Bản dịch của từ Creating trong tiếng Việt

Creating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creating(Verb)

krˈiːtɪŋ
ˈkritɪŋ
01

Mang một cái gì đó vào hiện thực, khiến nó xảy ra.

Bring something into existence cause to happen

Ví dụ
02

Hình thành hoặc lập kế hoạch một ý tưởng

Form or devise a plan or idea

Ví dụ
03

Làm hoặc sản xuất

Make or produce

Ví dụ