Bản dịch của từ Construction trong tiếng Việt
Construction
Construction (Noun Uncountable)
Sự xây dựng.
Construction.
The construction of new schools in the community is progressing well.
Việc xây dựng các trường học mới trong cộng đồng đang tiến triển tốt.
The government invested heavily in construction to boost the economy.
Chính phủ đầu tư rất nhiều vào xây dựng để thúc đẩy nền kinh tế.
Construction workers play a crucial role in building infrastructure.
Công nhân xây dựng đóng một vai trò quan trọng trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng.
Kết hợp từ của Construction (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Syntactic construction Cấu trúc cú pháp | Understanding the syntactic construction of sentences is crucial in linguistics. Hiểu cấu trúc ngữ pháp của câu rất quan trọng trong ngôn ngữ học. |
Complex construction Công trình phức tạp | The social project required a complex construction plan. Dự án xã hội yêu cầu một kế hoạch xây dựng phức tạp. |
House construction Xây dựng nhà | House construction provides job opportunities for many local workers. Xây dựng nhà cung cấp cơ hội làm việc cho nhiều công nhân địa phương. |
Sentence construction Cấu trúc câu | She excels in sentence construction for social media posts. Cô ấy xuất sắc trong việc xây dựng câu cho bài đăng trên mạng xã hội. |
Solid construction Công trình vững chãi | The community center was built with solid construction materials. Trung tâm cộng đồng được xây dựng bằng vật liệu xây dựng chắc chắn. |
Construction (Noun)
The construction of a new school was completed last month.
Việc xây dựng một trường học mới đã hoàn thành vào tháng trước.
The construction of a hospital is underway in the city.
Việc xây dựng một bệnh viện đang diễn ra ở thành phố.
The construction of affordable housing is a key social issue.
Việc xây dựng nhà ở giá cả phải chăng là một vấn đề xã hội quan trọng.
The construction of the new school building started last month.
Việc xây dựng tòa nhà trường mới bắt đầu vào tháng trước.
The government invested in construction projects to improve infrastructure.
Chính phủ đầu tư vào các dự án xây dựng để cải thiện cơ sở hạ tầng.
The construction industry employs a large number of workers in the city.
Ngành xây dựng tuyển dụng một số lượng lớn công nhân ở thành phố.
Dạng danh từ của Construction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Construction | Constructions |
Kết hợp từ của Construction (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Complex construction Công trình phức tạp | The design of the new community center involved a complex construction process. Thiết kế trung tâm cộng đồng mới liên quan đến quá trình xây dựng phức tạp. |
Passive construction Cấu trúc bị động | The charity event was organized by the local community. Sự kiện từ thiện được tổ chức bởi cộng đồng địa phương. |
Building construction Xây dựng công trình | Building construction requires skilled workers and quality materials. Xây dựng nhà yêu cầu công nhân kỹ năng và vật liệu chất lượng. |
Sentence construction Cấu trúc câu | Constructing clear sentences is crucial for effective communication. Xây dựng câu rõ ràng là quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả. |
Steel construction Xây dựng bằng thép | Steel construction has been a major part of urban development. Xây dựng bằng thép đã trở thành một phần quan trọng của phát triển đô thị. |
Họ từ
Từ "construction" có nghĩa là quá trình xây dựng hoặc cấu trúc mà một công trình, như nhà ở hoặc cầu, được tạo ra. Trong tiếng Anh, "construction" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các phương diện quy hoạch đô thị và kiến trúc, trong khi tiếng Anh Mỹ thường liên quan đến các khía cạnh kỹ thuật và kỹ thuật xây dựng.
Từ "construction" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "constructio", bắt nguồn từ động từ "construere", có nghĩa là "xây dựng" hay "gây dựng". Trong tiếng Latinh, "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "struere" có nghĩa là "xây dựng" hay "lắp ráp". Từ thế kỷ 14, "construction" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự hình thành hoặc xây dựng của một công trình hay hệ thống. Ngày nay, nó không chỉ ám chỉ việc xây dựng vật lý mà còn mở rộng sang những cấu trúc trừu tượng trong các lĩnh vực khác như ngôn ngữ học và triết học.
Từ "construction" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể thấy nhiều bài nói và văn bản đề cập đến các lĩnh vực xây dựng, kiến trúc hoặc phát triển cơ sở hạ tầng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật, bất động sản và quy hoạch đô thị, thường liên quan đến các dự án xây dựng cụ thể, quy trình xây dựng và các yếu tố liên quan đến an toàn lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp