Bản dịch của từ Confide trong tiếng Việt
Confide
Confide (Verb)
She confided in her best friend about her relationship issues.
Cô tâm sự với người bạn thân nhất của mình về các vấn đề trong mối quan hệ của mình.
He confides in his therapist during their weekly sessions.
Anh ấy tâm sự với bác sĩ trị liệu của mình trong các buổi gặp hàng tuần của họ.
They confide in each other about their fears and insecurities.
Họ tâm sự với nhau về nỗi sợ hãi và bất an của mình.
Dạng động từ của Confide (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Confide |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Confided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Confided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Confides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Confiding |
Họ từ
"Confide" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là chia sẻ thông tin cá nhân hoặc bí mật với ai đó mà mình tin tưởng. Trong ngữ cảnh tiếng Anh của cả Anh và Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh (British English), từ này có thể thường xuất hiện trong các cụm từ trang trọng hơn như "to confide in someone", trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) thường sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Cả hai đều nhấn mạnh sự tin cậy và tính riêng tư trong việc trao đổi thông tin.
Từ "confide" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "confidere", có nghĩa là "tin tưởng". Tiền tố "con-" nghĩa là "với, cùng" kết hợp với "fidere" nghĩa là "tin tưởng". Từ thời kỳ Trung Cổ, "confide" đã được sử dụng để chỉ hành động tin tưởng ai đó để chia sẻ bí mật hoặc lo lắng. Ngày nay, từ này vẫn mang nghĩa tương tự, thể hiện sự tin tưởng và cam kết trong việc chia sẻ thông tin cá nhân.
Từ "confide" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao. Trong bối cảnh chung, "confide" thường được sử dụng khi nói về việc chia sẻ bí mật hoặc cảm xúc cá nhân với người khác, thể hiện lòng tin và sự thân thiết trong mối quan hệ. Nói chung, từ này thường xuất hiện trong các tình huống thân mật hoặc trong văn phong của tiểu thuyết, bài viết cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp