Bản dịch của từ Building trong tiếng Việt
Building
Building (Noun)
Sự xây dựng, công trình.
Construction, works.
The government invested in building new schools in impoverished areas.
Chính phủ đầu tư xây dựng trường học mới ở những vùng nghèo khó.
Community members volunteered for building houses for the homeless.
Các thành viên cộng đồng tình nguyện xây nhà cho người vô gia cư.
The construction company won a bid for building a new community center.
Công ty xây dựng đã thắng thầu xây dựng một trung tâm cộng đồng mới.
Dạng danh từ của Building (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Building | Buildings |
Kết hợp từ của Building (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Administration building Toà nhà hành chính | The administration building hosts social events for the community. Tòa nhà quản lý tổ chức sự kiện xã hội cho cộng đồng. |
Low building Tòa nhà thấp | The social center is a low building for community activities. Trung tâm xã hội là một tòa nhà thấp cho các hoạt động cộng đồng. |
Dilapidated building Toà nhà xuống cấp | The dilapidated building needs urgent renovation. Tòa nhà xuống cấp cần được sửa chữa khẩn cấp. |
Single-storey/single-story building Tòa nhà một tầng | The community center is a single-storey building with a playground. Trung tâm cộng đồng là một tòa nhà một tầng với sân chơi. |
Factory building Nhà máy sản xuất | The old factory building was repurposed into a community center. Công trường cũ đã được chuyển đổi thành trung tâm cộng đồng. |
Họ từ
Từ "building" chỉ một cấu trúc vật lý có mái che, được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như sinh hoạt, làm việc hoặc lưu trữ. Trong tiếng Anh, từ này có nghĩa chung và không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, một số từ khác liên quan như "edifice" có thể được coi là ngữ điệu British hơn. "Building" thường được sử dụng để chỉ các công trình xây dựng từ quy mô nhỏ đến lớn, thể hiện vai trò quan trọng trong kiến trúc và đô thị hóa.
Từ "building" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "byldan", có nghĩa là "xây dựng" hoặc "tạo ra". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *bulþą, liên quan đến hình thức xây dựng hay hình thành một cấu trúc. Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "building" đã dần dần mang nghĩa cụ thể hơn, chỉ những công trình kiến trúc được thiết kế và xây dựng phục vụ cho các nhu cầu sống và làm việc của con người. Sự tiến hóa về nghĩa của từ phản ánh sự phát triển của các xã hội và nền văn minh qua các thời kỳ.
Từ "building" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường mô tả hoặc thảo luận về các cấu trúc đô thị. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong các bài luận về kiến trúc và phát triển bền vững. Ngoài ra, "building" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến xây dựng, bất động sản và quy hoạch đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp