Bản dịch của từ Creation trong tiếng Việt
Creation
Creation (Noun Countable)
Sự tạo ra, sự tạo thành.
Creation, creation.
Artificial intelligence is a modern creation that impacts society greatly.
Trí tuệ nhân tạo là một sáng tạo hiện đại có tác động to lớn đến xã hội.
The creation of social media platforms revolutionized communication globally.
Việc tạo ra các nền tảng truyền thông xã hội đã cách mạng hóa giao tiếp trên toàn cầu.
Online communities are a creation that connects people worldwide instantly.
Cộng đồng trực tuyến là một sáng tạo kết nối mọi người trên toàn thế giới ngay lập tức.
Kết hợp từ của Creation (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Employment creation Sáng tạo việc làm | Employment creation is crucial for social development in rural areas. Sự tạo việc là rất quan trọng cho sự phát triển xã hội ở vùng nông thôn. |
Job creation Tạo việc làm | Job creation is crucial for economic growth and social stability. Sự tạo việc là rất quan trọng cho sự phát triển kinh tế và ổn định xã hội. |
Wealth creation Sáng tạo tài sản | Education plays a crucial role in wealth creation in society. Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự giàu có trong xã hội. |
Creation (Noun)
The queen's creation of a new duke delighted the aristocracy.
Việc nữ hoàng tạo ra một công tước mới đã làm hài lòng tầng lớp quý tộc.
The creation of a baronet was a prestigious honor in society.
Việc tạo ra một nam tước là một vinh dự danh giá trong xã hội.
The creation of a countess brought glamour to the royal family.
Việc tạo ra một nữ bá tước đã mang lại vẻ hào nhoáng cho hoàng gia.
The creation of new policies aimed at social welfare is ongoing.
Việc tạo ra các chính sách mới nhằm mục đích phúc lợi xã hội đang diễn ra.
Community centers are hubs for the creation of social connections.
Các trung tâm cộng đồng là trung tâm tạo ra các kết nối xã hội.
Social media platforms facilitate the creation of online communities.
Các nền tảng truyền thông xã hội tạo điều kiện thuận lợi cho việc tạo ra các cộng đồng trực tuyến.
Việc tạo ra vũ trụ, đặc biệt khi được coi là hành động của chúa.
The creating of the universe, especially when regarded as an act of god.
The creation of a new social media platform was highly anticipated.
Việc tạo ra một nền tảng truyền thông xã hội mới rất được mong đợi.
The artist's creation of a mural sparked community engagement.
Việc nghệ sĩ tạo ra một bức tranh tường đã thu hút sự tham gia của cộng đồng.
The school's creation of a scholarship fund helped many students.
Việc thành lập quỹ học bổng của trường đã giúp ích cho nhiều sinh viên.
Dạng danh từ của Creation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Creation | Creations |
Kết hợp từ của Creation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wealth creation Tạo ra sự giàu có | Social programs aim to promote wealth creation in communities. Các chương trình xã hội nhằm mục đích thúc đẩy sự tạo ra của tài sản trong cộng đồng. |
Employment creation Tạo việc làm | Employment creation is crucial for economic growth in developing countries. Sự tạo việc là rất quan trọng cho sự phát triển kinh tế ở các nước đang phát triển. |
Job creation Tạo việc làm | Job creation is crucial for reducing unemployment rates. Tạo việc là rất quan trọng để giảm tỷ lệ thất nghiệp. |
Họ từ
Từ "creation" có nghĩa là sự sáng tạo hoặc quá trình tạo ra một cái gì đó mới, thường được áp dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật, khoa học và tôn giáo. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tôn giáo, từ "creation" có thể ám chỉ đến sự sáng tạo của vũ trụ bởi một đấng tối cao. Từ này thường được sử dụng để thảo luận về hành động sáng tạo hay sản phẩm của một quá trình sáng tạo.
Từ "creation" bắt nguồn từ tiếng Latin "creatio", có nghĩa là "sự sáng tạo" hoặc "sự tạo ra", được hình thành từ động từ "creare", có nghĩa là "tạo ra". Từ này đã được đưa vào tiếng Pháp cổ là "creacion" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "creation" không chỉ gói gọn trong sự sản sinh vật chất mà còn ám chỉ đến quá trình tạo ra ý tưởng, nghệ thuật và các hình thức văn hóa khác, phản ánh sự đổi mới và sức sáng tạo của con người.
Từ "creation" xuất hiện với sự tần suất khá cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó thường liên quan đến các chủ đề về nghệ thuật, khoa học và triết học. Trong phần Viết, từ này được sử dụng để diễn đạt ý tưởng về sự sáng tạo, phát minh hoặc quá trình hình thành. Ngoài ra, "creation" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực kinh tế và quản lý, khi nói đến việc sản xuất hoặc phát triển sản phẩm và dịch vụ mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp