Bản dịch của từ Confide trong tiếng Việt

Confide

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confide(Verb)

kn̩fˈɑɪd
kn̩fˈɑɪd
01

Kể cho ai đó về một bí mật hoặc vấn đề riêng tư và tin tưởng họ sẽ không kể lại cho người khác.

Tell someone about a secret or private matter while trusting them not to repeat it to others.

Ví dụ

Dạng động từ của Confide (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Confide

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Confided

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Confided

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Confides

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Confiding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ