Bản dịch của từ Creation trong tiếng Việt

Creation

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creation(Noun Countable)

kriˈeɪ.ʃən
kriˈeɪ.ʃən
01

Sự tạo ra, sự tạo thành.

Creation, creation.

Ví dụ

Creation(Noun)

kɹiˈeiʃn̩
kɹiˈeiʃn̩
01

Hành động hoặc quá trình đưa một cái gì đó vào tồn tại.

The action or process of bringing something into existence.

Ví dụ
02

Việc tạo ra vũ trụ, đặc biệt khi được coi là hành động của Chúa.

The creating of the universe, especially when regarded as an act of God.

creation nghĩa là gì
Ví dụ
03

Hành động đầu tư cho ai đó danh hiệu quý tộc.

The action of investing someone with a title of nobility.

Ví dụ

Dạng danh từ của Creation (Noun)

SingularPlural

Creation

Creations

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ