Bản dịch của từ Redo trong tiếng Việt
Redo
Redo (Noun)
Việc trang trí lại một căn phòng hoặc tòa nhà.
A redecoration of a room or building.
The redo of the community center brought new life to the area.
Việc làm lại trung tâm cộng đồng mang lại sự sống động mới cho khu vực.
The redo of the school playground was completed just in time.
Việc làm lại sân chơi của trường đã hoàn thành đúng thời gian.
The redo of the park's benches made them look brand new.
Việc làm lại ghế ngồi ở công viên khiến chúng trở nên như mới.
Dạng danh từ của Redo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Redo | Redos |
Redo (Verb)
Làm lại (điều gì đó) hoặc khác đi.
Do (something) again or differently.
She decided to redo her presentation for the charity event.
Cô ấy quyết định làm lại bài thuyết trình cho sự kiện từ thiện.
The team leader asked them to redo the community service project.
Người đứng đầu nhóm yêu cầu họ làm lại dự án phục vụ cộng đồng.
He wants to redo his speech to improve the impact.
Anh ấy muốn làm lại bài phát biểu để cải thiện tác động.
Dạng động từ của Redo (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Redo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Redid |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Redone |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Redoes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Redoing |
Họ từ
Từ "redo" trong tiếng Anh có nghĩa là thực hiện lại một hành động hoặc quy trình. Đây là một động từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ công nghệ thông tin đến các tình huống hàng ngày. Trong tiếng British English và American English, "redo" có cùng nghĩa và cách phát âm tương tự, mặc dù trong văn viết, có thể gặp một số khác biệt trong cách sử dụng từ ngữ bổ trợ hoặc ngữ pháp. Tóm lại, "redo" là một thuật ngữ thiết thực trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "redo" đến từ tiếng Latinh "reddere", có nghĩa là "trả lại" hoặc "làm lại". Trong lịch sử, từ này đã giúp hình thành nhiều từ vựng liên quan đến hành động lặp lại hoặc thực hiện một nhiệm vụ lần nữa. Ngày nay, "redo" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật số và công việc, thể hiện ý nghĩa thực hiện lại một thao tác hoặc chỉnh sửa một sản phẩm để đạt được kết quả mong muốn.
Từ "redo" có tần suất xuất hiện cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thí sinh cần nhấn mạnh việc làm lại hoặc cải tiến một công việc. Trong ngữ cảnh thông thường, "redo" thường được sử dụng trong môi trường học tập, công việc và các tình huống đòi hỏi sự chỉnh sửa hoặc hoàn thiện, như trong việc viết luận hoặc thực hiện dự án. Việc sử dụng từ này gợi ý một sự cân nhắc về tính hoàn thiện và trách nhiệm của người thực hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp