Bản dịch của từ Repeat trong tiếng Việt
Repeat
Repeat (Noun)
The repeat of the event was due to popular demand.
Sự lặp lại của sự kiện là do sự yêu cầu phổ biến.
The repeat of the TV show was scheduled for next week.
Sự lặp lại của chương trình truyền hình được lên lịch vào tuần sau.
The repeat of the lecture was requested by the students.
Sự lặp lại của bài giảng được yêu cầu bởi các sinh viên.
Dạng danh từ của Repeat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Repeat | Repeats |
Repeat (Verb)
She repeated her apology to the offended party multiple times.
Cô ấy lặp lại lời xin lỗi của mình với bên bị xúc phạm nhiều lần.
The teacher asked the student to repeat the answer for clarity.
Giáo viên yêu cầu học sinh lặp lại câu trả lời để rõ ràng.
The news anchor had to repeat the breaking news due to technical issues.
Người dẫn chương trình tin tức phải lặp lại tin tức nóng vì vấn đề kỹ thuật.
(thức ăn) được nếm không liên tục trong một thời gian sau khi nuốt phải do ợ hơi hoặc khó tiêu.
Of food be tasted intermittently for some time after being swallowed as a result of belching or indigestion.
The spicy food made him repeat the taste throughout the evening.
Đồ ăn cay khiến anh ta cảm thấy lại vị trong suốt buổi tối.
She repeated the flavor of the dish due to indigestion issues.
Cô ấy cảm thấy lại hương vị của món ăn do vấn đề tiêu hóa.
After belching, he kept repeating the taste of the meal.
Sau khi ợ, anh ta tiếp tục cảm thấy lại vị của bữa ăn.
Làm lại (điều gì đó) hoặc nhiều hơn một lần.
Do something again or more than once.
She repeated her apology to the angry customer multiple times.
Cô ấy lặp lại lời xin lỗi với khách hàng tức giận nhiều lần.
The teacher asked the students to repeat the pronunciation exercises.
Giáo viên yêu cầu học sinh lặp lại bài tập phát âm.
He repeated the same mistake in his speech presentation.
Anh ấy lặp lại lỗi giống nhau trong bài thuyết trình của mình.
Dạng động từ của Repeat (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Repeat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Repeated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Repeated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Repeats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Repeating |
Kết hợp từ của Repeat (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Keep repeating somebody/something Lặp đi lặp lại ai đó/cái gì | She kept repeating the same mistake in social interactions. Cô ấy tiếp tục lặp lại sai lầm giống nhau trong giao tiếp xã hội. |
Họ từ
Từ "repeat" trong tiếng Anh có nghĩa là làm lại một hành động hoặc diễn đạt lại một thông điệp. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "repeat" được sử dụng để chỉ hành động lặp lại một câu nói, bài hát, hoặc một bài học. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được phát âm với trọng âm nhấn mạnh hơn vào âm đầu ('riː.piːt), trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn ('riː.pit). Việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục và giao tiếp hàng ngày.
Từ "repeat" xuất phát từ tiếng Latin "repetere", bao gồm tiền tố "re-" nghĩa là "lại" và động từ "petere" nghĩa là "đi đến" hoặc "yêu cầu". Lịch sử của từ này bắt nguồn từ ý nghĩa "trở lại để yêu cầu" hay "lặp lại một cái gì đó". Ngày nay, "repeat" được sử dụng để chỉ hành động làm lại một hành động, lời nói hoặc sự kiện, phản ánh tính chất lặp lại trong quá trình giao tiếp và học tập.
Từ "repeat" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng khi yêu cầu người học lặp lại thông tin. Trong phần Nói, thí sinh có thể được yêu cầu diễn đạt lại ý kiến hoặc quan điểm. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, như khi lặp lại bài học, và trong giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh sự cần thiết thực hiện lại một hành động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp