Bản dịch của từ Creation trong tiếng Việt
Creation

Creation(Noun Countable)
Sự tạo ra, sự tạo thành.
Creation, creation.
Creation(Noun)
Việc tạo ra vũ trụ, đặc biệt khi được coi là hành động của Chúa.
The creating of the universe, especially when regarded as an act of God.

Dạng danh từ của Creation (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Creation | Creations |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "creation" có nghĩa là sự sáng tạo hoặc quá trình tạo ra một cái gì đó mới, thường được áp dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật, khoa học và tôn giáo. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tôn giáo, từ "creation" có thể ám chỉ đến sự sáng tạo của vũ trụ bởi một đấng tối cao. Từ này thường được sử dụng để thảo luận về hành động sáng tạo hay sản phẩm của một quá trình sáng tạo.
Từ "creation" bắt nguồn từ tiếng Latin "creatio", có nghĩa là "sự sáng tạo" hoặc "sự tạo ra", được hình thành từ động từ "creare", có nghĩa là "tạo ra". Từ này đã được đưa vào tiếng Pháp cổ là "creacion" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "creation" không chỉ gói gọn trong sự sản sinh vật chất mà còn ám chỉ đến quá trình tạo ra ý tưởng, nghệ thuật và các hình thức văn hóa khác, phản ánh sự đổi mới và sức sáng tạo của con người.
Từ "creation" xuất hiện với sự tần suất khá cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó thường liên quan đến các chủ đề về nghệ thuật, khoa học và triết học. Trong phần Viết, từ này được sử dụng để diễn đạt ý tưởng về sự sáng tạo, phát minh hoặc quá trình hình thành. Ngoài ra, "creation" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực kinh tế và quản lý, khi nói đến việc sản xuất hoặc phát triển sản phẩm và dịch vụ mới.
Họ từ
Từ "creation" có nghĩa là sự sáng tạo hoặc quá trình tạo ra một cái gì đó mới, thường được áp dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật, khoa học và tôn giáo. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tôn giáo, từ "creation" có thể ám chỉ đến sự sáng tạo của vũ trụ bởi một đấng tối cao. Từ này thường được sử dụng để thảo luận về hành động sáng tạo hay sản phẩm của một quá trình sáng tạo.
Từ "creation" bắt nguồn từ tiếng Latin "creatio", có nghĩa là "sự sáng tạo" hoặc "sự tạo ra", được hình thành từ động từ "creare", có nghĩa là "tạo ra". Từ này đã được đưa vào tiếng Pháp cổ là "creacion" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "creation" không chỉ gói gọn trong sự sản sinh vật chất mà còn ám chỉ đến quá trình tạo ra ý tưởng, nghệ thuật và các hình thức văn hóa khác, phản ánh sự đổi mới và sức sáng tạo của con người.
Từ "creation" xuất hiện với sự tần suất khá cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó thường liên quan đến các chủ đề về nghệ thuật, khoa học và triết học. Trong phần Viết, từ này được sử dụng để diễn đạt ý tưởng về sự sáng tạo, phát minh hoặc quá trình hình thành. Ngoài ra, "creation" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực kinh tế và quản lý, khi nói đến việc sản xuất hoặc phát triển sản phẩm và dịch vụ mới.
