Bản dịch của từ Confide trong tiếng Việt

Confide

Verb

Confide (Verb)

kn̩fˈɑɪd
kn̩fˈɑɪd
01

Kể cho ai đó về một bí mật hoặc vấn đề riêng tư và tin tưởng họ sẽ không kể lại cho người khác.

Tell someone about a secret or private matter while trusting them not to repeat it to others.

Ví dụ

She confided in her best friend about her relationship issues.

Cô tâm sự với người bạn thân nhất của mình về các vấn đề trong mối quan hệ của mình.

He confides in his therapist during their weekly sessions.

Anh ấy tâm sự với bác sĩ trị liệu của mình trong các buổi gặp hàng tuần của họ.

They confide in each other about their fears and insecurities.

Họ tâm sự với nhau về nỗi sợ hãi và bất an của mình.

Dạng động từ của Confide (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Confide

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Confided

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Confided

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Confides

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Confiding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Confide cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
[...] Physical distance usually discourages them from their troubles to their loved ones [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] I'm not about my appearance so rarely do I look at myself in the mirror [...]Trích: Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] I anticipate a swift resolution that reinstates my in your airline's services [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] However, with practice and exposure to the language, I gradually became more and was able to communicate more effectively [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages

Idiom with Confide

Không có idiom phù hợp