Bản dịch của từ Redo trong tiếng Việt

Redo

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Redo (Noun)

ɹidˈu
ɹidˈu
01

Việc trang trí lại một căn phòng hoặc tòa nhà.

A redecoration of a room or building.

Ví dụ

The redo of the community center brought new life to the area.

Việc làm lại trung tâm cộng đồng mang lại sự sống động mới cho khu vực.

The redo of the school playground was completed just in time.

Việc làm lại sân chơi của trường đã hoàn thành đúng thời gian.

The redo of the park's benches made them look brand new.

Việc làm lại ghế ngồi ở công viên khiến chúng trở nên như mới.

Dạng danh từ của Redo (Noun)

SingularPlural

Redo

Redos

Redo (Verb)

ɹidˈu
ɹidˈu
01

Làm lại (điều gì đó) hoặc khác đi.

Do (something) again or differently.

Ví dụ

She decided to redo her presentation for the charity event.

Cô ấy quyết định làm lại bài thuyết trình cho sự kiện từ thiện.

The team leader asked them to redo the community service project.

Người đứng đầu nhóm yêu cầu họ làm lại dự án phục vụ cộng đồng.

He wants to redo his speech to improve the impact.

Anh ấy muốn làm lại bài phát biểu để cải thiện tác động.

Dạng động từ của Redo (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Redo

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Redid

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Redone

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Redoes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Redoing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Redo cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redo

Không có idiom phù hợp