Bản dịch của từ Building trong tiếng Việt

Building

Noun [U/C]

Building (Noun)

ˈbɪl.dɪŋ
ˈbɪl.dɪŋ
01

Sự xây dựng, công trình.

Construction, works.

Ví dụ

The government invested in building new schools in impoverished areas.

Chính phủ đầu tư xây dựng trường học mới ở những vùng nghèo khó.

Community members volunteered for building houses for the homeless.

Các thành viên cộng đồng tình nguyện xây nhà cho người vô gia cư.

The construction company won a bid for building a new community center.

Công ty xây dựng đã thắng thầu xây dựng một trung tâm cộng đồng mới.

Dạng danh từ của Building (Noun)

SingularPlural

Building

Buildings

Kết hợp từ của Building (Noun)

CollocationVí dụ

Administration building

Toà nhà hành chính

The administration building hosts social events for the community.

Tòa nhà quản lý tổ chức sự kiện xã hội cho cộng đồng.

Low building

Tòa nhà thấp

The social center is a low building for community activities.

Trung tâm xã hội là một tòa nhà thấp cho các hoạt động cộng đồng.

Dilapidated building

Toà nhà xuống cấp

The dilapidated building needs urgent renovation.

Tòa nhà xuống cấp cần được sửa chữa khẩn cấp.

Single-storey/single-story building

Tòa nhà một tầng

The community center is a single-storey building with a playground.

Trung tâm cộng đồng là một tòa nhà một tầng với sân chơi.

Factory building

Nhà máy sản xuất

The old factory building was repurposed into a community center.

Công trường cũ đã được chuyển đổi thành trung tâm cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Building cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Cao
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
[...] There are a variety of different types such as office commercial shopping centres, hospitals and schools [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] housing areas with taller will bring about certain benefits [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] The plans are to either relocate the inside the flood area or dams upriver [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
[...] Another business district has been established around the old government on the southern side of the lake, as well as more government further to the south of this area [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021

Idiom with Building

Không có idiom phù hợp