Bản dịch của từ Construction trong tiếng Việt
Construction

Construction (Noun Uncountable)
Sự xây dựng.
Construction.
The construction of new schools in the community is progressing well.
Việc xây dựng các trường học mới trong cộng đồng đang tiến triển tốt.
The government invested heavily in construction to boost the economy.
Chính phủ đầu tư rất nhiều vào xây dựng để thúc đẩy nền kinh tế.
Construction workers play a crucial role in building infrastructure.
Công nhân xây dựng đóng một vai trò quan trọng trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng.
Kết hợp từ của Construction (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Careful construction Cấu trúc cẩn thận | The careful construction of community centers helps improve social cohesion. Việc xây dựng cẩn thận các trung tâm cộng đồng giúp cải thiện sự gắn kết xã hội. |
Basic construction Cấu trúc cơ bản | Basic construction helps build strong community ties in urban areas. Cấu trúc cơ bản giúp xây dựng mối quan hệ cộng đồng vững mạnh ở đô thị. |
Sentence construction Cấu trúc câu | Effective sentence construction improves communication in social media posts. Cấu trúc câu hiệu quả cải thiện giao tiếp trong bài đăng trên mạng xã hội. |
Brick construction Công trình xây dựng bằng gạch | Many schools use brick construction for their new buildings in 2023. Nhiều trường học sử dụng xây dựng bằng gạch cho các tòa nhà mới năm 2023. |
Active construction Cấu trúc chủ động | Active construction helps build strong communities in urban areas like chicago. Xây dựng tích cực giúp xây dựng cộng đồng mạnh mẽ ở các khu đô thị như chicago. |
Construction (Noun)
The construction of a new school was completed last month.
Việc xây dựng một trường học mới đã hoàn thành vào tháng trước.
The construction of a hospital is underway in the city.
Việc xây dựng một bệnh viện đang diễn ra ở thành phố.
The construction of affordable housing is a key social issue.
Việc xây dựng nhà ở giá cả phải chăng là một vấn đề xã hội quan trọng.
The construction of the new school building started last month.
Việc xây dựng tòa nhà trường mới bắt đầu vào tháng trước.
The government invested in construction projects to improve infrastructure.
Chính phủ đầu tư vào các dự án xây dựng để cải thiện cơ sở hạ tầng.
The construction industry employs a large number of workers in the city.
Ngành xây dựng tuyển dụng một số lượng lớn công nhân ở thành phố.
Dạng danh từ của Construction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Construction | Constructions |
Kết hợp từ của Construction (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
House construction Xây dựng nhà | The house construction project in springfield started last month. Dự án xây dựng nhà ở springfield bắt đầu vào tháng trước. |
Canal construction Xây dựng kênh | The canal construction project improved local transportation in springfield significantly. Dự án xây dựng kênh mương đã cải thiện giao thông địa phương ở springfield. |
Active construction Cấu trúc chủ động | Active construction helps build strong communities, like in san francisco. Xây dựng tích cực giúp xây dựng cộng đồng mạnh mẽ, như ở san francisco. |
Simple construction Công trình đơn giản | Many students prefer simple construction when writing essays for ielts. Nhiều sinh viên thích cấu trúc đơn giản khi viết bài cho ielts. |
Railroad construction Xây dựng đường sắt | The railroad construction improved access to rural areas in 2022. Việc xây dựng đường sắt đã cải thiện khả năng tiếp cận các khu vực nông thôn vào năm 2022. |
Họ từ
Từ "construction" có nghĩa là quá trình xây dựng hoặc cấu trúc mà một công trình, như nhà ở hoặc cầu, được tạo ra. Trong tiếng Anh, "construction" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các phương diện quy hoạch đô thị và kiến trúc, trong khi tiếng Anh Mỹ thường liên quan đến các khía cạnh kỹ thuật và kỹ thuật xây dựng.
Từ "construction" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "constructio", bắt nguồn từ động từ "construere", có nghĩa là "xây dựng" hay "gây dựng". Trong tiếng Latinh, "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "struere" có nghĩa là "xây dựng" hay "lắp ráp". Từ thế kỷ 14, "construction" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự hình thành hoặc xây dựng của một công trình hay hệ thống. Ngày nay, nó không chỉ ám chỉ việc xây dựng vật lý mà còn mở rộng sang những cấu trúc trừu tượng trong các lĩnh vực khác như ngôn ngữ học và triết học.
Từ "construction" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể thấy nhiều bài nói và văn bản đề cập đến các lĩnh vực xây dựng, kiến trúc hoặc phát triển cơ sở hạ tầng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật, bất động sản và quy hoạch đô thị, thường liên quan đến các dự án xây dựng cụ thể, quy trình xây dựng và các yếu tố liên quan đến an toàn lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



