe miễn phí cho cộng đồng.

Implicit trust

Sự tin tưởng ngầm

Their friendship was built on implicit trust.

Mối quan hệ của họ được xây dựng trên sự tin tưởng ngầm

Charitable trust

Quỹ từ thiện

The charitable trust donated to the local orphanage.

Tổ chức từ thiện quyên góp cho trại mồ côi địa phương.

Trust (Verb)

tɹəst
tɹˈʌst
01

Tin vào độ tin cậy, sự thật hoặc khả năng của.

Believe in the reliability, truth, or ability of.

Ví dụ

I trust my best friend with my secrets.

Tôi tin tưởng bạn thân nhất của tôi với bí mật của tôi.

The community trusts the local charity to help those in need.

Cộng đồng tin tưởng tổ chức từ thiện địa phương giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn.

People trust social media for news updates.

Mọi người tin tưởng mạng xã hội để cập nhật tin tức.

02

Cho phép tín dụng cho (một khách hàng)

Allow credit to (a customer)

Ví dụ

I trust my best friend with my secrets.

Tôi tin tưởng bạn thân nhất của mình với bí mật của tôi.

She trusts her parents to support her decisions.

Cô ấy tin tưởng cha mẹ cô ấy để hỗ trợ quyết định của cô ấy.

The community trusts the local charity to help the needy.

Cộng đồng tin tưởng tổ chức từ thiện địa phương để giúp người nghèo.

Dạng động từ của Trust (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Trust

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Trusted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Trusted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Trusts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Trusting

Kết hợp từ của Trust (Verb)

CollocationVí dụ

Not to be trusted

Không đáng tin cậy

Her new friend's advice is not to be trusted.

Lời khuyên của người bạn mới không đáng tin cậy.

Tried and trusted

Đã thử và tin cậy

She relied on tried and trusted friends for advice.

Cô ấy tin tưởng vào những người bạn thân thiết và đáng tin cậy để nhận lời khuyên.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trust cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] He was a present from my mother many moons ago and has been my guardian ever since [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] I that the executive management will address this matter promptly [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] I you will take my concerns seriously and promptly rectify the situation [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] I that your customer service department will prioritize this matter and provide a prompt resolution [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint

Idiom with Trust

Không có idiom phù hợp